Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 21
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 22
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 23
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 24
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 25
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 26
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
49.989 €
Giá ròng
≈ 51.870 US$
≈ 1.307.000.000 ₫
59.486,91 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Năm sản xuất: 2023
Đăng ký đầu tiên: 2023-03
Thể tích: 88 m³
Tổng trọng lượng: 36.000 kg
Địa điểm: Đức Altenberge7698 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 5469471
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 13,4 m × 2,49 m × 2,65 m
Thùng chứa pallet
Giá gắn bánh xe dự phòng
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2025-03
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000005291027

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull

Tread depth: 12 mm / 12 mm
3. Achse: 385/65 R22.5
delivery date: 20.12.2024
Safety
Rear underrun
Telematics system
Interior
Temperature recorder
Double deck with beams
Multifunctional floor
Exterior
Bolted chassis
Gantry doors
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Dynamic ramp protection (DRP)
Cargo securing
Load securing rail
Brake system
Schmitz ROTOS
Wand
Stirnwand verstÀrkt
Wall
Frontwall recess for cooling
Wall thickness45 mm
Cooling unit
Schmitz Cargobull S.CU V 2.0
Diesel/Elektro
2.171 Operating hours Diesel
294 Operating hours electric
Loading area
Length 13.403 mm
Width 2.490 mm
Height 2.650 mm
Volume 88 m³
Tyre sizes
Tread depth: 12 mm / 11 mm
Tread depth: 8 mm / 8 mm
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
43.000 € ≈ 44.620 US$ ≈ 1.124.000.000 ₫
2022
153.097 km
Thể tích 88 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 55.930 US$ ≈ 1.410.000.000 ₫
2023
77.128 km
Thể tích 87 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Gotha
Liên hệ với người bán
59.989 € ≈ 62.250 US$ ≈ 1.569.000.000 ₫
2024
Dung tải. 30.860 kg Thể tích 87 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
39.850 € ≈ 41.350 US$ ≈ 1.042.000.000 ₫
2021
117.249 km
Thể tích 86 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
61.450,42 € ≈ 63.770 US$ ≈ 1.607.000.000 ₫
2022
281.704 km
Thể tích 77 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Gotha
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 41.400 US$ ≈ 1.043.000.000 ₫
2021
102.072 km
Thể tích 86 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 42.440 US$ ≈ 1.070.000.000 ₫
2021
124.152 km
Thể tích 86,75 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Thể tích 87 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Hilden
Liên hệ với người bán
41.800 € ≈ 43.380 US$ ≈ 1.093.000.000 ₫
2021
274.501 km
Thể tích 88,42 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Gotha
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 44.520 US$ ≈ 1.122.000.000 ₫
2021
Thể tích 88,42 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Gotha
Liên hệ với người bán
50.900 € ≈ 52.820 US$ ≈ 1.331.000.000 ₫
2023
Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.130 mm
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
50.900 € ≈ 52.820 US$ ≈ 1.331.000.000 ₫
2023
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
47.830 € ≈ 49.630 US$ ≈ 1.251.000.000 ₫
2022
Dung tải. 30.648 kg Khối lượng tịnh 8.352 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
57.490 € ≈ 59.660 US$ ≈ 1.503.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 31.450 kg Thể tích 89,02 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
24.400 € ≈ 25.320 US$ ≈ 638.100.000 ₫
2018
804.769 km
Thể tích 88,49 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
52.900 € ≈ 54.890 US$ ≈ 1.383.000.000 ₫
2023
Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
57.490 € ≈ 59.660 US$ ≈ 1.503.000.000 ₫
2025
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 31.450 kg Thể tích 89,02 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
49.950,41 € ≈ 51.830 US$ ≈ 1.306.000.000 ₫
2023
76.150 km
Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Figueruelas (Zaragoza)
Liên hệ với người bán
55.600 € ≈ 57.700 US$ ≈ 1.454.000.000 ₫
2023
Dung tải. 28.130 kg Thể tích 87,35 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
58.890 € ≈ 61.110 US$ ≈ 1.540.000.000 ₫
2025
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 31.450 kg Thể tích 87,34 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán