Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
28.900 €
Giá ròng
≈ 31.120 US$
≈ 791.400.000 ₫
36.125 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Năm sản xuất:  2018
Đăng ký đầu tiên:  2018-08
Tổng số dặm đã đi được:  699.804 km
Thể tích:  87,42 m³
Địa điểm:  Đan Mạch Padborg6620 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  5478289
Khung
Kích thước phần thân:  13,41 m × 2,46 m × 2,65 m
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Kích thước lốp:  385/65 R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Thiết bị bổ sung
Tủ lạnh: 
Thương hiệu:  SCHMITZ CARGOBULL
Nhiên liệu:  dầu diesel/điện
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000005208350

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz

Tiếng Đức
delivery date: 16.02.2024
Safety
Fixed rear underrun
Interior
ISO partition wall without ventilators
Double deck with beams
Exterior
Ferry lashings
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Customs sealing capability
Brake system
Schmitz ROTOS
Floor
Aluminum floor
Roof
Aluminum roof
Cooling unit
Schmitz Cargobull
Diesel/Elektro
12.413 Operating hours Diesel
1.110 Operating hours electric
Loading area
Length 13.410 mm
Width 2.460 mm
Height 2.650 mm
Volume 87 m³
Tyre sizes
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
28.900 € ≈ 31.120 US$ ≈ 791.400.000 ₫
2018
650.462 km
Thể tích 87,42 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 29.610 US$ ≈ 753.100.000 ₫
2018
512.322 km
Thể tích 90,16 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 29.610 US$ ≈ 753.100.000 ₫
2018
510.852 km
Thể tích 88 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 31.120 US$ ≈ 791.400.000 ₫
2018
713.231 km
Thể tích 87,42 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 32.190 US$ ≈ 818.800.000 ₫
2018
403.042 km
Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 29.610 US$ ≈ 753.100.000 ₫
2018
506.955 km
Thể tích 90,16 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 29.610 US$ ≈ 753.100.000 ₫
2018
524.041 km
Thể tích 88 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 32.190 US$ ≈ 818.800.000 ₫
2018
376.618 km
Thể tích 8,84 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 33.920 US$ ≈ 862.600.000 ₫
2019
727.691 km
Thể tích 88,49 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 33.920 US$ ≈ 862.600.000 ₫
2019
725.828 km
Thể tích 88,49 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 33.920 US$ ≈ 862.600.000 ₫
2019
770.897 km
Thể tích 88,49 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 34.990 US$ ≈ 890.000.000 ₫
2019
625.048 km
Thể tích 90,09 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 34.990 US$ ≈ 890.000.000 ₫
2019
913.561 km
Thể tích 88,49 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 34.990 US$ ≈ 890.000.000 ₫
2019
627.091 km
Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 30.150 US$ ≈ 766.800.000 ₫
2017
482.668 km
Dung tải. 30.440 kg Thể tích 87,78 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.560 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 30.690 US$ ≈ 780.500.000 ₫
2018
Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 38.650 US$ ≈ 983.100.000 ₫
2020
462.553 km
Thể tích 90,09 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 23.150 US$ ≈ 588.800.000 ₫
2015
916.942 km
Thể tích 88 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 32.190 US$ ≈ 818.800.000 ₫
2018
399.209 km
Thể tích 89,55 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 30.150 US$ ≈ 766.800.000 ₫
2017
Dung tải. 30.440 kg Thể tích 87,78 m³ Khối lượng tịnh 8.560 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán