Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
39.990,08 €
Giá ròng
≈ 43.580 US$
≈ 1.088.000.000 ₫
48.388 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Năm sản xuất:  2019
Đăng ký đầu tiên:  2019-01
Thể tích:  90,16 m³
Khả năng chịu tải:  33.450 kg
Tổng trọng lượng:  42.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Venlo6604 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  11 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  5481903
Khung
Kích thước phần thân:  13,41 m × 2,49 m × 2,7 m
Thùng chứa pallet: 
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Kích thước lốp:  385/65 22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tủ lạnh: 
Thương hiệu:  SCHMITZ CARGOBULL - S.CU V 2.0
Cửa nâng sau: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2025-01
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000005215781

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Schmitz

Tiếng Đức
Telematics system: deurcontact & koppelschakelaar
Retractable steel taillift: dhollandia 2000KG
Light alloy rims: ALCOA DURABRIGHT
a/c: no a/c
delivery date: 22.07.2024
Safety
Rear underrun
Tyre pressure control
Exterior
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Dynamic ramp protection (DRP)
Cargo securing
Load securing rail
Load securing rail roof
Brake system
Schmitz ROTOS
Floor
Aluminum floor
Wall
Wall thickness45 mm
Cooling unit
Schmitz Cargobull S.CU V 2.0
Diesel/Elektro
Loading area
Length 13.410 mm
Width 2.490 mm
Height 2.700 mm
Volume 90 m³
Tyre sizes
385/65 22.5
385/65 22.5
385/65 22.5
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.990,08 € ≈ 43.580 US$ ≈ 1.088.000.000 ₫
2019
Dung tải. 33.454 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
39.990,08 € ≈ 43.580 US$ ≈ 1.088.000.000 ₫
2019
Dung tải. 33.454 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
39.990,08 € ≈ 43.580 US$ ≈ 1.088.000.000 ₫
2019
Dung tải. 33.450 kg Thể tích 90,16 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
39.990,08 € ≈ 43.580 US$ ≈ 1.088.000.000 ₫
2019
Dung tải. 33.454 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
40.950,41 € ≈ 44.620 US$ ≈ 1.114.000.000 ₫
2019
Dung tải. 33.454 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
30.450,41 € ≈ 33.180 US$ ≈ 828.500.000 ₫
2018
Dung tải. 33.454 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
24.650,41 € ≈ 26.860 US$ ≈ 670.700.000 ₫
2018
Dung tải. 27.170 kg Thể tích 88,49 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
39.750 € ≈ 43.320 US$ ≈ 1.082.000.000 ₫
2019
Dung tải. 34.670 kg Khối lượng tịnh 8.330 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
63.990,08 € ≈ 69.730 US$ ≈ 1.741.000.000 ₫
2023
Dung tải. 30.449 kg Thể tích 87 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
39.750 € ≈ 43.320 US$ ≈ 1.082.000.000 ₫
2019
Dung tải. 34.670 kg Khối lượng tịnh 8.330 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
39.750 € ≈ 43.320 US$ ≈ 1.082.000.000 ₫
2019
Dung tải. 34.670 kg Khối lượng tịnh 8.330 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 43.480 US$ ≈ 1.086.000.000 ₫
2019
Dung tải. 32.810 kg Khối lượng tịnh 9.190 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 41.950 US$ ≈ 1.048.000.000 ₫
2019
Dung tải. 32.781 kg Khối lượng tịnh 9.219 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 52.200 US$ ≈ 1.303.000.000 ₫
2019
Dung tải. 33.765 kg Khối lượng tịnh 8.235 kg Số trục 3
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
69.500 € ≈ 75.730 US$ ≈ 1.891.000.000 ₫
2024
Dung tải. 33.503 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
41.500 € ≈ 45.220 US$ ≈ 1.129.000.000 ₫
2019
Thể tích 92,3 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
37.750 € ≈ 41.140 US$ ≈ 1.027.000.000 ₫
2020
Dung tải. 31.315 kg Khối lượng tịnh 7.685 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
40.070 € 33.500 £ ≈ 43.660 US$
2019
Dung tải. 30.480 kg Thể tích 86,82 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Vương quốc Anh, Whitchurch SY13 3JX
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 32.640 US$ ≈ 814.900.000 ₫
2019
Dung tải. 32.829 kg Khối lượng tịnh 9.171 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 42.440 US$ ≈ 1.060.000.000 ₫
2018
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán