ClassTrucks Netherlands
ClassTrucks Netherlands
Trong kho: 46 quảng cáo
7 năm tại Autoline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 46 quảng cáo
7 năm tại Autoline

Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 45

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 45
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 45
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 45 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 45 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 45 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 45 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 45 hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 45 hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 45 hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 45 hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 45 hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 45 hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 45 hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 45 hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 45 hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 45 hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
50.200 €
≈ 55.440 US$
≈ 1.369.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Mẫu:  SKO 24/L - FP 45
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Đăng ký đầu tiên:  2022-07
Khả năng chịu tải:  27.000 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Công suất:  36 pallet
Địa điểm:  Hà Lan Heteren6553 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  6 thg 9, 2024
Autoline ID:  QT41408
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13,55 m × 2,6 m × 4,01 m
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Trục thứ nhất:  385/65R22.5, tình trạng lốp 85 %, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  385/65R22.5, tình trạng lốp 85 %, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  385/65R22.5, tình trạng lốp 85 %
Trục sau:  phanh - đĩa
Thiết bị bổ sung
Tủ lạnh: 
Thương hiệu:  CARRIER - VECTOR 1550
Nhiên liệu:  điện
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000005290651
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L - FP 45

Tiếng Hà Lan
FP 45 SMART.
CARRIER VECTOR 1550, s E-motorem a baterií. Instalační balíček pro mono temp lednici,SKO.
FP dvoukřídlé zateplené zadní dveře, pěna NX17, š. dvojitá skvrna. ocelový zámek. mech.
Plastová skříňka na nářadí s držákem krytu, pouzdry a zásuvkou za jednotkou.
SCHMITZ černá plastová palivová nádrž 245l 1 plnicí hrdlo; BIO-diesel proofing.
Pneu 385/65 R22,5.
Celková délka - 13550 mm. Celková šířka přívěsu - 2600 mm. Celková výška (v nenaloženém stavu) - 400
Paletový regál na 36 Euro/ 24 ISO palet.
Podvozek ROTOS SCB (kotoučové brzdy).
FP 45 SMART.
CARRIER VECTOR 1550, mit E-Motor und Batterie. Installationspaket für Mono-Temp-Kühlschrank, SKO.
FP doppelflügelige isolierte Hintertür, NX17-Schaum, m. doppelt Edelstahl Stahlschloss. mech.
Werkzeugkasten aus Kunststoff mit Deckelhalter, Hüllen und Schublade hinter dem Gerät.
SCHMITZ schwarzer Kunststoff-Kraftstofftank 245l 1 Einfüllstutzen; BIO-Diesel-Beweis.
Reifen 385/65 R22,5.
Gesamtlänge - 13550 mm. Gesamtbreite des Anhängers: 2600 mm. Gesamthöhe (unbeladen) – 4009 mm.
Palettenregal für 36 Euro-/ 24 ISO-Paletten.
ROTOS SCB-Fahrwerk (Scheibenbremsen).
FP 45 INTELIGENTE.
CARRIER VECTOR 1550, con motor eléctrico y batería. Paquete de instalación para frigorífico monotemp
Puerta trasera aislada de doble hoja FP, espuma NX17, con. doble acero. cerradura de acero. mecánico
Caja de herramientas de plástico con soporte para tapa, fundas y cajón detrás del mueble.
Depósito de combustible de plástico negro SCHMITZ 245l 1 boca de llenado; Impermeabilización BIO-Die
Neumáticos 385/65 R22.5.
Longitud total: 13550 mm. Ancho total del remolque: 2600 mm. Altura total (sin carga) - 4009 mm.
Estantería para palets de 36 Euro/ 24 ISO.
Tren de rodaje ROTOS SCB (frenos de disco).
FP45 INTELLIGENT.
CARRIER VECTOR 1550, avec moteur électrique et batterie. Kit d'installation pour réfrigérateur mono
Porte arrière isolée à double vantail FP, mousse NX17, avec. double inox. serrure en acier. mécaniqu
Boîte à outils en plastique avec porte-couvercle, pochettes et tiroir derrière l'unité.
Réservoir de carburant en plastique noir SCHMITZ 245l 1 goulotte de remplissage; Étanchéité BIO-Dies
Pneus 385/65 R22.5.
Longueur totale - 13550 mm. Largeur hors tout de la remorque - 2600 mm. Hauteur totale (à vide) - 40
Rack à palettes pour 36 palettes Euro/ 24 ISO.
Trains roulants ROTOS SCB (freins à disque).
FP 45 SMART.
CARRIER VECTOR 1550, su E-Varikliu ir baterija. Montavimo paketas mono temp šaldytuvui, SKO.
FP dvigubos varčios izoliuotos galinės durys, NX17 putplastis, w. dviguba beica. plieninė spyna. mec
Plastikinė įrankių dėžė su dangtelio laikikliu, rankovėmis ir stalčiumi už įrenginio.
SCHMITZ juodo plastiko kuro bakas 245l 1 pildymo anga; BIO-dyzelino atsparumas.
Padangos 385/65 R22.5.
Visas ilgis - 13550mm. Bendras priekabos plotis - 2600 mm. Bendras aukštis (be krovinio) - 4009mm.
Padėklų stelažas 36 eur/ 24 ISO padėklams.
ROTOS SCB važiuoklė (diskiniai stabdžiai).
FP 45 SLIM.
CARRIER VECTOR 1550, met E-motor en accu. Installatiepakket voor monotemp koelkast, SKO.
FP dubbelvleugelige geïsoleerde achterdeur, NX17 schuim, b. dubbel roestvrij. stalen slot. mech.
Kunststof gereedschapskist met dekselhouder, hoezen en lade achter de unit.
SCHMITZ zwarte kunststof brandstoftank 245l 1 vulopening; BIO-Diesel-proofing.
Banden 385/65 R22.5.
Totale lengte - 13550 mm. Totale breedte van de aanhanger - 2600 mm. Totale hoogte (onbeladen) - 400
Palletstelling voor 36 euro/24 ISO-pallets.
ROTOS SCB onderstel (schijfremmen).
Front Axle - Max Axle Load: 9000
Front Axle - Ratio Left: 85
Front Axle - Ratio Right: 85
Front Axle - Suspension: air
Rear Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Axle - Ratio Left: 85
Rear Axle - Ratio Right: 85
Rear Axle - Suspension: air
Rear Mid Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Mid Axle - Ratio Left: 85
Rear Mid Axle - Ratio Right: 85
Rear Mid Axle - Suspension: air
FP 45 SMART
CARRIER VECTOR 1550
with E-Motor and battery. Installation package for mono temp fridge,SKO
FP double leaf insulated rear door
NX17 foam
w. double stainl. steel lock. mech
Plastic toolbox with cover holder
sleeves and drawer behind the unit
SCHMITZ black plastic fuel tank 245l 1 filling neck
BIO-Diesel proofing
Tyres 385/65 R22.5
Overall length - 13550mm. Overall trailer width - 2600mm. Total height (unladen) - 4009mm
Pallet rack for 36 Euro/ 24 ISO pallets
ROTOS SCB running gear (disc brakes)
FP 45 INTELIGENTNY.
CARRIER VECTOR 1550 z silnikiem elektrycznym i akumulatorem. Pakiet instalacyjny do lodówki jednotem
Drzwi tylne dwuskrzydłowe ocieplane FP, pianka NX17, szer. podwójna stal. zamek stalowy. mech.
Plastikowa skrzynka narzędziowa z uchwytem na pokrywę, rękawami i szufladą za urządzeniem.
Zbiornik paliwa SCHMITZ z czarnego tworzywa sztucznego 245l 1 szyjka wlewowa; Testowanie BIO-diesla.
Opony 385/65 R22,5.
Długość całkowita - 13550mm. Całkowita szerokość przyczepy - 2600mm. Wysokość całkowita (bez ładunku
Regał paletowy na 36 palet Euro/24 palety ISO.
Układ jezdny ROTOS SCB (hamulce tarczowe).
FP 45 SMART.
CARRIER VECTOR 1550, cu E-Motor și baterie. Pachet de instalare pentru frigider monotemp, SKO.
Ușă din spate izolată FP cu două canape, spumă NX17, cu. dublu inox. broasca de otel. mech.
Cutie de instrumente din plastic cu suport pentru capac, mâneci și sertar în spatele unității.
Rezervor combustibil plastic negru SCHMITZ 245l 1 gât de umplere; Etalonare BIO-Diesel.
Cauciucuri 385/65 R22.5.
Lungime totală - 13550 mm. Lățimea totală a remorcii - 2600 mm. Înălțimea totală (neîncărcată) - 400
Raft pentru paleți pentru 36 paleți Euro/ 24 ISO.
Tren de rulare ROTOS SCB (frâne cu disc).
ФП 45 СМАРТ.
CARRIER VECTOR 1550 с электродвигателем и аккумулятором. Инсталляционный пакет для монотемпературног
Двустворчатая задняя дверь FP с изоляцией, пенопласт NX17, с. двойная нержавеющая сталь. стальной за
Пластиковый ящик для инструментов с держателем крышки, чехлами и ящиком позади устройства.
Черный пластиковый топливный бак SCHMITZ 245л 1 заправочная горловина; БИО-Дизельная проверка.
Шины 385/65 R22,5.
Габаритная длина - 13550мм. Габаритная ширина прицепа – 2600мм. Общая высота (в порожнем состоянии)
Паллетный стеллаж на 36 евро/24 паллеты ISO.
Ходовая часть ROTOS SCB (дисковые тормоза).
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
47.200 € ≈ 52.120 US$ ≈ 1.287.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
ClassTrucks Netherlands
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.200 € ≈ 52.120 US$ ≈ 1.287.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
ClassTrucks Netherlands
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.300 € ≈ 51.130 US$ ≈ 1.263.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Heteren
ClassTrucks Netherlands
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.300 € ≈ 53.340 US$ ≈ 1.317.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Heteren
ClassTrucks Netherlands
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.200 € ≈ 52.120 US$ ≈ 1.287.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
ClassTrucks Netherlands
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.300 € ≈ 47.820 US$ ≈ 1.181.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Heteren
ClassTrucks Netherlands
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.300 € ≈ 45.610 US$ ≈ 1.126.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Heteren
ClassTrucks Netherlands
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.300 € ≈ 47.820 US$ ≈ 1.181.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Heteren
ClassTrucks Netherlands
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.300 € ≈ 50.020 US$ ≈ 1.235.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
ClassTrucks Netherlands
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.300 € ≈ 45.610 US$ ≈ 1.126.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
ClassTrucks Netherlands
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.300 € ≈ 45.610 US$ ≈ 1.126.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
ClassTrucks Netherlands
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.300 € ≈ 45.610 US$ ≈ 1.126.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Thể tích 87,42 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
ClassTrucks Netherlands
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
50.900 € ≈ 56.210 US$ ≈ 1.388.000.000 ₫
2023
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
ClassTrucks Netherlands
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán