Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
17.900 €
≈ 19.440 US$
≈ 492.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Đăng ký đầu tiên:  2013-06-06
Thể tích:  88.49 m³
Tổng trọng lượng:  27000 kg
Địa điểm:  Litva Vilnius
Đặt vào:  3 thg 7, 2024
ID hàng hoá của người bán:  S64
Khung
Kích thước phần thân:  13.41 m × 2.49 m × 2.65 m
Thùng chứa pallet: 
Trục
Thương hiệu:  SCHMITZ ROTOS
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  phanh - đĩa
Trục sau:  phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000005115856
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 Multitemp DoubleDeck Lift axle 72 eng h

Tiếng Anh
ID: S64; Axles: Schmitz Cargobull; Disc brakes; Lifting axle; Number of axles: 3; Body color: White; Bolted-galvanized chassis; Internal length: 13410 mm; Width: 2490 mm; Height: 2650 mm; Carrying capacity: 88.486 m3; Highest maximum mass: 27000kg; ALU ladders; Pallet box; 2 locks behind; Ventilation flaps; Double deck system; Circulation wall; Air chute; Load security rail; Cooling unit: Thermo King; Engine working hours: 72 h; Electro engine; Cooling unit model: SLXe SPECTRUM; Multi-temp zones; ABS; EBS; RSP; Rims: Steel rims;
ID: S64; Achsen: Schmitz Cargobull; Scheibenbremse; Liftachse; Achsenanzahl: 3; Farbe des Aufbaus: weiss; Verzinkstes gebolztes Fahrgestell; Innere Länge: 13410 mm; Innenbreite: 2490 mm; Fahrerkabinenhöhe: 2650 mm; Innenvolumen: 88.486 m3; Grösste Masse: 27000kg; ALU Leiter; Palettenkasten; 2 Verriegelungen hinten; Luftungsklappe; Double-Deck System; Zirkulationswand; Luftkanal; Ladungssicherungsschienen; Kühlgerät: Thermo King; Kühlgerätarbeitsstunden: 72 h; Elektro-Motor; Model des Kühlgerätes: SLXe SPECTRUM; Multi-Temp-Zonen; ABS; EBS; RSP; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: S64; Telgede arv: Schmitz Cargobull; Ketaspidurid; Tõstetav sild; telgede arv: 3; Kerevarv: Valge; Polditud-galvaniseeritud (tsingitud) raam; Sisepikkus: 13410 mm; Laius: 2490 mm; Korgus: 2650 mm; Kandevõime: 88.486 m3; Maksimaalne mass: 27000kg; Alu redel; Alusekast; 2 lukku taga; Ventilatsiooniluugid; Double deck system; Circulation wall; Tuulekanal; Load security rail; Külmutusseade: Thermo king; Mootori tootunnid: 72 h; Elektrimootor; Külmutusseadme mudel: SLXe SPECTRUM; Mitme templi tsoonid; ABS; EBS; RSP; Veljed: Plekkveljed;
ID: S64; Akselit: Schmitz Cargobull; Levyjarrut; Nouseva akseli; Akselien lukumäärä: 3; Ajoneuvon väri: Valkoinen; Pultattu ja galvanisoitu alusta; Kokonaispituus: 13410 mm; Leveys: 2490 mm; Korkeus: 2650 mm; Kantokyky: 88.486 m3; Korkein sallittu maksimi massa: 27000kg; Alumiinitikkaat; Pallettilaatikko; 2 lukkoa takana; Ilmastointiluukut; Kakstaso lastaus; Ilmankiertoseinä; Ilmahuput katossa; Kuormankiinnityskisko sivuseinissä; Kylmäkone: Thermo King; Koneen käyttötunnit: 72 h; Sähkömoottori; Kylmäkoneen malli: SLXe SPECTRUM; Monen lämpötilan alueet; ABS; EBS; RSP; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: S64; Ašys: Schmitz Cargobull; Diskiniai stabdžiai; Pakeliama ašis; Ašių skaičius: 3; Kėbulo spalva: Balta; Kniedytas-cinkuotas rėmas; Vidinis ilgis: 13410 mm; Vidinis plotis: 2490 mm; Vidinis aukštis: 2650 mm; Gabenimo tūris: 88.486 m3; Didžiausia maksimali masė: 27000kg; Aliumininės įlipimo kopėtėlės; Palečių dėžė; 2 užraktai gale; Ventiliacinės angos; Dvigubo pakrovimo sistema; Cirkuliacinė sienelė; Plastiški oro kanalai; Krovinio tvirtinimo profiliai; Šaldymo agregatas: Thermo King; Šaldymo agregato darbo valandos: 72 h; Elektros variklis; Šaldymo agregato modelis: SLXe SPECTRUM; Kelių temperatūrų zonos; ABS; EBS; RSP; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: S64; Asis: Schmitz Cargobull; Diksu bremzes; Paceļamā ass; Asu skaits: 3; Virsbūves krāsa: Balta; Cinkots - skrūvēts rāmis; Iekšējais garums: 13410 mm; Platums: 2490 mm; Augstums: 2650 mm; Kravnesība: 88.486 m3; Maksimālā masa: 27000kg; Alumīnija kāpnes; Palešu kaste; 2 aizslēgi aizmugurē; Ventilācijas lūkas; Divstavu krausanas sistēma; Cirkulācijas siena; Gaisa kanāls; Kravas stiprināšanas profils; Saldēšanas iekārta: Thermo King; Motora darba stundas: 72 h; Elektromotors; Saldēšanas iekārtas modelis: SLXe SPECTRUM; Vairāku temperatūras zonas; ABS; EBS; RSP; Diski: Tērauda diski;
ID: S64; Osie: Schmitz Cargobull; Dyski hamulcowe; Podnoszona oś; Liczba osi: 3; Kolor ciała: Biaùy; Rama ocynkowana nitowana; Długość wewnętrzna: 13410 mm; Wewnętrzna szerokość: 2490 mm; Wysokość wnętrza: 2650 mm; Objętość przewozu: 88.486 m3; Najwyższa maksymalna masa: 27000kg; Drabina ALU; Skrzynia paletowa; 2 zamki z tyłu; Klapy wentylacyjne; System podwójnego pokładu; Ściana cyrkulacyjna; Plastykowe kanały powietrzne; Załaduj szynę zabezpieczającą; Jednostka chłodząca: Thermo King; Godziny pracy silnika: 72 h; Silnik elektryczny; Model agregatu chłodniczego: SLXe SPECTRUM; Strefy wielopoziomowe; ABS; EBS; RSP; Felgi: Stalowe felgi;
ID: S64; Оси: Schmitz Cargobull; Дисковые тормоза; Подъёмная ось; Количество осей: 3; Цвет кузова: Белый; Оцинкованная клепанная рама; Внутренняя длина: 13410 mm; Ширина: 2490 mm; Высота: 2650 mm; Объём: 88.486 m3; Максимальный вес : 27000kg; Выдвижнaя лестницa; Паллетный ящик; 2 замкa ; Вентиляционные люки; Система двойной погрузки ; Циркуляционная перегородка; Воздушные пластиковые каналы; Профили для крепления грузов; Холодильный агрегат: Thermo King; Время роботы холодильной установки: 72 h; Электродвигатель; Модель холодильного агрегата: SLXe SPECTRUM; Многоточные зоны; ABS; EBS; RSP; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.500 € ≈ 17.920 US$ ≈ 453.700.000 ₫
2019
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8410 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
đấu giá 16.500 € ≈ 17.920 US$ ≈ 453.700.000 ₫
2019
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27000 kg Thể tích 88.42 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8410 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.200 € ≈ 17.590 US$ ≈ 445.500.000 ₫
2015
Dung tải. 27000 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 9425 kg Số trục 3
Litva, Priekulė
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 25.960 US$ ≈ 657.200.000 ₫
2017
Thể tích 88.49 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.180 US$ ≈ 536.200.000 ₫
2018
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27000 kg Khối lượng tịnh 8507 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
Liên hệ với người bán
đấu giá 19.500 € ≈ 21.180 US$ ≈ 536.200.000 ₫
2018
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8507 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Trucks merchant
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 24.870 US$ ≈ 629.700.000 ₫
2014
Dung tải. 15238 kg Thể tích 87.42 m³ Khối lượng tịnh 8762 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
56.900 € ≈ 61.790 US$ ≈ 1.565.000.000 ₫
2023
Thể tích 88.49 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.010 US$ ≈ 354.700.000 ₫
2015
Thể tích 90.16 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.010 US$ ≈ 354.700.000 ₫
2015
Thể tích 90.16 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.321 US$ ≈ 134.700.000 ₫
2015
Thể tích 85.15 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.010 US$ ≈ 354.700.000 ₫
2015
Thể tích 90.16 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.180 US$ ≈ 409.700.000 ₫
2015
Dung tải. 15100 kg Thể tích 88.42 m³ Khối lượng tịnh 8900 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 38.990 US$ ≈ 987.200.000 ₫
2019
Dung tải. 18280 kg Thể tích 89.87 m³ Khối lượng tịnh 8720 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.010 US$ ≈ 354.700.000 ₫
2015
Thể tích 90.16 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.321 US$ ≈ 134.700.000 ₫
2014
Thể tích 85.15 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.321 US$ ≈ 134.700.000 ₫
2014
Thể tích 85.15 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.321 US$ ≈ 134.700.000 ₫
2014
Thể tích 85.15 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.180 US$ ≈ 409.700.000 ₫
2015
Dung tải. 15100 kg Thể tích 88.42 m³ Khối lượng tịnh 8900 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
1.400 € / tháng ≈ 54.300 US$ ≈ 1.375.000.000 ₫
2021
Dung tải. 18525 kg Thể tích 88.13 m³ Khối lượng tịnh 8475 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán