ClassTrucks Poland
ClassTrucks Poland
Trong kho: 85 quảng cáo
7 năm tại Autoline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 85 quảng cáo
7 năm tại Autoline

Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
48.500 €
≈ 52.180 US$
≈ 1.334.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Mẫu:  SKO 24/L
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Đăng ký đầu tiên:  2021-11
Khả năng chịu tải:  27000 kg
Tổng trọng lượng:  39000 kg
Địa điểm:  Ba Lan Rawa Mazowiecka
Đặt vào:  hôm qua
Autoline ID:  EM40768
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13.55 m × 2.6 m × 4.01 m
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  385/65 R22.5
Trục sau:  phanh - đĩa
Thiết bị bổ sung
Tủ lạnh: 
Thương hiệu:  CARRIER - VECTOR 1550
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000005271099
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24/L

Tiếng Anh
Front Axle - Ratio Left: 85
Front Axle - Suspension: air
Front Axle - Ratio Right: 85
Front Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Axle - Ratio Left: 85
Rear Axle - Suspension: air
Rear Axle - Ratio Right: 85
Rear Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Mid Axle - Tyre Size: 385/65 R22.5
Rear Mid Axle - Ratio Left: 85
Rear Mid Axle - Suspension: air
Rear Mid Axle - Ratio Right: 85
Rear Mid Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Mid Axle - Type Of Brakes: disc
CARRIER VECTOR 1550
with E-Motor and battery. Installation package for mono temp fridge,SKO
FP 60 SMART
Insulated double rear doors (FP
NX17) foam with double s/steel lockrods
Overall length - 13550mm. Overall trailer width - 2600mm. Total height (unladen) - 4008mm
Pallet rack for 36 Euro/ 24 ISO pallets
Plastic toolbox with cover holder
sleeves and drawer behind the unit
ROTOS SCB running gear (disc brakes)
SCHMITZ black plastic fuel tank 245l 1 filling neck
BIO-Diesel proofing
Spare wheel 385/65R22.5
Tyres 385/65 R22.5
Without tension belt for double stack system
CARRIER VECTOR 1550, mit E-Motor und Batterie. Installationspaket für Mono-Temp-Kühlschrank, SKO.
Ersatzrad 385/65R22,5.
FP 60 SMART.
Gesamtlänge - 13550 mm. Gesamtbreite des Anhängers: 2600 mm. Gesamthöhe (unbeladen) – 4008 mm.
Isolierte Doppel-Hintertüren (FP, NX17) aus Schaumstoff mit doppelten Edelstahl-Verriegelungsstangen
Ohne Spanngurt für Doppelstapelsystem.
Palettenregal für 36 Euro-/ 24 ISO-Paletten.
Reifen 385/65 R22,5.
ROTOS SCB-Fahrwerk (Scheibenbremsen).
SCHMITZ schwarzer Kunststoff-Kraftstofftank 245l 1 Einfüllstutzen; BIO-Diesel-Beweis.
Werkzeugkasten aus Kunststoff mit Deckelhalter, Hüllen und Schublade hinter dem Gerät.
Caja de herramientas de plástico con soporte de tapa, mangas y cajón detrás de la unidad.
CARRIER VECTOR 1550, con E-Motor y batería. Paquete de instalación para refrigerador monotemp, SKO.
Depósito de combustible de plástico negro SCHMITZ 245l 1 boca de llenado; Pruebas BIO-Diesel.
Estantería para palets 36 Euro/ 24 ISO.
FP60 INTELIGENTE.
Longitud total - 13550 mm. Ancho total del remolque: 2600 mm. Altura total (sin carga) - 4008 mm.
Neumáticos 385/65 R22.5.
Puertas traseras dobles con aislamiento de espuma (FP, NX17) con barras de seguridad dobles de acero
Rueda de repuesto 385/65R22.5.
Sin correa de tensión para sistema de doble pila.
Tren rodante ROTOS SCB (frenos de disco).
Boîte à outils en plastique avec porte-couvercle, manchons et tiroir derrière le meuble.
CARRIER VECTOR 1550, avec moteur électrique et batterie. Kit d''installation pour réfrigérateur mono-
FP 60 SMART.
Longueur totale - 13550mm. Largeur hors tout de la remorque - 2600 mm. Hauteur totale (à vide) - 400
Pneus 385/65 R22.5.
Portes arrière doubles isolées (FP, NX17) en mousse avec double tringlerie inox.
Rack à palettes pour 36 palettes Euro/ 24 palettes ISO.
Reservoir SCHMITZ plastique noir 245l 1 goulotte de remplissage; Épreuvage BIO-Diesel.
Roue de secours 385/65R22.5.
Sans courroie de tension pour système à double pile.
Train roulant ROTOS SCB (freins à disque).
Banden 385/65 R22.5.
CARRIER VECTOR 1550, met E-Motor en accu. Installatiepakket voor monotemp koelkast,SKO.
Geïsoleerde dubbele achterdeuren (FP, NX17) schuim met dubbele RVS slotstangen.
KP 60 SMART.
Kunststof gereedschapskist met dekselhouder, hoezen en lade achter de unit.
Palletrek voor 36 Euro/ 24 ISO pallets.
Reservewiel 385/65R22.5.
ROTOS SCB onderstel (schijfremmen).
SCHMITZ zwarte kunststof brandstoftank 245l 1 vulopening; BIO-Diesel proofing.
Totale lengte - 13550 mm. Totale aanhangerbreedte - 2600 mm. Totale hoogte (onbeladen) - 4008 mm.
Zonder spanband voor dubbel stapelsysteem.
Bez pasa napinającego do systemu dwupoziomowego.
CARRIER VECTOR 1550, z silnikiem elektrycznym i akumulatorem. Pakiet instalacyjny do lodówki monotem
Długość całkowita - 13550mm. Szerokość całkowita przyczepy - 2600mm. Wysokość całkowita (bez ładunku
FP 60 INTELIGENTNY.
Izolowane podwójne tylne drzwi (FP, NX17) z pianki z podwójnymi ryglami ze stali nierdzewnej.
Koło zapasowe 385/65R22.5.
Opony 385/65 R22.5.
Plastikowa skrzynka narzędziowa z uchwytem na pokrywę, rękawami i szufladą za urządzeniem.
Regał paletowy na 36 palet Euro/24 ISO.
SCHMITZ czarny plastikowy zbiornik paliwa 245l 1 króciec wlewowy; Odporność na BIO-Diesel.
Układ jezdny ROTOS SCB (hamulce tarczowe).
CARRIER VECTOR 1550 с электродвигателем и аккумулятором. Установочный пакет для монотемпературного х
Без натяжного ремня для системы с двойным штабелем.
Габаритная длина - 13550мм. Габаритная ширина прицепа - 2600мм. Общая высота (без груза) - 4008 мм.
Запаска 385/65R22.5.
Пластиковый ящик для инструментов с держателем крышки, рукавами и выдвижным ящиком позади устройства
Стеллаж для поддонов на 36 евро/24 паллет ISO.
Утепленные двойные задние двери (FP, NX17) из пеноматериала с двойными запирающими стержнями из нерж
ФП 60 СМАРТ.
Ходовая часть ROTOS SCB (дисковые тормоза).
Черный пластиковый топливный бак SCHMITZ 245 л 1 заправочная горловина; БИО-дизельная защита.
Шины 385/65 R22.5.
Bez napínacího pásu pro dvouvrstvý systém.
CARRIER VECTOR 1550, s E-motorem a baterií. Instalační balíček pro mono temp lednici,SKO.
Celková délka - 13550 mm. Celková šířka přívěsu - 2600 mm. Celková výška (v nenaloženém stavu) - 400
FP 60 SMART.
Izolované dvojité zadní dveře (FP, NX17) pěna s dvojitými s/ocelovými zamykacími tyčemi.
Paletový regál na 36 Euro/ 24 ISO palet.
Plastová skříňka na nářadí s držákem krytu, pouzdry a zásuvkou za jednotkou.
Pneu 385/65 R22,5.
Podvozek ROTOS SCB (kotoučové brzdy).
Rezervní kolo 385/65R22,5.
SCHMITZ černá plastová palivová nádrž 245l 1 plnicí hrdlo; BIO-diesel proofing.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
48.500 € USD VND ≈ 52.180 US$ ≈ 1.334.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2021-11 Tổng số dặm đã đi được 3666 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.500 € USD VND ≈ 55.400 US$ ≈ 1.416.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2021-07 Tổng số dặm đã đi được 4402 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.500 € USD VND ≈ 52.180 US$ ≈ 1.334.000.000 ₫
Năm 2021-11 Tổng số dặm đã đi được 2618 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.200 € USD VND ≈ 56.160 US$ ≈ 1.436.000.000 ₫
Năm 2022-05 Tổng số dặm đã đi được 2619 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.500 € USD VND ≈ 53.250 US$ ≈ 1.361.000.000 ₫
Năm 2021-09 Tổng số dặm đã đi được 4148 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.500 € USD VND ≈ 53.250 US$ ≈ 1.361.000.000 ₫
Năm 2021-07 Tổng số dặm đã đi được 4668 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.500 € USD VND ≈ 53.250 US$ ≈ 1.361.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2021-08 Tổng số dặm đã đi được 3515 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.200 € USD VND ≈ 55.080 US$ ≈ 1.408.000.000 ₫
Năm 2022-01 Tổng số dặm đã đi được 2723 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.200 € USD VND ≈ 56.160 US$ ≈ 1.436.000.000 ₫
Năm 2022-03 Tổng số dặm đã đi được 2464 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.200 € USD VND ≈ 56.160 US$ ≈ 1.436.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2022-04 Tổng số dặm đã đi được 2354 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.200 € USD VND ≈ 56.160 US$ ≈ 1.436.000.000 ₫
Năm 2022-01 Tổng số dặm đã đi được 2773 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.500 € USD VND ≈ 52.180 US$ ≈ 1.334.000.000 ₫
Năm 2021-11 Tổng số dặm đã đi được 3465 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.200 € USD VND ≈ 43.250 US$ ≈ 1.106.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2020-12 Tổng số dặm đã đi được 4323 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.700 € USD VND ≈ 58.850 US$ ≈ 1.504.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2022-04 Tổng số dặm đã đi được 3336 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.700 € USD VND ≈ 58.850 US$ ≈ 1.504.000.000 ₫
Năm 2022-05 Tổng số dặm đã đi được 2666 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.700 € USD VND ≈ 58.850 US$ ≈ 1.504.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2022-04 Tổng số dặm đã đi được 3172 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.200 € USD VND ≈ 43.250 US$ ≈ 1.106.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2020-12 Tổng số dặm đã đi được 4277 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.500 € USD VND ≈ 46.800 US$ ≈ 1.196.000.000 ₫
Năm 2021-04 Tổng số dặm đã đi được 3924 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.900 € USD VND ≈ 36.470 US$ ≈ 932.400.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2018-08 Tổng số dặm đã đi được 4886 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.900 € USD VND ≈ 34.320 US$ ≈ 877.400.000 ₫
Thể tích 92.33 m³
Năm 2018-06 Tổng số dặm đã đi được 3487 m/giờ Dung tải. 27000 kg
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
7 năm tại Autoline