Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL /

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 26 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 27 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 28 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 29 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 30 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 31 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 32 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 33 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 34 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 35 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 36 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 37 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 38 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 39 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 40 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL / | Hình ảnh 41 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/41
PDF
16.000 €
Giá ròng
≈ 17.940 US$
≈ 464.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Đăng ký đầu tiên: 2015-08-11
Khả năng chịu tải: 23.120 kg
Khối lượng tịnh: 8.880 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Đức Salzgitter6825 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SEL 7586
Đặt vào: 21 thg 4, 2025
Trục
Số trục: 2
Trục dẫn hướng
Trục thứ nhất: 385/65 R 22,5
Trục thứ cấp: 385/65 R 22,5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000002011809
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL /

Tiếng Anh
Refenmaß: 385/65 R 22,5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Gelenkt
Wenden Sie sich an Joana Cordeiro, Diana Asmer oder Michele Bufano, um weitere Informationen zu erhalten.

SEL 7586

Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL
Rolltor / Doppelverdampfer / Lenkachse

deutsche Zulassung / 1. Hand

EZ: 11.08.2015
Techn.Ges.gew. (kg): 32.000
Zul.Ges.gew. (kg): 32.000
Leergewicht (kg): 8.880
FIN: WSM00000002011809

BEREIFUNG UND ACHSEN:
Bereifung: 385/65 R 22,5
Achsenkonfiguration: 2 Achsen Schmitz Cargobull
2. Achse: Zwangsgelenkt
Luftfederung
Scheibenbremse

AUFBAU
Innenmaß:
Höhe (m): 2,40
Breite (m): 2,50
Länge (m): 13,56

ANDERE SPEZIFIKATIONEN:
Rolltor
Vorbesitzerreferenz digital gelöscht

KÜHLAGGREGAT:
Carrier Vector 1950 Mt
Dieselmotor stunden (h): 9.866
Trennwand
Doppelverdampfer

FAHRZEUGUNTERLAGEN:
Schein
Brief
DE-Fahrzeuggenehmigungsbogen
Zusätzliche Dokumente auf Anfrage gegen Aufpreis.

M. BUFANO
0049 175 575 3076 / hiện liên lạc
(Italiano, English, Deutsch)

J. CORDEIRO
0049 176 603 590 29 / hiện liên lạc
(Português, Español, Italiano, English)

D. ASMER
0049 152 531 986 93 / hiện liên lạc
(Deutsch, Russian/по-русски)

L. OBODYNSKA
0049 179 677 7288 / hiện liên lạc
(Ukrainian/українською, Russian/по-русски)

hiện liên lạc

Wir sprechen: DEUTSCH, ENGLISCH, ITALIENISCH, SPANISCH, PORTUGIESISCH, UKRAINISCH, RUSSISCH, POLSKI

Obwohl alle Anstrengungen unternommen wurden, um die Richtigkeit der Informationen zu gewährleisten, können wir keine Gewähr für Fehler oder Auslassungen übernehmen. Wir bitten unsere Kunden, die verfügbaren Fotos zu konsultieren. Die angegebenen Maße sind circa Werte.

Unsere Fahrzeuge werden im IST-Zustand verkauft, in dem sie sich befinden. Wir laden Kunden ein, unsere Firma zu besuchen, um den Zustand des Fahrzeugs persönlich zu überprüfen. Außerdem bieten wir die Möglichkeit für eine Probefahrt. Es ist wichtig zu beachten, dass die mit dem Fahrzeug gelieferten Batterien diejenigen sind, die derzeit installiert sind. Wenn der Kunde neue Batterien wünscht, stehen wir für Preisinformationen zur Verfügung.

Kühlgerät Marke: Carrier
Tyre size: 385/65 R 22,5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Steering
Cool unit make: Carrier
Please contact Joana Cordeiro or Michele Bufano for more information

SEL 7586

Schmitz Cargobull SKO 20/LZG 13.45 FP45 COOL
Roll-up door / Double evaporator / Steering axle

German registration / 1. Hand

1st registration: 11.08.2015
Techn. total gross weight (kg): 32.000
Permitted total weight (kg): 32.000
Empty weight (kg): 8.880
VIN: WSM00000002011809

TIRES AND AXLES:
Tires: 385/65 R 22,5
Axle configuration: 2 Axles Schmitz Cargobull
2nd Axle: Forced Steered
Air suspension
Disk brakes

BODY
Inner measures:
Height (m): 2,40
Width (m): 2,50
Length (m): 13,56

ADDITIONAL SPECIFICATIONS:
Roll-up door
Former owner reference digitally erased

COOLING UNIT:
Carrier Vector 1950 Mt
Diesel engine hours (h): 9.866
Partition wall
Double evaporator

VEHICLE DOCUMENTS:
Schein
Brief
DE Vehicle-approval certificate
Additional documents upon request at an additional cost.

M. BUFANO
0049 175 575 3076 / hiện liên lạc
(Italiano, English, Deutsch)

J. CORDEIRO
0049 176 603 590 29 / hiện liên lạc
(Português, Español, Italiano, English)

D. ASMER
0049 152 531 986 93 / hiện liên lạc
(Deutsch, Russian/по-русски)

L. OBODYNSKA
0049 179 677 7288 / hiện liên lạc
(Ukrainian/українською, Russian/по-русски)

hiện liên lạc

We speak: GERMAN, ENGLISH, ITALIAN, SPANISH, PORTUGUESE, UKRAINIAN, RUSSIAN, POLSKI

Although every effort has been made to ensure the accuracy of the information, we are not responsible for any errors or omissions. We kindly ask our customers to consult the photos available. The measures given are approximated values.

Our vehicles are sold in the condition they are in. We invite customers to visit our company to personally inspect the vehicle’s condition. Additionally, we offer the opportunity for a test drive. It’s important to note that the batteries delivered with the vehicle are the ones currently installed. If the customer desires new batteries, we are available to provide pricing information.

Cool unit brand: Carrier
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Bandenmaat: 385/65 R 22,5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Meesturend
Merk koeleenheid: Carrier
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.950 € ≈ 17.890 US$ ≈ 463.000.000 ₫
2014
Dung tải. 22.030 kg Khối lượng tịnh 9.970 kg Số trục 2
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 24.110 US$ ≈ 624.100.000 ₫
2010
Dung tải. 26.194 kg Khối lượng tịnh 9.806 kg Số trục 3
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
16.300 € ≈ 18.280 US$ ≈ 473.200.000 ₫
2014
Dung tải. 21.170 kg Khối lượng tịnh 8.830 kg Số trục 2
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.850 US$ ≈ 203.200.000 ₫
2007
Dung tải. 29.435 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.530 US$ ≈ 867.900.000 ₫
2016
1.001 km
Dung tải. 27.528 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.310 US$ ≈ 551.500.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.495 US$ ≈ 142.200.000 ₫
1997
1.001 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.750 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 30.840 US$ ≈ 798.300.000 ₫
2021
Dung tải. 27.400 kg Thể tích 88 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Hannover
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Thể tích 87 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Hilden
Liên hệ với người bán
74.800 € ≈ 83.880 US$ ≈ 2.171.000.000 ₫
Dung tải. 30.090 kg Thể tích 88 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Hilden
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 41.380 US$ ≈ 1.071.000.000 ₫
2018
1.001 km
Dung tải. 27.540 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 36.450 US$ ≈ 943.400.000 ₫
2015
1.001 km
Dung tải. 27.570 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán