Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Reefertrailer/Kühlauflieger/køletrailer

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Reefertrailer/Kühlauflieger/køletrailer - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Reefertrailer/Kühlauflieger/køletrailer | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Reefertrailer/Kühlauflieger/køletrailer | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Reefertrailer/Kühlauflieger/køletrailer | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Reefertrailer/Kühlauflieger/køletrailer | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Reefertrailer/Kühlauflieger/køletrailer | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Reefertrailer/Kühlauflieger/køletrailer | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Reefertrailer/Kühlauflieger/køletrailer | Hình ảnh 7 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
22.000 €
Giá ròng
≈ 25.240 US$
≈ 668.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: Reefertrailer/Kühlauflieger/køletrailer
Đăng ký đầu tiên: 2017-06-30
Khả năng chịu tải: 30.440 kg
Khối lượng tịnh: 8.560 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Đan Mạch Hedensted6590 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 0174792
Đặt vào: 22 thg 6, 2025
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 7.500 mm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Reefertrailer/Kühlauflieger/køletrailer

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremssystem

= Weitere Informationen =

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich

Identifikation
Seriennummer: WSM00000005174792

Weitere Informationen
Zustand der Bereifung vorne: 40%
Zustand der Bereifung hinten: 40%60%
Bereifung vorne: 385-65 R 22.5
Bereifung hinten: 385-65 R 22.5
Palettenkapazität: 33
Isolierung: FRC
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 13300x2500x2640
Letzte Inspektion: 2023-08-22

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Michael Christensen oder Lastas Sales, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Bemærkninger =

Refrigerator Brand: Carrier
Fridge Diesel Hours: 12018

Vector 1950MT
Double compound
Tie rows

= Yderligere oplysninger =

Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Serienummer: WSMhiện liên lạc
Kontakt Michael Christensen eller Lastas Sales for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= More information =

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Identification
Serial number: WSM00000005174792

Other information
Front tyres / undercarriage remaining: 40%
Rear tyres remaining : 40%60%
Front tyre size: 385-65 R 22.5
Rear tyre size: 385-65 R 22.5
Brakes: Disc brake
Pallet capacity: 33
Insulation: FRC
Cargo space dimensions(LxWxH): 13300x2500x2640
Latest inspection: 2023-08-22

Additional information
Please contact Michael Christensen or Lastas Sales for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio

Identificación
Número de serie: WSM00000005174792

Información adicional
Restante de neumáticos delanteros: 40%
Restante de neumáticos traseros: 40%60%
Tamaño de neumáticos delanteros: 385-65 R 22.5
Tamaño de neumáticos traseros: 385-65 R 22.5
Capacidad palet: 33
Aislante: FRC
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 13300x2500x2640
Última revisión: 2023-08-22

Información complementaria
Póngase en contacto con Michael Christensen o Lastas Sales para obtener más información.
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Plus d'informations =

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen

Identification
Numéro de série: WSM00000005174792

Autres informations
État neuf pneus avant: 40%
État neuf pneus arrière: 40%60%
Taille du pneu avant: 385-65 R 22.5
Taille des pneus arrière: 385-65 R 22.5
Capacité palette: 33
Isolation: FRC
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 13300x2500x2640
Dernière révision: 2023-08-22

Informations complémentaires
Veuillez contacter Michael Christensen ou Lastas Sales pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Tárcsafékek
- Freni a disco
= Aanvullende opties en accessoires =

- Schijfremmen

= Meer informatie =

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld

Identificatie
Serienummer: WSM00000005174792

Overige informatie
Resterend profiel voorbanden: 40%
Resterend profiel achterbanden: 40%60%
Maat voorbanden: 385-65 R 22.5
Maat achterbanden: 385-65 R 22.5
Palletruimte: 33
Isolatie: FRC
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 13300x2500x2640
Laatste inspectie: 2023-08-22

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Michael Christensen of Lastas Sales
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Numer serii: WSM00000005174792
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Michael Christensen lub Lastas Sales
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Número de série: WSMhiện liên lạc
Contacte Michael Christensen ou Lastas Sales para obter mais informações
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Серийный номер: WSM00000005174792
Свяжитесь с Michael Christensen или Lastas Sales для получения дополнительной информации
- Kotúčové brzdy
= Extra tillval och tillbehör =

- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Serienummer: WSMhiện liên lạc
Kontakta Michael Christensen eller Lastas Sales för mer information
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.000 € ≈ 21.800 US$ ≈ 577.100.000 ₫
2017
Dung tải. 32.400 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.600 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 24.090 US$ ≈ 637.900.000 ₫
2017
Dung tải. 30.440 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.560 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 24.090 US$ ≈ 637.900.000 ₫
2017
Dung tải. 30.440 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.560 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 25.240 US$ ≈ 668.200.000 ₫
2017
Dung tải. 30.440 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.560 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 22.940 US$ ≈ 607.500.000 ₫
2017
Dung tải. 29.200 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.800 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.800 US$ ≈ 577.100.000 ₫
2017
Dung tải. 32.400 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.600 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 25.240 US$ ≈ 668.200.000 ₫
2017
Dung tải. 30.440 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.560 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.800 US$ ≈ 577.100.000 ₫
2017
Dung tải. 32.400 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.600 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.800 US$ ≈ 577.100.000 ₫
2017
Dung tải. 32.400 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.600 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.800 US$ ≈ 577.100.000 ₫
2017
Dung tải. 32.400 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.600 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.800 US$ ≈ 577.100.000 ₫
2017
Dung tải. 32.400 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.600 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 34.420 US$ ≈ 911.200.000 ₫
2015
Dung tải. 29.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.300 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.190 US$ ≈ 349.300.000 ₫
2015
Dung tải. 29.140 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.860 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.190 US$ ≈ 349.300.000 ₫
2015
Dung tải. 29.140 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.860 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.190 US$ ≈ 349.300.000 ₫
2015
Dung tải. 29.140 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.860 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 30.970 US$ ≈ 820.100.000 ₫
2018
Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
KRONE USED
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 23.980 US$ ≈ 634.800.000 ₫
2019
788.185 km
Thể tích 88,49 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Schmitz Cargobull Danmark A/S - Cargobull Trailer Store
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 37.280 US$ ≈ 987.200.000 ₫
2015
1.001 km
Dung tải. 27.570 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.300 US$ ≈ 908.200.000 ₫
2016
1.001 km
Dung tải. 27.528 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.499 € ≈ 29.250 US$ ≈ 774.500.000 ₫
2015
Số trục 3
Ukraine, Kyiv
TOV "KARGO SAPLAY"
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán