ClassTrucks Poland
ClassTrucks Poland
Trong kho: 58 quảng cáo
8 năm tại Autoline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 58 quảng cáo
8 năm tại Autoline

Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60 hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
42.000 €
≈ 45.720 US$
≈ 1.164.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: FP 60
Đăng ký đầu tiên: 2022-01
Khả năng chịu tải: 27.000 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Ba Lan Rawa Mazowiecka7415 km từ chỗ bạn
Đặt vào: 13 thg 3, 2025
Autoline ID: EF44662
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 14,04 m × 2,6 m × 2,65 m
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Trục sau: phanh - đĩa
Thiết bị bổ sung
Tủ lạnh
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000005270843
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull FP 60

Tiếng Ba Lan
FP 60 SMART.
THERMO KING SLXi 300 - 50 s BlueBoxem, OptiSet a modulací. 2 teplotní senzory pro CargoWatch. Instal
FP dvoukřídlé zateplené zadní dveře, pěna NX17, š. dvojitá skvrna. ocelový zámek. mech.
Plastová skříňka na nářadí s držákem krytu, pouzdry a zásuvkou za jednotkou.
SCHMITZ černá plastová palivová nádrž 245l 1 plnicí hrdlo; BIO-diesel proofing.
Pneu 385/65 R22,5.
Celková délka - 13550 mm. Celková šířka přívěsu - 2600 mm. Celková výška (v nenaloženém stavu) - 400
Paletový regál na 36 Euro/ 24 ISO palet.
Podvozek ROTOS SCB (kotoučové brzdy).
FP 60 SMART.
THERMO KING SLXi 300 - 50 mit BlueBox, OptiSet und Modulation. 2 Temperatursensoren für CargoWatch.
FP doppelflügelige isolierte Hintertür, NX17-Schaum, m. doppelt Edelstahl Stahlschloss. mech.
Werkzeugkasten aus Kunststoff mit Deckelhalter, Hüllen und Schublade hinter dem Gerät.
SCHMITZ schwarzer Kunststoff-Kraftstofftank 245l 1 Einfüllstutzen; BIO-Diesel-Beweis.
Reifen 385/65 R22,5.
Gesamtlänge - 13550 mm. Gesamtbreite des Anhängers: 2600 mm. Gesamthöhe (unbeladen) – 4000 mm.
Palettenregal für 36 Euro-/ 24 ISO-Paletten.
ROTOS SCB-Fahrwerk (Scheibenbremsen).
FP 60 SMART.
THERMO KING SLXi 300 - 50 con BlueBox, OptiSet y modulación. 2 sensores de temperatura para CargoWat
Puerta trasera aislada de doble hoja FP, espuma NX17, con. doble acero. cerradura de acero. mecánico
Caja de herramientas de plástico con soporte para tapa, fundas y cajón detrás del mueble.
Depósito de combustible de plástico negro SCHMITZ 245l 1 boca de llenado; Impermeabilización BIO-Die
Neumáticos 385/65 R22.5.
Longitud total: 13550 mm. Ancho total del remolque: 2600 mm. Altura total (sin carga) - 4000 mm.
Estantería para palets de 36 Euro/ 24 ISO.
Tren de rodaje ROTOS SCB (frenos de disco).
FP 60 SMART.
THERMO KING SLXi 300 - 50 avec BlueBox, OptiSet et modulation. 2 capteurs de température pour CargoW
Porte arrière isolée à double vantail FP, mousse NX17, avec. double inox. serrure en acier. mécaniqu
Boîte à outils en plastique avec porte-couvercle, pochettes et tiroir derrière l'unité.
Réservoir de carburant en plastique noir SCHMITZ 245l 1 goulotte de remplissage; Étanchéité BIO-Dies
Pneus 385/65 R22.5.
Longueur totale - 13550 mm. Largeur hors tout de la remorque - 2600 mm. Hauteur totale (à vide) - 40
Rack à palettes pour 36 palettes Euro/ 24 ISO.
Trains roulants ROTOS SCB (freins à disque).
FP 60 SMART.
THERMO KING SLXi 300 - 50 su BlueBox, OptiSet ir moduliacija. 2 temperatūros jutikliai CargoWatch. M
FP dvigubos varčios izoliuotos galinės durys, NX17 putplastis, w. dviguba beica. plieninė spyna. mec
Plastikinė įrankių dėžė su dangtelio laikikliu, rankovėmis ir stalčiumi už įrenginio.
SCHMITZ juodo plastiko kuro bakas 245l 1 pildymo anga; BIO-dyzelino atsparumas.
Padangos 385/65 R22.5.
Visas ilgis - 13550mm. Bendras priekabos plotis - 2600 mm. Bendras aukštis (be krovinio) - 4000mm.
Padėklų stelažas 36 eur/ 24 ISO padėklams.
ROTOS SCB važiuoklė (diskiniai stabdžiai).
FP 60 SMART.
THERMO KING SLXi 300 - 50 met BlueBox, OptiSet en modulatie. 2 temperatuursensoren voor CargoWatch.
FP dubbelvleugelige geïsoleerde achterdeur, NX17 schuim, b. dubbel roestvrij. stalen slot. mech.
Kunststof gereedschapskist met dekselhouder, hoezen en lade achter de unit.
SCHMITZ zwarte kunststof brandstoftank 245l 1 vulopening; BIO-Diesel-proofing.
Banden 385/65 R22.5.
Totale lengte - 13550 mm. Totale breedte van de aanhanger - 2600 mm. Totale hoogte (onbeladen) - 400
Palletstelling voor 36 euro/24 ISO-pallets.
ROTOS SCB onderstel (schijfremmen).
FP 60 SMART.
THERMO KING SLXi 300 - 50 z BlueBox, OptiSet i modulacją. 2 czujniki temperatury dla CargoWatch. Pak
Drzwi tylne dwuskrzydłowe ocieplane FP, pianka NX17, szer. podwójna stal. zamek stalowy. mech.
Plastikowa skrzynka narzędziowa z uchwytem na pokrywę, rękawami i szufladą za urządzeniem.
Zbiornik paliwa SCHMITZ z czarnego tworzywa sztucznego 245l 1 szyjka wlewowa; Testowanie BIO-diesla.
Opony 385/65 R22,5.
Długość całkowita - 13550mm. Całkowita szerokość przyczepy - 2600mm. Wysokość całkowita (bez ładunku
Regał paletowy na 36 palet Euro/24 palety ISO.
Układ jezdny ROTOS SCB (hamulce tarczowe).
Front Axle - Max Axle Load: 9000
Front Axle - Ratio Left: 90
Front Axle - Ratio Right: 90
Front Axle - Suspension: air
Rear Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Axle - Ratio Left: 90
Rear Axle - Ratio Right: 90
Rear Axle - Suspension: air
Rear Mid Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Mid Axle - Ratio Left: 90
Rear Mid Axle - Ratio Right: 90
Rear Mid Axle - Suspension: air
FP 60 SMART
THERMO KING SLXi 300 - 50 with BlueBox
OptiSet and modulation. 2 temperature sensors for CargoWatch
FP double leaf insulated rear door
NX17 foam
w. double stainl. steel lock. mech
Plastic toolbox with cover holder
sleeves and drawer behind the unit
SCHMITZ black plastic fuel tank 245l 1 filling neck
BIO-Diesel proofing
Tyres 385/65 R22.5
Overall length - 13550mm. Overall trailer width - 2600mm. Total height (unladen) - 4000mm
Pallet rack for 36 Euro/ 24 ISO pallets
ROTOS SCB running gear (disc brakes)
FP 60 SMART.
THERMO KING SLXi 300 - 50 cu BlueBox, OptiSet și modulare. 2 senzori de temperatură pentru CargoWatc
Ușă din spate izolată FP cu două canape, spumă NX17, cu. dublu inox. broasca de otel. mech.
Cutie de instrumente din plastic cu suport pentru capac, mâneci și sertar în spatele unității.
Rezervor combustibil plastic negru SCHMITZ 245l 1 gât de umplere; Etalonare BIO-Diesel.
Cauciucuri 385/65 R22.5.
Lungime totală - 13550 mm. Lățimea totală a remorcii - 2600 mm. Înălțimea totală (neîncărcată) - 400
Raft pentru paleți pentru 36 paleți Euro/ 24 ISO.
Tren de rulare ROTOS SCB (frâne cu disc).
FP 60 SMART.
THERMO KING SLXi 300–50 с BlueBox, OptiSet и модуляцией. 2 датчика температуры для CargoWatch. Инста
Двустворчатая задняя дверь FP с изоляцией, пенопласт NX17, с. двойная нержавеющая сталь. стальной за
Пластиковый ящик для инструментов с держателем крышки, чехлами и ящиком позади устройства.
Черный пластиковый топливный бак SCHMITZ 245л 1 заправочная горловина; БИО-Дизельная проверка.
Шины 385/65 R22,5.
Габаритная длина - 13550мм. Габаритная ширина прицепа – 2600мм. Общая высота (в порожнем состоянии)
Паллетный стеллаж на 36 евро/24 паллеты ISO.
Ходовая часть ROTOS SCB (дисковые тормоза).
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
38.400 € ≈ 41.800 US$ ≈ 1.065.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.400 € ≈ 41.800 US$ ≈ 1.065.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.400 € ≈ 41.800 US$ ≈ 1.065.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.300 € ≈ 41.690 US$ ≈ 1.062.000.000 ₫
2022
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.300 € ≈ 41.690 US$ ≈ 1.062.000.000 ₫
2022
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.700 € ≈ 38.860 US$ ≈ 989.700.000 ₫
2020
6.744 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.700 € ≈ 38.860 US$ ≈ 989.700.000 ₫
2020
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.300 € ≈ 39.520 US$ ≈ 1.006.000.000 ₫
2020
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Thể tích 88,49 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.700 € ≈ 38.860 US$ ≈ 989.700.000 ₫
2020
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Thể tích 88,49 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.400 € ≈ 34.180 US$ ≈ 870.500.000 ₫
2019
5.029 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.400 € ≈ 34.180 US$ ≈ 870.500.000 ₫
2019
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.400 € ≈ 34.180 US$ ≈ 870.500.000 ₫
2019
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
55.700 € ≈ 60.640 US$ ≈ 1.544.000.000 ₫
2023
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán