Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
37.850 €
Giá ròng
≈ 41.090 US$
≈ 1.046.000.000 ₫
45.420 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Năm sản xuất: 2020
Đăng ký đầu tiên: 2020-01
Thể tích: 89,07 m³
Khả năng chịu tải: 29.280 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Pháp Saint Quentin-Fallavier6839 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 5483160
Đặt vào: 4 thg 3, 2025
Khung
Kích thước phần thân: 13,41 m × 2,46 m × 2,7 m
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Kích thước lốp: 385/65 R22.5
Phanh
ABS
EBS
Thiết bị bổ sung
Tủ lạnh
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000005237834

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull

delivery date: 25.09.2024
Safety
Rear underrun
Interior
Double deck DÃŒsseldorf pallet with beams
Exterior
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Cargo securing
Load securing rail
Brake system
Schmitz Cargobull
Floor
Aluminum floor
Cooling unit
Schmitz Cargobull S.CU V 2.0
Diesel/Elektro
Loading area
Length 13.410 mm
Width 2.460 mm
Height 2.700 mm
Volume 89 m³
Tyre sizes
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
37.850 € ≈ 41.090 US$ ≈ 1.046.000.000 ₫
2020
Dung tải. 29.599 kg Thể tích 88 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 38.540 US$ ≈ 981.200.000 ₫
2019
Dung tải. 29.630 kg Thể tích 89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
36.100 € ≈ 39.190 US$ ≈ 997.800.000 ₫
2019
Dung tải. 29.350 kg Thể tích 89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 48.310 US$ ≈ 1.230.000.000 ₫
2021
Dung tải. 28.860 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
34.800 € ≈ 37.780 US$ ≈ 961.800.000 ₫
2020
Thể tích 89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Carvin
Liên hệ với người bán
34.800 € ≈ 37.780 US$ ≈ 961.800.000 ₫
2020
Dung tải. 29.470 kg Thể tích 89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Carvin
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 37.460 US$ ≈ 953.500.000 ₫
2020
Dung tải. 29.340 kg Thể tích 89,51 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Carvin
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 41.800 US$ ≈ 1.064.000.000 ₫
2019
Thể tích 90,09 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
38.800 € ≈ 42.130 US$ ≈ 1.072.000.000 ₫
2020
Thể tích 93,97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 41.800 US$ ≈ 1.064.000.000 ₫
2019
Thể tích 90,09 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
41.500 € ≈ 45.060 US$ ≈ 1.147.000.000 ₫
2019
Thể tích 92,3 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 47.660 US$ ≈ 1.213.000.000 ₫
2020
Thể tích 89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 48.310 US$ ≈ 1.230.000.000 ₫
2021
Dung tải. 28.990 kg Thể tích 89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 48.310 US$ ≈ 1.230.000.000 ₫
2021
235.610 km
Dung tải. 29.000 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
49.800 € ≈ 54.070 US$ ≈ 1.376.000.000 ₫
2020
Thể tích 89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 37.460 US$ ≈ 953.500.000 ₫
2020
Thể tích 87 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 48.310 US$ ≈ 1.230.000.000 ₫
2021
368.687 km
Dung tải. 29.000 kg Thể tích 89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 35.290 US$ ≈ 898.300.000 ₫
2016
884.584 km
Dung tải. 29.060 kg Thể tích 89,07 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
28.750 € ≈ 31.210 US$ ≈ 794.600.000 ₫
2016
873.947 km
Dung tải. 29.058 kg Thể tích 87 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 38.000 US$ ≈ 967.400.000 ₫
2019
571.764 km
Dung tải. 29.210 kg Thể tích 89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán