Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 2 LIFT AXLES Standart box

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 2 LIFT AXLES Standart box
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 2 LIFT AXLES Standart box
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 2 LIFT AXLES Standart box hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 2 LIFT AXLES Standart box hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 2 LIFT AXLES Standart box hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 2 LIFT AXLES Standart box hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 2 LIFT AXLES Standart box hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 2 LIFT AXLES Standart box hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 2 LIFT AXLES Standart box hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 2 LIFT AXLES Standart box hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 2 LIFT AXLES Standart box hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 2 LIFT AXLES Standart box hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 2 LIFT AXLES Standart box hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 2 LIFT AXLES Standart box hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 2 LIFT AXLES Standart box hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 2 LIFT AXLES Standart box hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 2 LIFT AXLES Standart box hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
7.900 €
≈ 8.703 US$
≈ 214.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Đăng ký đầu tiên:  2016-11-10
Thể tích:  88,49 m³
Tổng trọng lượng:  27.000 kg
Địa điểm:  Litva Vilnius
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  S115
Khung
Kích thước phần thân:  13,41 m × 2,49 m × 2,65 m
Trục
Thương hiệu:  SCHMITZ ROTOS
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  phanh - đĩa
Trục sau:  phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000002013216
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 2 LIFT AXLES Standart box

Tiếng Anh
ID: S115; Axles: Schmitz Cargobull; Disc brakes; Two lifting axles; Number of axles: 3; Body color: White; Bolted-galvanized chassis; Internal length: 13410 mm; Width: 2490 mm; Height: 2650 mm; Carrying capacity: 88.486 m3; Highest maximum mass: 27000kg; ALU ladders; 2 locks behind; Separation wall; ABS; EBS; RSP; Rims: Steel rims;
ID: S115; Achsen: Schmitz Cargobull; Scheibenbremse; Zwei Hubachsen; Achsenanzahl: 3; Farbe des Aufbaus: weiss; Verzinkstes gebolztes Fahrgestell; Innere Länge: 13410 mm; Innenbreite: 2490 mm; Fahrerkabinenhöhe: 2650 mm; Innenvolumen: 88.486 m3; Grösste Masse: 27000kg; ALU Leiter; 2 Verriegelungen hinten; Trennwand; ABS; EBS; RSP; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: S115; Telgede arv: Schmitz Cargobull; Ketaspidurid; Kaks tõstetavat silda; telgede arv: 3; Kerevarv: Valge; Polditud-galvaniseeritud (tsingitud) raam; Sisepikkus: 13410 mm; Laius: 2490 mm; Korgus: 2650 mm; Kandevõime: 88.486 m3; Maksimaalne mass: 27000kg; Alu redel; 2 lukku taga; Vahesein; ABS; EBS; RSP; Veljed: Plekkveljed;
ID: S115; Akselit: Schmitz Cargobull; Levyjarrut; Ensimmäinen ja viimeinen akseli nousevana; Akselien lukumäärä: 3; Ajoneuvon väri: Valkoinen; Pultattu ja galvanisoitu alusta; Kokonaispituus: 13410 mm; Leveys: 2490 mm; Korkeus: 2650 mm; Kantokyky: 88.486 m3; Korkein sallittu maksimi massa: 27000kg; Alumiinitikkaat; 2 lukkoa takana; Väliseinä; ABS; EBS; RSP; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: S115; Ašys: Schmitz Cargobull; Diskiniai stabdžiai; Dvi pakeliamos ašys; Ašių skaičius: 3; Kėbulo spalva: Balta; Kniedytas-cinkuotas rėmas; Vidinis ilgis: 13410 mm; Vidinis plotis: 2490 mm; Vidinis aukštis: 2650 mm; Gabenimo tūris: 88.486 m3; Didžiausia maksimali masė: 27000kg; Aliumininės įlipimo kopėtėlės; 2 užraktai gale; Skiriamoji siena; ABS; EBS; RSP; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: S115; Asis: Schmitz Cargobull; Diksu bremzes; Divas paceļamās asis; Asu skaits: 3; Virsbūves krāsa: Balta; Cinkots - skrūvēts rāmis; Iekšējais garums: 13410 mm; Platums: 2490 mm; Augstums: 2650 mm; Kravnesība: 88.486 m3; Maksimālā masa: 27000kg; Alumīnija kāpnes; 2 aizslēgi aizmugurē; Sadalošā siena; ABS; EBS; RSP; Diski: Tērauda diski;
ID: S115; Osie: Schmitz Cargobull; Dyski hamulcowe; Dwie osie podnoszone; Liczba osi: 3; Kolor ciała: Biaùy; Rama ocynkowana nitowana; Długość wewnętrzna: 13410 mm; Wewnętrzna szerokość: 2490 mm; Wysokość wnętrza: 2650 mm; Objętość przewozu: 88.486 m3; Najwyższa maksymalna masa: 27000kg; Drabina ALU; 2 zamki z tyłu; Ściana separacyjna; ABS; EBS; RSP; Felgi: Stalowe felgi;
ID: S115; Оси: Schmitz Cargobull; Дисковые тормоза; Две подъемные оси; Количество осей: 3; Цвет кузова: Белый; Оцинкованная клепанная рама; Внутренняя длина: 13410 mm; Ширина: 2490 mm; Высота: 2650 mm; Объём: 88.486 m3; Максимальный вес : 27000kg; Выдвижнaя лестницa; 2 замкa ; Разделительная стенка; ABS; EBS; RSP; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.900 € ≈ 8.703 US$ ≈ 214.400.000 ₫
2016
Thể tích 88,49 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.820 US$ ≈ 512.800.000 ₫
2016
Thể tích 88,49 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.703 US$ ≈ 214.400.000 ₫
2009
Số trục 3
Litva, Varkaliai
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.210 US$ ≈ 350.000.000 ₫
2015
Dung tải. 17.680 kg Thể tích 90,16 m³ Khối lượng tịnh 9.320 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.210 US$ ≈ 350.000.000 ₫
2015
Thể tích 90,16 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.398 US$ ≈ 133.000.000 ₫
2015
Thể tích 85,15 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 30.730 US$ ≈ 757.000.000 ₫
2017
Dung tải. 18.666 kg Thể tích 89,87 m³ Khối lượng tịnh 8.334 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.430 US$ ≈ 675.600.000 ₫
2015
Dung tải. 15.238 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 8.762 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.210 US$ ≈ 350.000.000 ₫
2015
Dung tải. 17.680 kg Thể tích 90,16 m³ Khối lượng tịnh 9.320 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.398 US$ ≈ 133.000.000 ₫
2014
Thể tích 85,15 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.398 US$ ≈ 133.000.000 ₫
2014
Thể tích 85,15 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.398 US$ ≈ 133.000.000 ₫
2014
Dung tải. 13.320 kg Thể tích 85,15 m³ Khối lượng tịnh 10.680 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
1.400 € / tháng ≈ 55.080 US$ ≈ 1.357.000.000 ₫
2021
Dung tải. 18.525 kg Thể tích 88,13 m³ Khối lượng tịnh 8.475 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.620 US$ ≈ 458.600.000 ₫
2012
Dung tải. 17.739 kg Thể tích 88,49 m³ Khối lượng tịnh 9.261 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 49.460 US$ ≈ 1.218.000.000 ₫
2021
Dung tải. 18.645 kg Thể tích 88,49 m³ Khối lượng tịnh 8.355 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.210 US$ ≈ 350.000.000 ₫
2016
Thể tích 88,49 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.398 US$ ≈ 133.000.000 ₫
2015
Thể tích 85,15 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.398 US$ ≈ 133.000.000 ₫
2014
Thể tích 85,15 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.398 US$ ≈ 133.000.000 ₫
2014
Thể tích 85,15 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.620 US$ ≈ 458.600.000 ₫
2013
Dung tải. 18.013 kg Thể tích 88,49 m³ Khối lượng tịnh 8.987 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán