Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 13 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
4.900 €
≈ 5.708 US$
≈ 148.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: SKO 24
Đăng ký đầu tiên: 2014-12-02
Thể tích: 85,15 m³
Tổng trọng lượng: 24.000 kg
Địa điểm: Litva Vilnius
ID hàng hoá của người bán: S260
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 13,41 m × 2,55 m × 2,49 m
Trục
Thương hiệu: SCHMITZ ROTOS
Số trục: 3
Trục thứ nhất: phanh - đĩa
Trục sau: phanh - đĩa
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000002010801
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 24

Tiếng Anh
ID: S260; Achsen: Schmitz Cargobull; Scheibenbremse; Achsenanzahl: 3; Farbe des Aufbaus: weiss; Innere Länge: 13410 mm; Innenbreite: 2550 mm; Fahrerkabinenhöhe: 2490 mm; Innenvolumen: 85.147 m3; Grösste Masse: 24000kg; 2 Verriegelungen hinten; ABS; EBS; RSP; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: S260; Axles: Schmitz Cargobull; Disc brakes; Number of axles: 3; Body color: White; Internal length: 13410 mm; Width: 2550 mm; Height: 2490 mm; Carrying capacity: 85.147 m3; Highest maximum mass: 24000kg; 2 locks behind; ABS; EBS; RSP; Rims: Steel rims;
ID: S260; Telgede arv: Schmitz Cargobull; Ketaspidurid; telgede arv: 3; Kerevarv: Valge; Sisepikkus: 13410 mm; Laius: 2550 mm; Korgus: 2490 mm; Kandevõime: 85.147 m3; Maksimaalne mass: 24000kg; 2 lukku taga; ABS; EBS; RSP; Veljed: Plekkveljed;
ID: S260; Akselit: Schmitz Cargobull; Levyjarrut; Akselien lukumäärä: 3; Ajoneuvon väri: Valkoinen; Kokonaispituus: 13410 mm; Leveys: 2550 mm; Korkeus: 2490 mm; Kantokyky: 85.147 m3; Korkein sallittu maksimi massa: 24000kg; 2 lukkoa takana; ABS; EBS; RSP; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: S260; Ašys: Schmitz Cargobull; Diskiniai stabdžiai; Ašių skaičius: 3; Kėbulo spalva: Balta; Vidinis ilgis: 13410 mm; Vidinis plotis: 2550 mm; Vidinis aukštis: 2490 mm; Gabenimo tūris: 85.147 m3; Didžiausia maksimali masė: 24000kg; 2 užraktai gale; ABS; EBS; RSP; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: S260; Asis: Schmitz Cargobull; Diksu bremzes; Asu skaits: 3; Virsbūves krāsa: Balta; Iekšējais garums: 13410 mm; Platums: 2550 mm; Augstums: 2490 mm; Kravnesība: 85.147 m3; Maksimālā masa: 24000kg; 2 aizslēgi aizmugurē; ABS; EBS; RSP; Diski: Tērauda diski;
ID: S260; Osie: Schmitz Cargobull; Dyski hamulcowe; Liczba osi: 3; Kolor ciała: Biaùy; Długość wewnętrzna: 13410 mm; Wewnętrzna szerokość: 2550 mm; Wysokość wnętrza: 2490 mm; Objętość przewozu: 85.147 m3; Najwyższa maksymalna masa: 24000kg; 2 zamki z tyłu; ABS; EBS; RSP; Felgi: Stalowe felgi;
ID: S260; Оси: Schmitz Cargobull; Дисковые тормоза; Количество осей: 3; Цвет кузова: Белый; Внутренняя длина: 13410 mm; Ширина: 2550 mm; Высота: 2490 mm; Объём: 85.147 m3; Максимальный вес : 24000kg; 2 замкa ; ABS; EBS; RSP; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.900 € ≈ 5.708 US$ ≈ 148.900.000 ₫
2014
Thể tích 85,15 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.708 US$ ≈ 148.900.000 ₫
2014
Thể tích 85,15 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.708 US$ ≈ 148.900.000 ₫
2014
Dung tải. 13.320 kg Thể tích 85,15 m³ Khối lượng tịnh 10.680 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.708 US$ ≈ 148.900.000 ₫
2014
Thể tích 85,15 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.680 US$ ≈ 696.000.000 ₫
2016
Dung tải. 30.666 kg Thể tích 88,79 m³ Khối lượng tịnh 8.334 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.170 US$ ≈ 787.200.000 ₫
2018
Dung tải. 18.253 kg Thể tích 88,49 m³ Khối lượng tịnh 8.747 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 31.340 US$ ≈ 817.600.000 ₫
2019
Dung tải. 18.504 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 8.496 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 31.340 US$ ≈ 817.600.000 ₫
2019
Dung tải. 30.504 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 8.496 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.170 US$ ≈ 787.200.000 ₫
2018
Dung tải. 19.012 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 7.988 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.170 US$ ≈ 787.200.000 ₫
2018
Dung tải. 19.012 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 7.988 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.840 US$ ≈ 726.400.000 ₫
2017
Thể tích 87,42 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 31.340 US$ ≈ 817.600.000 ₫
2019
Dung tải. 18.504 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 8.496 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 31.340 US$ ≈ 817.600.000 ₫
2019
Dung tải. 18.504 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 8.496 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 30.170 US$ ≈ 787.200.000 ₫
2018
Dung tải. 18.526 kg Thể tích 88,49 m³ Khối lượng tịnh 8.474 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.520 US$ ≈ 483.300.000 ₫
2012
Dung tải. 18.013 kg Thể tích 88,49 m³ Khối lượng tịnh 8.987 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.840 US$ ≈ 726.400.000 ₫
2017
Thể tích 87,42 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.400 € / tháng ≈ 58.250 US$ ≈ 1.520.000.000 ₫
2021
Dung tải. 18.525 kg Thể tích 88,13 m³ Khối lượng tịnh 8.475 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán