Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull | Hình ảnh 12 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
19.900 €
Giá ròng
≈ 22.560 US$
≈ 587.600.000 ₫
23.681 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Năm sản xuất: 2015
Đăng ký đầu tiên: 2016-01
Thể tích: 88,49 m³
Địa điểm: Romania Ciorogarla, Ilfov8250 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 5479795
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 13,41 m × 2,49 m × 2,65 m
Thùng chứa pallet
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Phanh
ABS
EBS
Thiết bị bổ sung
Tủ lạnh
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000005153567
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz Cargobull

Tread depth: 6.4 mm / 8 mm
3. Achse: 385/65 R22.5
a/c: no a/c
delivery date: 17.04.2024
country-version: DK
Safety
Rear underrun
Interior
Double deck
Exterior
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Equipment packages
Piggyback execution
Brake system
Schmitz ROTOS
Floor
Aluminum floor
Cooling unit
Schmitz Cargobull
9.263 Operating hours Diesel
Loading area
Length 13.410 mm
Width 2.490 mm
Height 2.650 mm
Volume 88 m³
Tyre sizes
Tread depth: 6.2 mm / 5.4 mm
Tread depth: 7.8 mm / 8 mm
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.000 € ≈ 21.540 US$ ≈ 561.000.000 ₫
2014
Thể tích 88 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.100 US$ ≈ 705.700.000 ₫
2015
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
19.990 € ≈ 22.670 US$ ≈ 590.300.000 ₫
2013
450.000 km
Dung tải. 22.500 kg Thể tích 89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Pitești
Liên hệ với người bán
26.250,42 € ≈ 29.770 US$ ≈ 775.100.000 ₫
2018
Thể tích 90,16 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
đấu giá 14.500 € ≈ 16.440 US$ ≈ 428.200.000 ₫
2015
Nhiên liệu dầu diesel Số trục 3
Romania
ABC Auctions
Liên hệ với người bán
29.650,42 € ≈ 33.620 US$ ≈ 875.500.000 ₫
2018
Thể tích 88 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
19.450 € ≈ 22.050 US$ ≈ 574.300.000 ₫
2015
Dung tải. 33.479 kg Khối lượng tịnh 8.521 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.830 US$ ≈ 646.700.000 ₫
2015
Thể tích 87,42 m³ Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.830 US$ ≈ 646.700.000 ₫
2015
Dung tải. 18.381 kg Thể tích 87,42 m³ Khối lượng tịnh 8.619 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
20.750 € ≈ 23.530 US$ ≈ 612.700.000 ₫
2015
Dung tải. 32.608 kg Khối lượng tịnh 9.392 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.810 US$ ≈ 620.100.000 ₫
2015
Dung tải. 26.600 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.400 kg Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 31.180 US$ ≈ 812.000.000 ₫
2018
Dung tải. 27.130 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.867 kg Số trục 3
Romania, Craiova
LKW STORE & SERVICES
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.830 US$ ≈ 646.700.000 ₫
2015
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.540 US$ ≈ 561.000.000 ₫
2014
Dung tải. 30.570 kg Khối lượng tịnh 8.430 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.300 US$ ≈ 528.600.000 ₫
2015
Thể tích 90,16 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 22.390 US$ ≈ 583.200.000 ₫
2016
Thụy Điển, Lampvägen 3 Jönköping Sweden
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 21.260 US$ ≈ 553.700.000 ₫
2016
Đan Mạch, Hermesvej 31 Padborg Denmark
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.840 US$ ≈ 516.700.000 ₫
2016
Đan Mạch, Hermesvej 31 Padborg Denmark
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.540 US$ ≈ 561.000.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.300 US$ ≈ 528.600.000 ₫
2015
Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán