Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull  SKO 24/L hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
4.500 €
Giá ròng
≈ 4.701 US$
≈ 120.000.000 ₫
5.445 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: SKO 24/L
Đăng ký đầu tiên: 2006-06
Thể tích: 80,43 m³
Khả năng chịu tải: 26.650 kg
Khối lượng tịnh: 8.350 kg
Tổng trọng lượng: 35.000 kg
Địa điểm: Séc ŽELEZNÝ BROD8217 km từ chỗ bạn
Đặt vào: 23 thg 1, 2025
Autoline ID: KX41746
Khung
Kích thước phần thân: 13,4 m × 2,46 m × 2,44 m
Trục
Thương hiệu: SCHMITZ ROTOS
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Phanh
ABS
EBS
Thiết bị bổ sung
Tủ lạnh
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000005016217

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L

Tiếng Anh
Schmitz Cargobull chladírenský nváěs
Lumikko - carrier, nápravy Schmitz
SCHMITZ CARGOBULL SKO 24/L - 13,4
KÜHLER LUMIKKO - CARRIER
REIFFEN 385/65 R22,5
7X KÜHLKOFFER VORHANDEN.
SCHMITZ CARGOBULL SKO 24/L- 13,4
COOLER LUKKO - CARRIER
TYRES 385/65/R 22,5
7 TRAILERS FOR SALE.
SCHMITZ CARGOBULL SKO 24/L - 13,4
РАДИАТОР ЛЮМИККО - ПЕРЕВОЗЧИК
ШИНЫ 385/65 R22,5
В НАЛИЧИИ 7Х ХОЛОДИЛЬНЫХ КОРПУСОВ.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.690 € ≈ 13.260 US$ ≈ 338.500.000 ₫
2014
Thể tích 89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Staré Město
Liên hệ với người bán
15.050 € ≈ 15.720 US$ ≈ 401.400.000 ₫
2013
Dung tải. 14.360 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 1
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
13.550 € ≈ 14.160 US$ ≈ 361.400.000 ₫
2013
Dung tải. 14.360 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 1
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 14.630 US$ ≈ 373.400.000 ₫
2012
Số trục 3
Séc, Netolice
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 14.630 US$ ≈ 373.400.000 ₫
2012
Số trục 3
Séc, Netolice
Liên hệ với người bán
15.050 € ≈ 15.720 US$ ≈ 401.400.000 ₫
2013
Dung tải. 14.360 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 1
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
13.550 € ≈ 14.160 US$ ≈ 361.400.000 ₫
2013
Dung tải. 14.360 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 1
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
13.550 € ≈ 14.160 US$ ≈ 361.400.000 ₫
2013
Dung tải. 14.360 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 1
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
13.550 € ≈ 14.160 US$ ≈ 361.400.000 ₫
2013
Dung tải. 14.360 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 1
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.119 US$ ≈ 130.700.000 ₫
2014
Thể tích 85,15 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.119 US$ ≈ 130.700.000 ₫
2014
Thể tích 85,15 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.119 US$ ≈ 130.700.000 ₫
1997
1.001 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.750 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.119 US$ ≈ 130.700.000 ₫
2014
Dung tải. 13.320 kg Thể tích 85,15 m³ Khối lượng tịnh 10.680 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.119 US$ ≈ 130.700.000 ₫
2014
Thể tích 85,15 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.119 US$ ≈ 130.700.000 ₫
2014
Thể tích 85,15 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
17.700 € ≈ 18.490 US$ ≈ 472.100.000 ₫
2016
Dung tải. 26.660 kg Thể tích 87,78 m³ Số trục 3
Séc, Strančice
Liên hệ với người bán