Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Fridge

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Fridge - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Fridge | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Fridge | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Fridge | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Fridge | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Fridge | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Fridge | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Fridge | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Fridge | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Fridge | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Fridge | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Fridge | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Fridge | Hình ảnh 12 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
12.650 €
Giá ròng
≈ 14.720 US$
≈ 387.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: Fridge
Năm sản xuất: 2015-09
Đăng ký đầu tiên: 2015-09
Địa điểm: Hà Lan Giessen6517 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LT3932
Đặt vào: 20 thg 8, 2025
Khung
Kích thước phần thân: 13,31 m × 2,5 m × 2,6 m
Trục
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp: 385/65, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ ba: 385/65, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Fridge

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Система за охлаждане/замразяване
- Chladicí/mrazicí systém
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kühlender Motor
- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65
Marke Achsen: Schmitz
Kühlmotor: Diesel und elektrisch (13987 Betriebsstunden Diesel; 55 elektrisch)
Seriennummer: WSM00000005143929
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Køle-/frysesystem
- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65
Akselfabrikat: Schmitz
Afkøling af motor: diesel og elektrisk (13987 driftstimer diesel; 55 elektrisk)
Serienummer: WSM00000005143929
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
- Σύστημα ψύξης/κατάψυξης
= Additional options and accessories =

- Air Suspension
- Cooling Engine
- Disc brakes

= More information =

Tyre size: 385/65
Make axles: Schmitz
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Cooling engine: diesel and electric (13987 operating hours diesel; 55 electric)
Serial number: WSM00000005143929
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Instalación frigorífica
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65
Marca de ejes: Schmitz
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico (13987 horas de funcionamiento diésel; 55 eléctrico)
Número de serie: WSM00000005143929
- Ilmajousitus
- Jäähdytys-/pakastusjärjestelmä
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Moteur De Refroidissement
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65
Marque essieux: Schmitz
Moteur frigorifique: diesel et électrique (13987 heures de fonctionnement diesel; 55 électrique)
Numéro de série: WSM00000005143929
- Disk kočnice
- Sustav hlađenja/zamrzavanja
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Hűtő-fagyasztó rendszer
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 385/65
Tengelyek gyártmánya: Schmitz
Hűtőmotor: dízel és elektromos (13987 üzemóra dízel; 55 elektromos)
Sorszám: WSM00000005143929
- Freni a disco
- Sistema di raffreddamento/congelamento
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Koelmotor
- Luchtvering
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65
Merk assen: Schmitz
Koelmotor: diesel en elektrisch (13987 draaiuren diesel; 55 elektrisch)
Serienummer: WSM00000005143929
- Kjøle-/frysesystem
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Chłodnie
- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65
Produkcja osi: Schmitz
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny (13987 godziny pracy olej napędowy; 55 elektryczny)
Numer serii: WSM00000005143929
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema de refrigeração/congelação
- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65
Marca de eixos: Schmitz
Motor de refrigeração: diesel e elétrico (13987 horas de funcionamento diesel; 55 elétrico)
Número de série: WSM00000005143929
- Frâne cu disc
- Sistem de răcire/congelare
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска
- Система охлаждения/замораживания

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65
Марка мостов: Schmitz
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический (13987 часы работы дизельное топливо; 55 электрический)
Серийный номер: WSM00000005143929
- Kotúčové brzdy
- Systém chladenia/mrazenia
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Kyl-/fryssystem
- Luftfjädring
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/65
Fabrikat av axlar: Schmitz
Motor för kylning: diesel och el (13987 körtimmar diesel; 55 elektriska)
Serienummer: WSM00000005143929
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
- Soğutma/dondurma sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.650 € ≈ 14.720 US$ ≈ 387.900.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.650 € ≈ 14.720 US$ ≈ 387.900.000 ₫
2015
Dung tải. 30.619 kg Khối lượng tịnh 8.381 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.650 € ≈ 14.720 US$ ≈ 387.900.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.650 € ≈ 14.720 US$ ≈ 387.900.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.650 € ≈ 14.720 US$ ≈ 387.900.000 ₫
2015
Dung tải. 30.619 kg Khối lượng tịnh 8.381 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.650 € ≈ 14.720 US$ ≈ 387.900.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.650 € ≈ 14.720 US$ ≈ 387.900.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.650 € ≈ 14.720 US$ ≈ 387.900.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.650 € ≈ 14.720 US$ ≈ 387.900.000 ₫
2015
Dung tải. 30.619 kg Khối lượng tịnh 8.381 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.850 € ≈ 13.790 US$ ≈ 363.400.000 ₫
2015
Dung tải. 30.619 kg Khối lượng tịnh 8.381 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.650 € ≈ 14.720 US$ ≈ 387.900.000 ₫
2015
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 16.000 US$ ≈ 421.600.000 ₫
2015
Dung tải. 33.078 kg Khối lượng tịnh 8.922 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 16.000 US$ ≈ 421.600.000 ₫
2015
Dung tải. 33.095 kg Khối lượng tịnh 8.905 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 16.000 US$ ≈ 421.600.000 ₫
2015
Dung tải. 32.893 kg Khối lượng tịnh 9.107 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 16.000 US$ ≈ 421.600.000 ₫
2015
Dung tải. 32.893 kg Khối lượng tịnh 9.107 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 16.000 US$ ≈ 421.600.000 ₫
2015
Dung tải. 32.893 kg Khối lượng tịnh 9.107 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.910 US$ ≈ 366.400.000 ₫
2015
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 16.000 US$ ≈ 421.600.000 ₫
2015
Dung tải. 33.078 kg Khối lượng tịnh 8.922 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.700 € ≈ 15.950 US$ ≈ 420.100.000 ₫
2015
Dung tải. 30.327 kg Khối lượng tịnh 8.673 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.910 US$ ≈ 366.400.000 ₫
2015
Dung tải. 33.098 kg Khối lượng tịnh 8.902 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán