Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
7.450 €
Giá ròng
≈ 227.600.000 ₫
≈ 8.635 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Montracon
Mẫu: Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr
Năm sản xuất: 2013-06
Đăng ký đầu tiên: 2013-06
Khả năng chịu tải: 30.000 kg
Khối lượng tịnh: 9.000 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan SLIEDRECHT6501 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 21143
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 14 m × 2,6 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 13,39 m × 2,47 m × 2,6 m
Cửa sau
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon Carrier ,BPW drumbrakes, 247 width, 260 cm height, Schreiber, Wr

Tiếng Anh
- Carrier Vector
- Въздушно окачване
= Další možnosti a příslušenství =

- Carrier Vector
- Vzduchové odpružení

= Další informace =

Konfigurace náprav
Velikost pneumatiky: 385/65R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadní náprava 3: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 80%

Funkční
Chlazení: -30 °C na 30 °C
Chlazení motoru: dieselové a elektrické (21538 provozní hodiny diesel; 1410 elektrický)
Tloušťka stěny: 65 mm

Stát
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Carrier Vector
- Luftfederung
- Trommel Bremse

= Anmerkungen =

Kühlgerät Marke: Carrier

= Firmeninformationen =

Homepage: hiện liên lạc
Zu die abgelesen Kilometerstaende, aufgegeben Massen, Spezifikationen und Gewichten koennen keine Rechten entliehen werden.

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 80%

Funktionell
Kühlung: -30 °C bis 30 °C
Kühlmotor: Diesel und elektrisch (21538 Betriebsstunden Diesel; 1410 elektrisch)
Wandstärke: 65 mm

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Rob Veldhuis oder Arjan Kamsteeg, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 80%

Funktionelle
Køling: -30 °C til 30 °C
Afkøling af motor: diesel og elektrisk (21538 driftstimer diesel; 1410 elektrisk)
Vægtykkelse: 65 mm

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Yderligere oplysninger
Kontakt Rob Veldhuis eller Arjan Kamsteeg for yderligere oplysninger
- Carrier Vector
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Carrier Vector
- Drum brakes

= Remarks =

Cool unit brand: Carrier

= Dealer information =

Homepage: hiện liên lạc
No rights can be derived from read out mileages, specifications, stated sizes and weights.

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 80%

Functional
Cooling: -30 °C to 30 °C
Cooling engine: diesel and electric (21538 operating hours diesel; 1410 electric)
Wall thickness: 65 mm

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Other information
Cool unit make: Carrier

Additional information
Please contact Rob Veldhuis or Arjan Kamsteeg for more information
= Más opciones y accesorios =

- Carrier Vector
- Suspensión neumática

= Comentarios =

Marca de unidad de frío: Carrier

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 80%

Funcional
Refrigeración: -30 °C hasta 30 °C
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico (21538 horas de funcionamiento diésel; 1410 eléctrico)
Grosor del tabique: 65 mm

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con Rob Veldhuis o Arjan Kamsteeg para obtener más información.
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Carrier Vector
- Frein a tambour
- Suspension pneumatique

= Remarques =

Marque d'unité froide: Carrier

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 80%

Pratique
Refroidissement: -30 °C jusqu'au 30 °C
Moteur frigorifique: diesel et électrique (21538 heures de fonctionnement diesel; 1410 électrique)
Épaisseur de paroi: 65 mm

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Rob Veldhuis ou Arjan Kamsteeg pour plus d'informations
- Carrier Vector
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Carrier Vector
- Légrugós felfüggesztés

= További információk =

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5
Fékek: dobfékek
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 80%

Funkcionális
Hűtés: -30 °C a címre 30 °C
Hűtőmotor: dízel és elektromos (21538 üzemóra dízel; 1410 elektromos)
Falvastagság: 65 mm

Állam
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó

További információk
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Rob Veldhuis vagy Arjan Kamsteeg-vel
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Carrier Vector
- Sospensioni pneumatiche

= Ulteriori informazioni =

Configurazione dell'asse
Dimensioni del pneumatico: 385/65R22.5
Freni: freni a tamburo
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Asse posteriore 3: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 80%

Funzionale
Raffreddamento: -30 °C a 30 °C
Motore di raffreddamento: diesel ed elettrico (21538 ore di funzionamento diesel; 1410 elettrico)
Spessore della parete: 65 mm

Stato
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
= Aanvullende opties en accessoires =

- Carrier Vector
- Luchtvering
- Trommel remmen

= Bijzonderheden =

Merk koel unit: Carrier

= Bedrijfsinformatie =

Homepage: hiện liên lạc
Aan afgelezen kilometerstanden, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 80%

Functioneel
Koeling: -30 °C tot 30 °C
Koelmotor: diesel en elektrisch (21538 draaiuren diesel; 1410 elektrisch)
Wanddikte: 65 mm

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Overige informatie
Merk koeleenheid: Carrier

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Rob Veldhuis of Arjan Kamsteeg
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Carrier Vector
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 80%

Funkcjonalność
Chłodzenie: -30 °C do 30 °C
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny (21538 godziny pracy olej napędowy; 1410 elektryczny)
Grubość ściany: 65 mm

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Rob Veldhuis lub Arjan Kamsteeg
= Opções e acessórios adicionais =

- Carrier Vector
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 80%

Funcional
Arrefecimento: -30 °C para 30 °C
Motor de refrigeração: diesel e elétrico (21538 horas de funcionamento diesel; 1410 elétrico)
Espessura da parede: 65 mm

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

Informações adicionais
Contacte Rob Veldhuis ou Arjan Kamsteeg para obter mais informações
- Carrier Vector
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Baraban
- Carrier Vector
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 80%

Функциональность
Охлаждение: -30 °C к 30 °C
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический (21538 часы работы дизельное топливо; 1410 электрический)
Толщина стенки: 65 mm

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Rob Veldhuis или Arjan Kamsteeg для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Vzduchové odpruženie

= Ďalšie informácie =

Konfigurácia náprav
Veľkosť pneumatiky: 385/65R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadná náprava 3: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 80%

Funkčné
Chladenie: -30 °C na 30 °C
Chladiaci motor: dieselové a elektrické (21538 prevádzkové hodiny diesel; 1410 elektrický)
Hrúbka steny: 65 mm

Štát
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 80%

Funktionell
Kylning: -30 °C till 30 °C
Motor för kylning: diesel och el (21538 körtimmar diesel; 1410 elektriska)
Väggtjocklek: 65 mm

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

Ytterligare information
Kontakta Rob Veldhuis eller Arjan Kamsteeg för mer information
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.950 € ≈ 273.400.000 ₫ ≈ 10.370 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2013
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 242.900.000 ₫ ≈ 9.214 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2012
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 242.900.000 ₫ ≈ 9.214 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2012
Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 181.800.000 ₫ ≈ 6.896 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2013
Dung tải. 3.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 181.800.000 ₫ ≈ 6.896 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2013
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 304.000.000 ₫ ≈ 11.530 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2013
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 151.200.000 ₫ ≈ 5.737 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2013
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.910 € ≈ 150.000.000 ₫ ≈ 5.691 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2012
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 212.300.000 ₫ ≈ 8.055 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2014
Dung tải. 23.840 kg Khối lượng tịnh 11.160 kg Số trục 2
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 212.300.000 ₫ ≈ 8.055 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2014
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.250 € ≈ 221.500.000 ₫ ≈ 8.403 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2012
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.450 € ≈ 227.600.000 ₫ ≈ 8.635 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2012
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.250 € ≈ 221.500.000 ₫ ≈ 8.403 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2011
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 181.800.000 ₫ ≈ 6.896 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2013
Dung tải. 31.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 212.300.000 ₫ ≈ 8.055 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2011
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 273.400.000 ₫ ≈ 10.370 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2012
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.850 € ≈ 209.300.000 ₫ ≈ 7.939 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2011
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.450 € ≈ 288.700.000 ₫ ≈ 10.950 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2013
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc đông lạnh Van Eck BPW, Disc 270 Hoch
1
7.450 € ≈ 227.600.000 ₫ ≈ 8.635 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2011
Dung tải. 35.490 kg Khối lượng tịnh 9.510 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 304.000.000 ₫ ≈ 11.530 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2013
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán