ClassTrucks Poland
ClassTrucks Poland
Trong kho: 84 quảng cáo
8 năm tại Autoline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 84 quảng cáo
8 năm tại Autoline

Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60 hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
49.200 €
≈ 53.000 US$
≈ 1.333.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Mẫu:  SKO 24/L - FP 60
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Đăng ký đầu tiên:  2022-07
Khả năng chịu tải:  27.000 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Ba Lan Rawa Mazowiecka7415 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
Autoline ID:  DM42281
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13,55 m × 2,6 m × 4,01 m
Trục
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục sau:  385/65R22.5, phanh - đĩa
Thiết bị bổ sung
Tủ lạnh: 
Thương hiệu:  CARRIER - VECTOR 1550
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000005289600
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 60

Tiếng Ba Lan
FP 60 SMART.
Variabilní výška dvoupodlažní V7 1650 pro 11x3 EURO pal.
CARRIER VECTOR 1550, s E-motorem a baterií. Instalační balíček pro mono temp lednici,SKO.
Izolované dvojité zadní dveře (FP, NX17) pěna s dvojitými s/ocelovými zamykacími tyčemi.
Plastová skříňka na nářadí s držákem krytu, pouzdry a zásuvkou za jednotkou.
SCHMITZ černá plastová palivová nádrž 245l 1 plnicí hrdlo; BIO-diesel proofing.
Pneu 385/65 R22,5.
Celková délka - 13550 mm. Celková šířka přívěsu - 2600 mm. Celková výška (v nenaloženém stavu) - 400
Paletový regál na 36 Euro/ 24 ISO palet.
Podvozek ROTOS SCB (kotoučové brzdy). zvedání přední nápravy.
FP 60 SMART.
Höhenverstellbarer Doppeldecker V7 1650 für 11x3 EURO Kumpel.
CARRIER VECTOR 1550, mit E-Motor und Batterie. Installationspaket für Mono-Temp-Kühlschrank, SKO.
Isolierte Doppel-Hecktüren (FP, NX17) aus Schaumstoff mit doppelten Edelstahl-Verriegelungsstangen.
Werkzeugkasten aus Kunststoff mit Deckelhalter, Hüllen und Schublade hinter dem Gerät.
SCHMITZ schwarzer Kunststoff-Kraftstofftank 245l 1 Einfüllstutzen; BIO-Diesel-Beweis.
Reifen 385/65 R22,5.
Gesamtlänge - 13550 mm. Gesamtbreite des Anhängers: 2600 mm. Gesamthöhe (unbeladen) – 4008 mm.
Palettenregal für 36 Euro-/ 24 ISO-Paletten.
ROTOS SCB-Fahrwerk (Scheibenbremsen). Vorderachse anheben.
FP 60 SMART.
Doble piso de altura variable V7 1650 para 11x3 EURO pal.
CARRIER VECTOR 1550, con motor eléctrico y batería. Paquete de instalación para frigorífico monotemp
Puertas traseras dobles aisladas (FP, NX17) de espuma con doble cierre de acero inoxidable.
Caja de herramientas de plástico con soporte para tapa, fundas y cajón detrás del mueble.
Depósito de combustible de plástico negro SCHMITZ 245l 1 boca de llenado; Impermeabilización BIO-Die
Neumáticos 385/65 R22.5.
Longitud total: 13550 mm. Ancho total del remolque: 2600 mm. Altura total (sin carga) - 4008 mm.
Estantería para palets de 36 Euro/ 24 ISO.
Tren de rodaje ROTOS SCB (frenos de disco). elevando el eje delantero.
FP 60 SMART.
Double étage à hauteur variable V7 1650 pour 11x3 EURO pal.
CARRIER VECTOR 1550, avec moteur électrique et batterie. Kit d'installation pour réfrigérateur mono
Doubles portes arrière isolées (FP, NX17) en mousse avec doubles tiges de verrouillage en acier inox
Boîte à outils en plastique avec porte-couvercle, pochettes et tiroir derrière l'unité.
Réservoir de carburant en plastique noir SCHMITZ 245l 1 goulotte de remplissage; Étanchéité BIO-Dies
Pneus 385/65 R22.5.
Longueur totale - 13550 mm. Largeur hors tout de la remorque - 2600 mm. Hauteur totale (à vide) - 40
Rack à palettes pour 36 palettes Euro/ 24 ISO.
Trains roulants ROTOS SCB (freins à disque). essieu avant relevable.
FP 60 SMART.
Kintamo aukščio dviaukštis V7 1650 11x3 EURO pal.
CARRIER VECTOR 1550, su E-Varikliu ir baterija. Montavimo paketas mono temp šaldytuvui, SKO.
Izoliuotos dvigubos galinės durys (FP, NX17) putplasčio su dvigubomis s/plieninėmis strypais.
Plastikinė įrankių dėžė su dangtelio laikikliu, rankovėmis ir stalčiumi už įrenginio.
SCHMITZ juodo plastiko kuro bakas 245l 1 pildymo anga; BIO-dyzelino atsparumas.
Padangos 385/65 R22.5.
Visas ilgis - 13550 mm. Bendras priekabos plotis - 2600 mm. Bendras aukštis (be krovinio) - 4008mm.
Padėklų stelažas 36 eur/ 24 ISO padėklams.
ROTOS SCB važiuoklė (diskiniai stabdžiai). pakeliama priekinė ašis.
FP 60 SMART.
Variabel hoogte dubbeldeks V7 1650 voor 11x3 EURO pal.
CARRIER VECTOR 1550, met E-motor en accu. Installatiepakket voor monotemp koelkast, SKO.
Geïsoleerde dubbele achterdeuren (FP, NX17) van schuim met dubbele roestvrijstalen slotstangen.
Kunststof gereedschapskist met dekselhouder, hoezen en lade achter de unit.
SCHMITZ zwarte kunststof brandstoftank 245l 1 vulopening; BIO-Diesel-proofing.
Banden 385/65 R22.5.
Totale lengte - 13550 mm. Totale breedte van de aanhanger - 2600 mm. Totale hoogte (onbeladen) - 400
Palletstelling voor 36 euro/24 ISO-pallets.
ROTOS SCB onderstel (schijfremmen). vooras optillen.
FP 60 SMART.
Podwójny pokład o zmiennej wysokości V7 1650 dla 11x3 EURO pal.
CARRIER VECTOR 1550 z silnikiem elektrycznym i akumulatorem. Pakiet instalacyjny do lodówki jednotem
Izolowane podwójne drzwi tylne (FP, NX17) z pianki z podwójnymi zamkami ze stali nierdzewnej.
Plastikowa skrzynka narzędziowa z uchwytem na pokrywę, rękawami i szufladą za urządzeniem.
Zbiornik paliwa SCHMITZ z czarnego tworzywa sztucznego 245l 1 szyjka wlewowa; Testowanie BIO-diesla.
Opony 385/65 R22,5.
Długość całkowita - 13550mm. Całkowita szerokość przyczepy - 2600mm. Wysokość całkowita (bez ładunku
Regał paletowy na 36 palet Euro/24 palety ISO.
Układ jezdny ROTOS SCB (hamulce tarczowe). podnoszona oś przednia.
Front Axle - Max Axle Load: 9000
Front Axle - Ratio Left: 85
Front Axle - Ratio Right: 85
Front Axle - Suspension: air
Rear Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Axle - Ratio Left: 85
Rear Axle - Ratio Right: 85
Rear Axle - Suspension: air
Rear Mid Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Mid Axle - Ratio Left: 85
Rear Mid Axle - Ratio Right: 85
Rear Mid Axle - Suspension: air
FP 60 SMART
Variable height double deck V7 1650 for 11x3 EURO pal
CARRIER VECTOR 1550
with E-Motor and battery. Installation package for mono temp fridge,SKO
Insulated double rear doors (FP
NX17) foam with double s/steel lockrods
Plastic toolbox with cover holder
sleeves and drawer behind the unit
SCHMITZ black plastic fuel tank 245l 1 filling neck
BIO-Diesel proofing
Tyres 385/65 R22.5
Overall length - 13550mm. Overall trailer width - 2600mm. Total height (unladen) - 4008mm
Pallet rack for 36 Euro/ 24 ISO pallets
ROTOS SCB running gear (disc brakes). lifting front axle
FP 60 SMART.
Înălțime variabilă dublu etaj V7 1650 pentru 11x3 EURO pal.
CARRIER VECTOR 1550, cu E-Motor și baterie. Pachet de instalare pentru frigider monotemp, SKO.
Uși spate duble izolate (FP, NX17) din spumă cu tije duble din oțel.
Cutie de instrumente din plastic cu suport pentru capac, mâneci și sertar în spatele unității.
Rezervor combustibil plastic negru SCHMITZ 245l 1 gât de umplere; Etalonare BIO-Diesel.
Cauciucuri 385/65 R22.5.
Lungime totală - 13550 mm. Lățimea totală a remorcii - 2600 mm. Înălțimea totală (neîncărcată) - 400
Raft pentru paleți pentru 36 paleți Euro/ 24 ISO.
Tren de rulare ROTOS SCB (frâne cu disc). ridicare axă față.
FP 60 SMART.
Двухэтажный V7 1650 с регулируемой высотой для 11x3 EURO pal.
CARRIER VECTOR 1550 с электродвигателем и аккумулятором. Инсталляционный пакет для монотемпературног
Изолированные двойные задние двери (FP, NX17) из пеноматериала с двойными запорными стержнями из нер
Пластиковый ящик для инструментов с держателем крышки, чехлами и ящиком позади устройства.
Черный пластиковый топливный бак SCHMITZ 245л 1 заправочная горловина; БИО-Дизельная проверка.
Шины 385/65 R22,5.
Габаритная длина - 13550мм. Габаритная ширина прицепа – 2600мм. Общая высота (в порожнем состоянии)
Паллетный стеллаж на 36 евро/24 паллеты ISO.
Ходовая часть ROTOS SCB (дисковые тормоза). подъем переднего моста.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
42.500 € ≈ 45.780 US$ ≈ 1.152.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.300 € ≈ 45.570 US$ ≈ 1.146.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.300 € ≈ 45.570 US$ ≈ 1.146.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 47.290 US$ ≈ 1.190.000.000 ₫
2022
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.700 € ≈ 41.690 US$ ≈ 1.049.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.700 € ≈ 41.690 US$ ≈ 1.049.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 42.010 US$ ≈ 1.057.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.700 € ≈ 41.690 US$ ≈ 1.049.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.700 € ≈ 41.690 US$ ≈ 1.049.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.700 € ≈ 41.690 US$ ≈ 1.049.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.700 € ≈ 41.690 US$ ≈ 1.049.000.000 ₫
2021
292.961 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.300 € ≈ 41.260 US$ ≈ 1.038.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.300 € ≈ 41.260 US$ ≈ 1.038.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 42.010 US$ ≈ 1.057.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.700 € ≈ 41.690 US$ ≈ 1.049.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.300 € ≈ 41.260 US$ ≈ 1.038.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 42.010 US$ ≈ 1.057.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.700 € ≈ 41.690 US$ ≈ 1.049.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.700 € ≈ 41.690 US$ ≈ 1.049.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.700 € ≈ 41.690 US$ ≈ 1.049.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán