Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull N/A SCB*S3B
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
16.750 €
Giá ròng
≈ 17.730 US$
≈ 448.000.000 ₫
≈ 448.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Schmitz Cargobull
Mẫu:
N/A SCB*S3B
Loại:
sơ mi rơ moóc đông lạnh
Năm sản xuất:
2015-03
Đăng ký đầu tiên:
2015-03-19
Khả năng chịu tải:
33.098 kg
Khối lượng tịnh:
8.902 kg
Tổng trọng lượng:
42.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan 's-Hertogenbosch6535 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
hôm qua
ID hàng hoá của người bán:
O4607
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 14 m, chiều rộng - 2,6 m
Khung
Kích thước phần thân:
chiều rộng - 2,5 m
Cửa sau:
Trục
Số trục:
3
Chiều dài cơ sở:
8.910 mm
Trục thứ nhất:
385/65X22,5
Trục thứ cấp:
385/65X22,5
Trục thứ ba:
385/65X22,5
Phanh
ABS:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thêm chi tiết
VIN:
WSM00000005139268
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Office
Ngôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Nga, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:30 - 18:00
+31 73 820...
Hiển thị
+31 73 820 0079
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 5234KC, 's-Hertogenbosch, Larenweg 102
Thời gian địa phương của người bán:
12:44 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Vriesoord Trucks B.V.
Hà Lan
7 năm tại Autoline
4.2
45 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 73 820...
Hiển thị
+31 73 820 0079
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.750 €
≈ 18.780 US$
≈ 474.800.000 ₫
2015
Dung tải.
33.078 kg
Khối lượng tịnh
8.922 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 17.460 US$
≈ 441.300.000 ₫
2015
Dung tải.
32.890 kg
Khối lượng tịnh
9.107 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 17.460 US$
≈ 441.300.000 ₫
2015
Dung tải.
32.893 kg
Khối lượng tịnh
9.107 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
17.750 €
≈ 18.780 US$
≈ 474.800.000 ₫
2015
Dung tải.
33.287 kg
Khối lượng tịnh
8.713 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
16.750 €
≈ 17.730 US$
≈ 448.000.000 ₫
2015
Dung tải.
32.893 kg
Khối lượng tịnh
9.107 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
18.750 €
≈ 19.840 US$
≈ 501.500.000 ₫
2015
Khối lượng tịnh
8.961 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
18.250 €
≈ 19.310 US$
≈ 488.200.000 ₫
2016
Dung tải.
30.269 kg
Khối lượng tịnh
8.731 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
21.500 €
≈ 22.750 US$
≈ 575.100.000 ₫
2015
Dung tải.
32.608 kg
Khối lượng tịnh
9.392 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
19.750 €
≈ 20.900 US$
≈ 528.300.000 ₫
2014
Dung tải.
32.137 kg
Khối lượng tịnh
9.863 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
17.950 €
≈ 19.000 US$
≈ 480.100.000 ₫
2016
Dung tải.
30.690 kg
Thể tích
88,44 m³
Khối lượng tịnh
8.306 kg
Số trục
3
Hà Lan, MAASDIJK
Liên hệ với người bán
15.500 €
≈ 16.400 US$
≈ 414.600.000 ₫
2014
Dung tải.
32.478 kg
Khối lượng tịnh
9.522 kg
Số trục
3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
16.750 €
≈ 17.730 US$
≈ 448.000.000 ₫
2014
Dung tải.
33.707 kg
Khối lượng tịnh
8.293 kg
Số trục
3
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
15.900 €
≈ 16.830 US$
≈ 425.300.000 ₫
2014
Thể tích
90.249 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
21.500 €
≈ 22.750 US$
≈ 575.100.000 ₫
2014
Dung tải.
32.549 kg
Khối lượng tịnh
9.451 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
13.950 €
≈ 14.760 US$
≈ 373.100.000 ₫
2015
Dung tải.
32.876 kg
Khối lượng tịnh
9.124 kg
Số trục
3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
15.500 €
≈ 16.400 US$
≈ 414.600.000 ₫
2014
Dung tải.
32.228 kg
Khối lượng tịnh
9.772 kg
Số trục
3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
16.750 €
≈ 17.730 US$
≈ 448.000.000 ₫
2014
Dung tải.
33.570 kg
Thể tích
88,44 m³
Khối lượng tịnh
8.431 kg
Số trục
3
Hà Lan, MAASDIJK
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.580 US$
≈ 494.800.000 ₫
2014
Số trục
3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.750 €
≈ 25.130 US$
≈ 635.300.000 ₫
2015
Dung tải.
29.166 kg
Khối lượng tịnh
9.834 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 20.000 US$
≈ 505.500.000 ₫
2015
Dung tải.
33.151 kg
Khối lượng tịnh
8.849 kg
Số trục
3
Hà Lan, Rijnsburg
Liên hệ với người bán
- Boxcontainer
- Luftfederung
= Weitere Informationen =
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65X22,5
Marke Achsen: Schmitz
Bremsen: Scheibenbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 25%
Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 1342 x 250 x 270 cm
Marke des Aufbaus: Schmitz SCB*S3B
Höhe der Ladefläche: 270 cm
Kühlmotor: Diesel und elektrisch (16227 Betriebsstunden Diesel; 1943 elektrisch)
Wandstärke: 50 mm
Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 08.2025
Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
Identifikation
Kennzeichen: ON-79-PN
- Luftaffjedring
= Yderligere oplysninger =
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65X22,5
Akselfabrikat: Schmitz
Bremser: skivebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 25%; Dækprofil højre: 25%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 25%; Dækprofil højre: 25%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 25%
Funktionelle
Mål for lastrum: 1342 x 250 x 270 cm
Karosserifabrikat: Schmitz SCB*S3B
Gulvhøjde i lastrum: 270 cm
Afkøling af motor: diesel og elektrisk (16227 driftstimer diesel; 1943 elektrisk)
Vægtykkelse: 50 mm
Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil aug. 2025
Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Identifikation
Registreringsnummer: ON-79-PN
- Air suspension
- Pallet box
= More information =
Axle configuration
Tyre size: 385/65X22,5
Make axles: Schmitz
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 25%
Functional
Dimensions of cargo space: 1342 x 250 x 270 cm
Make of bodywork: Schmitz SCB*S3B
Height of cargo floor: 270 cm
Cooling engine: diesel and electric (16227 operating hours diesel; 1943 electric)
Wall thickness: 50 mm
Maintenance
APK (MOT): tested until 08/2025
Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
Identification
Registration number: ON-79-PN
- Suspensión neumática
= Más información =
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65X22,5
Marca de ejes: Schmitz
Frenos: frenos de disco
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 25%; Dibujo del neumático derecha: 25%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 25%; Dibujo del neumático derecha: 25%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 25%
Funcional
Dimensiones espacio de carga: 1342 x 250 x 270 cm
Marca carrocería: Schmitz SCB*S3B
Altura piso de carga: 270 cm
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico (16227 horas de funcionamiento diésel; 1943 eléctrico)
Grosor del tabique: 50 mm
Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta ago. 2025
Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
Identificación
Matrícula: ON-79-PN
- Suspension pneumatique
= Plus d'informations =
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65X22,5
Marque essieux: Schmitz
Freins: freins à disque
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 25%
Pratique
Dimensions espace de chargement: 1342 x 250 x 270 cm
Marque de construction: Schmitz SCB*S3B
Hauteur du plancher de chargement: 270 cm
Moteur frigorifique: diesel et électrique (16227 heures de fonctionnement diesel; 1943 électrique)
Épaisseur de paroi: 50 mm
Entretien
APK (CT): valable jusqu'à août 2025
Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
Identification
Numéro d'immatriculation: ON-79-PN
- Luchtvering
- Palletkist
= Meer informatie =
Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65X22,5
Merk assen: Schmitz
Remmen: schijfremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 25%
Functioneel
Afmetingen laadruimte: 1342 x 250 x 270 cm
Merk opbouw: Schmitz SCB*S3B
Hoogte laadvloer: 270 cm
Koelmotor: diesel en elektrisch (16227 draaiuren diesel; 1943 elektrisch)
Wanddikte: 50 mm
Onderhoud
APK: gekeurd tot aug. 2025
Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
Identificatie
Kenteken: ON-79-PN
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65X22,5
Produkcja osi: Schmitz
Hamulce: hamulce tarczowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 25%; Profil opon prawa: 25%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 25%; Profil opon prawa: 25%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 25%
Funkcjonalność
Wymiary ładowni: 1342 x 250 x 270 cm
Marka konstrukcji: Schmitz SCB*S3B
Wysokość podłogi ładowni: 270 cm
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny (16227 godziny pracy olej napędowy; 1943 elektryczny)
Grubość ściany: 50 mm
Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do aug. 2025
Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
Identyfikacja
Numer rejestracyjny: ON-79-PN
- Suspensão pneumática
= Mais informações =
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65X22,5
Marca de eixos: Schmitz
Travões: travões de disco
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 25%; Perfil do pneu direita: 25%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 25%; Perfil do pneu direita: 25%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 25%
Funcional
Dimensões do espaço de carga: 1342 x 250 x 270 cm
Marca da carroçaria: Schmitz SCB*S3B
Altura do piso da bagageira: 270 cm
Motor de refrigeração: diesel e elétrico (16227 horas de funcionamento diesel; 1943 elétrico)
Espessura da parede: 50 mm
Manutenção
APK (MOT): testado até aug. 2025
Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
Identificação
Número de registo: ON-79-PN
- Пневматическая подвеска
= Дополнительная информация =
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65X22,5
Марка мостов: Schmitz
Тормоза: дисковые тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 25%; Профиль шин справа: 25%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 25%; Профиль шин справа: 25%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 25%
Функциональность
Размеры грузового отсека: 1342 x 250 x 270 cm
Марка кузова: Schmitz SCB*S3B
Высота грузового пола: 270 cm
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический (16227 часы работы дизельное топливо; 1943 электрический)
Толщина стенки: 50 mm
Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до aug. 2025
Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Идентификация
Регистрационный номер: ON-79-PN