Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
27.900 €
Giá ròng
≈ 30.190 US$
≈ 765.200.000 ₫
33.759 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Năm sản xuất:  2018
Đăng ký đầu tiên:  2018-08
Thể tích:  88,49 m³
Khả năng chịu tải:  30.290 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Litva Panevėžys7368 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  5483190
Khung
Kích thước phần thân:  13,41 m × 2,49 m × 2,65 m
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  7.900 mm
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Trục thứ ba:  385/65 R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Thiết bị bổ sung
Tủ lạnh: 
Thương hiệu:  THERMO KING - SLXi-300
Nhiên liệu:  dầu diesel/điện
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000005207479

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz

Tiếng Anh
Tread depth: 8 mm / 10 mm
3. Achse: 385/65 R22.5
delivery date: 20.09.2024
Safety
Rear underrun
Interior
Temperature recorder
Double deck
Exterior
Ferry lashings
Bolted chassis
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Brake system
Schmitz ROTOS
Cooling unit
Thermoking SLXi 300
Diesel/Elektro
3.919 Operating hours Diesel
13.698 Operating hours electric
Loading area
Length 13.410 mm
Width 2.490 mm
Height 2.650 mm
Volume 88 m³
Tyre sizes
Tread depth: 16 mm / 15 mm
Tread depth: 6 mm / 7 mm
Other dimensions and weights
roadworthy
Safety, , Rear underrun, Antilock Braking System ABS, Interior, , Temperature recorder, Double deck, Exterior, , Air suspension, Spare wheel carrier double, Ferry lashings, Bolted chassis, 1x15 and 2x7 pin plug, Antispray, Brake system, , Disc brake, Schmitz ROTOS, Cooling unit, , Thermoking SLXi 300, Diesel/Elektro, 3.919 Operating hours Diesel, 13.698 Operating hours electric, Loading area, , Length 13.410 mm, Width 2.490 mm, Height 2.650 mm, Volume 88 m³, Tyre sizes, , 1. Achse: 385/65 R22.5, Tread depth: 8 mm / 10 mm, 2. Achse: 385/65 R22.5, Tread depth: 16 mm / 15 mm, 3. Achse: 385/65 R22.5, Tread depth: 6 mm / 7 mm, Other dimensions and weights, , Payload: 30.292 kg, GVW: 39.000 kg, Wheel base: 7.900 mm,
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.900 € ≈ 30.190 US$ ≈ 765.200.000 ₫
2018
Dung tải. 30.292 kg Thể tích 88 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 30.190 US$ ≈ 765.200.000 ₫
2018
Dung tải. 30.290 kg Thể tích 88,49 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 30.190 US$ ≈ 765.200.000 ₫
2018
Dung tải. 30.290 kg Thể tích 88,49 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 30.190 US$ ≈ 765.200.000 ₫
2018
Dung tải. 30.290 kg Thể tích 88,49 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 26.940 US$ ≈ 682.900.000 ₫
2018
Dung tải. 29.760 kg Thể tích 87,42 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 26.940 US$ ≈ 682.900.000 ₫
2018
Dung tải. 29.760 kg Thể tích 87,42 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 26.940 US$ ≈ 682.900.000 ₫
2018
Dung tải. 29.760 kg Thể tích 87,42 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 25.860 US$ ≈ 655.500.000 ₫
2017
Dung tải. 30.380 kg Thể tích 88,49 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 29.110 US$ ≈ 737.800.000 ₫
2018
Số trục 3
Litva, Klaipėda
Liên hệ với người bán
31.490 € ≈ 34.080 US$ ≈ 863.600.000 ₫
2018
Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 35.170 US$ ≈ 891.300.000 ₫
2018
Khối lượng tịnh 8.372 kg Số trục 3
Litva, Klaipėda
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 33.440 US$ ≈ 847.500.000 ₫
2018
Khối lượng tịnh 8.966 kg Số trục 3
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 25.860 US$ ≈ 655.500.000 ₫
2017
Dung tải. 32.620 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.380 kg Số trục 3
Litva, Klaipėda
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 30.190 US$ ≈ 765.200.000 ₫
2017
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 35.170 US$ ≈ 891.300.000 ₫
2018
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 36.680 US$ ≈ 929.700.000 ₫
2018
Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 36.680 US$ ≈ 929.700.000 ₫
2020
Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Litva, Klaipėdos m
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 43.180 US$ ≈ 1.094.000.000 ₫
2021
Dung tải. 30.580 kg Thể tích 87,35 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 44.260 US$ ≈ 1.122.000.000 ₫
2020
Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 29.110 US$ ≈ 737.800.000 ₫
2018
Dung tải. 18.526 kg Thể tích 88,49 m³ Khối lượng tịnh 8.474 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán