Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 21
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 22
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
7.989 €
Giá ròng
≈ 8.303 US$
≈ 207.200.000 ₫
9.506,91 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Năm sản xuất:  2008
Đăng ký đầu tiên:  2008-07
Tổng số dặm đã đi được:  99.105 km
Thể tích:  85,77 m³
Tổng trọng lượng:  36.000 kg
Địa điểm:  Đức Altenberge6652 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  5486003
Khung
Kích thước phần thân:  13,41 m × 2,46 m × 2,6 m
Thùng chứa pallet: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Trục thứ ba:  385/65 R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Thiết bị bổ sung
Tủ lạnh: 
Thương hiệu:  FRIGOBLOCK
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2025-04
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000005050973

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull

Tread depth: 6 mm / 4 mm
3. Achse: 385/65 R22.5
delivery date: 20.12.2024
Safety
Rear underrun
Comfort
Roof ventilation with valve
Interior
ISO partition wall without ventilators
Exterior
Bolted chassis
Gantry doors
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Cargo securing
Load securing rail
Brake system
Schmitz ROTOS
Floor
Aluminum floor
Cooling unit
Frigoblock
Diesel/Elektro
Loading area
Length 13.410 mm
Width 2.460 mm
Height 2.600 mm
Volume 85 m³
Tyre sizes
Tread depth: 7 mm / 12 mm
Tread depth: 6 mm / 4 mm
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.989 € ≈ 8.303 US$ ≈ 207.200.000 ₫
2008
117.710 km
Thể tích 85,77 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.834 US$ ≈ 220.500.000 ₫
2008
992.565 km
Thể tích 85,77 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
7.989 € ≈ 8.303 US$ ≈ 207.200.000 ₫
2008
357.022 km
Thể tích 85,77 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
7.989 € ≈ 8.303 US$ ≈ 207.200.000 ₫
2008
1.294.989 km
Thể tích 85,77 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
7.989 € ≈ 8.303 US$ ≈ 207.200.000 ₫
2008
1.182.827 km
Thể tích 85 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
8.888 € ≈ 9.237 US$ ≈ 230.500.000 ₫
2010
275.049 km
Thể tích 85 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 9.354 US$ ≈ 233.400.000 ₫
2010
Thể tích 85,77 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
8.999 € ≈ 9.353 US$ ≈ 233.400.000 ₫
2010
303.882 km
Thể tích 85 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
6.400 € ≈ 6.652 US$ ≈ 166.000.000 ₫
2006
Dung tải. 23.460 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Karlsruhe
Liên hệ với người bán
39.850 € ≈ 41.420 US$ ≈ 1.034.000.000 ₫
2021
117.249 km
Thể tích 86 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 47.700 US$ ≈ 1.191.000.000 ₫
2022
153.097 km
Thể tích 88 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 41.470 US$ ≈ 1.035.000.000 ₫
2021
102.072 km
Thể tích 86 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
41.200 € ≈ 42.820 US$ ≈ 1.069.000.000 ₫
2021
124.152 km
Thể tích 86,75 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.834 US$ ≈ 220.500.000 ₫
2007
1.001 km
Dung tải. 25.950 kg Thể tích 74 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.275 US$ ≈ 181.600.000 ₫
2007
Dung tải. 29.435 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
17.800 € ≈ 18.500 US$ ≈ 461.700.000 ₫
2012
Dung tải. 24.150 kg Thể tích 87 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Hilden
Liên hệ với người bán
61.450,42 € ≈ 63.870 US$ ≈ 1.594.000.000 ₫
2022
281.704 km
Thể tích 77 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Gotha
Liên hệ với người bán
9.599 € ≈ 9.976 US$ ≈ 249.000.000 ₫
2007
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.300 kg Thể tích 98,29 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.700 kg Số trục 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
41.800 € ≈ 43.440 US$ ≈ 1.084.000.000 ₫
2021
274.501 km
Thể tích 88,42 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Gotha
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.290 US$ ≈ 256.800.000 ₫
2009
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.600 kg Số trục 2
Đức, Lahr
Liên hệ với người bán