Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull Fridge

























≈ 387.900.000 ₫
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán



























- Дискови спирачки
- Система за охлаждане/замразяване
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
- Kühlender Motor
- Luftfederung
- Scheibenbremsen
= Weitere Informationen =
Refenmaß: 385/65
Marke Achsen: Schmitz
Kühlmotor: Diesel und elektrisch (13987 Betriebsstunden Diesel; 55 elektrisch)
Seriennummer: WSM00000005143929
- Køle-/frysesystem
- Luftaffjedring
- Skivebremser
= Yderligere oplysninger =
Dækstørrelse: 385/65
Akselfabrikat: Schmitz
Afkøling af motor: diesel og elektrisk (13987 driftstimer diesel; 55 elektrisk)
Serienummer: WSM00000005143929
- Δισκόφρενα
- Σύστημα ψύξης/κατάψυξης
- Air Suspension
- Cooling Engine
- Disc brakes
= More information =
Tyre size: 385/65
Make axles: Schmitz
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Cooling engine: diesel and electric (13987 operating hours diesel; 55 electric)
Serial number: WSM00000005143929
- Frenos de disco
- Instalación frigorífica
- Suspensión neumática
= Más información =
Tamaño del neumático: 385/65
Marca de ejes: Schmitz
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico (13987 horas de funcionamiento diésel; 55 eléctrico)
Número de serie: WSM00000005143929
- Jäähdytys-/pakastusjärjestelmä
- Levyjarrut
- Freins à disque
- Moteur De Refroidissement
- Suspension Pneumatique
= Plus d'informations =
Dimension des pneus: 385/65
Marque essieux: Schmitz
Moteur frigorifique: diesel et électrique (13987 heures de fonctionnement diesel; 55 électrique)
Numéro de série: WSM00000005143929
- Sustav hlađenja/zamrzavanja
- Zračni ovjes
- Hűtő-fagyasztó rendszer
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
= További információk =
Gumiabroncs mérete: 385/65
Tengelyek gyártmánya: Schmitz
Hűtőmotor: dízel és elektromos (13987 üzemóra dízel; 55 elektromos)
Sorszám: WSM00000005143929
- Sistema di raffreddamento/congelamento
- Sospensioni pneumatiche
- Koelmotor
- Luchtvering
- Schijfremmen
= Meer informatie =
Bandenmaat: 385/65
Merk assen: Schmitz
Koelmotor: diesel en elektrisch (13987 draaiuren diesel; 55 elektrisch)
Serienummer: WSM00000005143929
- Luftfjæring
- Skivebremser
- Chłodnie
- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Rozmiar opon: 385/65
Produkcja osi: Schmitz
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny (13987 godziny pracy olej napędowy; 55 elektryczny)
Numer serii: WSM00000005143929
- Sistema de refrigeração/congelação
- Suspensão pneumática
- Travão de discos
= Mais informações =
Tamanho dos pneus: 385/65
Marca de eixos: Schmitz
Motor de refrigeração: diesel e elétrico (13987 horas de funcionamento diesel; 55 elétrico)
Número de série: WSM00000005143929
- Sistem de răcire/congelare
- Suspensie pneumatică
- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска
- Система охлаждения/замораживания
= Дополнительная информация =
Размер шин: 385/65
Марка мостов: Schmitz
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический (13987 часы работы дизельное топливо; 55 электрический)
Серийный номер: WSM00000005143929
- Systém chladenia/mrazenia
- Vzduchové odpruženie
- Kyl-/fryssystem
- Luftfjädring
- Skivbromsar
= Ytterligare information =
Däckets storlek: 385/65
Fabrikat av axlar: Schmitz
Motor för kylning: diesel och el (13987 körtimmar diesel; 55 elektriska)
Serienummer: WSM00000005143929
- Havalı süspansiyon
- Soğutma/dondurma sistemi