Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
8.900 €
≈ 10.410 US$
≈ 275.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: SKO 24
Đăng ký đầu tiên: 2012-10
Thể tích: 88,49 m³
Khả năng chịu tải: 18.732 kg
Khối lượng tịnh: 8.268 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Litva Vilnius
ID hàng hoá của người bán: S86
Đặt vào: 13 thg 8, 2025
Khung
Kích thước phần thân: 13,41 m × 2,49 m × 2,65 m
Thùng chứa pallet
Trục
Thương hiệu: SCHMITZ ROTOS
Số trục: 3
Trục thứ nhất: phanh - đĩa
Trục sau: phanh - đĩa
Phanh
ABS
EBS
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000005105042
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24

Tiếng Anh
ID: S86; Achsen: Schmitz Cargobull; Scheibenbremse; Achsenanzahl: 3; Farbe des Aufbaus: weiss; Verzinkstes gebolztes Fahrgestell; Radhalter für 2 Ersatzräder; Ersatzrad; Innere Länge: 13410 mm; Innenbreite: 2490 mm; Fahrerkabinenhöhe: 2650 mm; Innenvolumen: 88.486 m3; Eigengewicht: 8268 kg; Grösste Masse: 27000kg; ALU Leiter; Palettenkasten; Werkzeugkasten; 4 Verschlüsse hinten; Luftkanal; Kühlgerät: Thermo King; Kühlgerätarbeitsstunden: 15039 h; Temperaturanzeiger; Model des Kühlgerätes: SLXe300; Entspricht TIR Anforderungn; ABS; EBS; RSP; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: S86; Axles: Schmitz Cargobull; Disc brakes; Number of axles: 3; Body color: White; Bolted-galvanized chassis; Double spare wheel carrier; Spare wheel; Internal length: 13410 mm; Width: 2490 mm; Height: 2650 mm; Carrying capacity: 88.486 m3; Own weight: 8268 kg; Highest maximum mass: 27000kg; ALU ladders; Pallet box; Tool box; 4 locks behind; Air chute; Cooling unit: Thermo King; Engine working hours: 15039 h; Temperature recorder; Cooling unit model: SLXe300; Suitable for international custom seal (TIR); ABS; EBS; RSP; Rims: Steel rims;
ID: S86; Telgede arv: Schmitz Cargobull; Ketaspidurid; telgede arv: 3; Kerevarv: Valge; Polditud-galvaniseeritud (tsingitud) raam; Topelt varurattakandurkandur; Varuratas; Sisepikkus: 13410 mm; Laius: 2490 mm; Korgus: 2650 mm; Kandevõime: 88.486 m3; Oma kaal: 8268 kg; Maksimaalne mass: 27000kg; Alu redel; Alusekast; Tööriistakast; 4 lukku taga; Tuulekanal; Külmutusseade: Thermo king; Mootori tootunnid: 15039 h; Temperatuurisalvesti; Külmutusseadme mudel: SLXe300; Suitable for international custom seal (TIR); ABS; EBS; RSP; Veljed: Plekkveljed;
ID: S86; Akselit: Schmitz Cargobull; Levyjarrut; Akselien lukumäärä: 3; Ajoneuvon väri: Valkoinen; Pultattu ja galvanisoitu alusta; Varapyöräteline kahdelle renkaalle; Vararengas; Kokonaispituus: 13410 mm; Leveys: 2490 mm; Korkeus: 2650 mm; Kantokyky: 88.486 m3; Oma paino: 8268 kg; Korkein sallittu maksimi massa: 27000kg; Alumiinitikkaat; Pallettilaatikko; Työkalulaatikko; Takaovet kaksilla lukoilla; Ilmahuput katossa; Kylmäkone: Thermo King; Koneen käyttötunnit: 15039 h; Lämpötilan tallennus; Kylmäkoneen malli: SLXe300; TIR varusteet; ABS; EBS; RSP; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: S86; Ašys: Schmitz Cargobull; Diskiniai stabdžiai; Ašių skaičius: 3; Kėbulo spalva: Balta; Kniedytas-cinkuotas rėmas; Dvigubas atsarginio rato laikiklis; Atsarginis ratas; Vidinis ilgis: 13410 mm; Vidinis plotis: 2490 mm; Vidinis aukštis: 2650 mm; Gabenimo tūris: 88.486 m3; Nuosavas svoris: 8268 kg; Didžiausia maksimali masė: 27000kg; Aliumininės įlipimo kopėtėlės; Palečių dėžė; Įrankių dėžė; 4 užraktai gale; Plastiški oro kanalai; Šaldymo agregatas: Thermo King; Šaldymo agregato darbo valandos: 15039 h; Termografas; Šaldymo agregato modelis: SLXe300; Atitinka TIR konvencijos reikalavimus; ABS; EBS; RSP; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: S86; Asis: Schmitz Cargobull; Diksu bremzes; Asu skaits: 3; Virsbūves krāsa: Balta; Cinkots - skrūvēts rāmis; Dubultais rezerves riteņu grozs; Rezerves ritenis; Iekšējais garums: 13410 mm; Platums: 2490 mm; Augstums: 2650 mm; Kravnesība: 88.486 m3; Pašmasa: 8268 kg; Maksimālā masa: 27000kg; Alumīnija kāpnes; Palešu kaste; Instrumentu kaste; 4 aizslēgi aizmugurē; Gaisa kanāls; Saldēšanas iekārta: Thermo King; Motora darba stundas: 15039 h; Temperatūras reģistrētājs; Saldēšanas iekārtas modelis: SLXe300; piemērots TIR; ABS; EBS; RSP; Diski: Tērauda diski;
ID: S86; Osie: Schmitz Cargobull; Dyski hamulcowe; Liczba osi: 3; Kolor ciała: Biaùy; Rama ocynkowana nitowana; Podwójny uchwyt na koło zapasowe; Koło zapasowe; Długość wewnętrzna: 13410 mm; Wewnętrzna szerokość: 2490 mm; Wysokość wnętrza: 2650 mm; Objętość przewozu: 88.486 m3; Własna waga: 8268 kg; Najwyższa maksymalna masa: 27000kg; Drabina ALU; Skrzynia paletowa; Przybornik; 4 zamki z tyłu; Plastykowe kanały powietrzne; Jednostka chłodząca: Thermo King; Godziny pracy silnika: 15039 h; Rejestrator temperatury; Model agregatu chłodniczego: SLXe300; Nadaje się do międzynarodowej niestandardowej pieczęci (TIR); ABS; EBS; RSP; Felgi: Stalowe felgi;
ID: S86; Оси: Schmitz Cargobull; Дисковые тормоза; Количество осей: 3; Цвет кузова: Белый; Оцинкованная клепанная рама; Корзина для 2-ух запасных колёс; Запасное колесо; Внутренняя длина: 13410 mm; Ширина: 2490 mm; Высота: 2650 mm; Объём: 88.486 m3; Собственный вес: 8268 kg; Максимальный вес : 27000kg; Выдвижнaя лестницa; Паллетный ящик; Ящик для инструментов; 4 замкa ; Воздушные пластиковые каналы; Холодильный агрегат: Thermo King; Время роботы холодильной установки: 15039 h; Термограф; Модель холодильного агрегата: SLXe300; Соответствует требованиям по международным перевозкам (TIR); ABS; EBS; RSP; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.900 € ≈ 30.300 US$ ≈ 802.900.000 ₫
2019
Dung tải. 18.504 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 8.496 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 29.130 US$ ≈ 771.900.000 ₫
2018
Dung tải. 19.012 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 7.988 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.300 US$ ≈ 802.900.000 ₫
2019
Dung tải. 18.504 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 8.496 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.790 US$ ≈ 709.900.000 ₫
2017
Thể tích 87,42 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 40.820 US$ ≈ 1.082.000.000 ₫
2021
Dung tải. 19.169 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 7.831 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 22.110 US$ ≈ 585.900.000 ₫
2014
Dung tải. 18.336 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 8.664 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 24.450 US$ ≈ 647.900.000 ₫
2014
Dung tải. 18.216 kg Thể tích 89,87 m³ Khối lượng tịnh 8.784 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 23.280 US$ ≈ 616.900.000 ₫
2018
Dung tải. 18.253 kg Thể tích 88,49 m³ Khối lượng tịnh 8.747 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.430 US$ ≈ 461.900.000 ₫
2012
Dung tải. 18.013 kg Thể tích 88,49 m³ Khối lượng tịnh 8.987 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 22.110 US$ ≈ 585.900.000 ₫
2016
Dung tải. 19.114 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 7.886 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.620 US$ ≈ 678.900.000 ₫
2018
Dung tải. 18.526 kg Thể tích 88,49 m³ Khối lượng tịnh 8.474 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.620 US$ ≈ 678.900.000 ₫
2018
Dung tải. 18.253 kg Thể tích 88,49 m³ Khối lượng tịnh 8.747 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 16.260 US$ ≈ 430.900.000 ₫
2013
Dung tải. 18.525 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 8.475 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 22.110 US$ ≈ 585.900.000 ₫
2014
Dung tải. 18.231 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 8.769 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 22.110 US$ ≈ 585.900.000 ₫
2014
Dung tải. 18.336 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 8.664 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 22.110 US$ ≈ 585.900.000 ₫
2014
Dung tải. 18.336 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 8.664 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 22.110 US$ ≈ 585.900.000 ₫
2014
Dung tải. 18.336 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 8.664 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.790 US$ ≈ 709.900.000 ₫
2017
Thể tích 87,42 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.790 US$ ≈ 709.900.000 ₫
2017
Dung tải. 19.268 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 7.732 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 22.110 US$ ≈ 585.900.000 ₫
2014
Thể tích 88,49 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán