Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
11.950 €
Giá ròng
≈ 369.000.000 ₫
≈ 14.020 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Krone
Mẫu: Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor,
Năm sản xuất: 2016-10
Đăng ký đầu tiên: 2016-10
Khả năng chịu tải: 30.250 kg
Khối lượng tịnh: 8.750 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan SLIEDRECHT6501 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 21083
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 13,4 m × 2,5 m × 2,6 m
Cửa sau
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385 65 R 22,5
Trục thứ cấp: 385 65 R 22,5
Trục thứ ba: 385 65 R 22,5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Thermo king SLX 300 / 260 Hoch/BPW Drum/Full Chassis/Alu floor

Tiếng Anh
Konfigurace náprav
Velikost pneumatiky: 385 65 R 22,5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 80%
Zadní náprava 2: Profil pneumatiky vlevo: 80%; Profil pneumatiky vpravo: 80%
Zadní náprava 3: Profil pneumatiky vlevo: 80%; Profil pneumatiky vpravo: 80%

Funkční
Značka karoserie: Thermo King
Chlazení motoru: dieselové a elektrické (16496 provozní hodiny diesel; 1709 elektrický)
Tloušťka stěny: 5 mm

Stát
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: průměr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Mono temp/ single temp
- Thermoking
- Trommel Bremse

= Anmerkungen =

Kühlgerät Marke: Thermo King

= Firmeninformationen =

Homepage: hiện liên lạc
Zu die abgelesen Kilometerstaende, aufgegeben Massen, Spezifikationen und Gewichten koennen keine Rechten entliehen werden.

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385 65 R 22,5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Thermo King
Kühlmotor: Diesel und elektrisch (16496 Betriebsstunden Diesel; 1709 elektrisch)
Wandstärke: 5 mm

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: durchschnittlich
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385 65 R 22,5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%

Funktionelle
Karosserifabrikat: Thermo King
Afkøling af motor: diesel og elektrisk (16496 driftstimer diesel; 1709 elektrisk)
Vægtykkelse: 5 mm

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: gennemsnitlig
- Mono temp/ single temp
= Additional options and accessories =

- Drum brakes
- Mono temp/ single temp
- Thermoking

= Remarks =

Krone SD Reefer
BPW Drum axle
Thermo King Single Temp
Alu FLoor
Damage on one side

Cool unit brand: Thermo King

= Dealer information =

Homepage: hiện liên lạc
No rights can be derived from read out mileages, specifications, stated sizes and weights.

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385 65 R 22,5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 2: Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 3: Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%

Functional
Make of bodywork: Thermo King
Cooling engine: diesel and electric (16496 operating hours diesel; 1709 electric)
Wall thickness: 5 mm

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: average

Other information
Cool unit make: Thermo King
= Más opciones y accesorios =

- Mono temp/ single temp
- Thermoking

= Comentarios =

Marca de unidad de frío: Thermo King

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385 65 R 22,5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%

Funcional
Marca carrocería: Thermo King
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico (16496 horas de funcionamiento diésel; 1709 eléctrico)
Grosor del tabique: 5 mm

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: medio
= Plus d'options et d'accessoires =

- Frein a tambour
- Mono temp/ single temp
- Thermoking

= Remarques =

Marque d'unité froide: Thermo King

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385 65 R 22,5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%

Pratique
Marque de construction: Thermo King
Moteur frigorifique: diesel et électrique (16496 heures de fonctionnement diesel; 1709 électrique)
Épaisseur de paroi: 5 mm

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: moyen
Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 385 65 R 22,5
Fékek: dobfékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 80%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs profilja balra: 80%; Gumiabroncs profilja jobbra: 80%
Hátsó tengely 3: Gumiabroncs profilja balra: 80%; Gumiabroncs profilja jobbra: 80%

Funkcionális
Karosszéria gyártmánya: Thermo King
Hűtőmotor: dízel és elektromos (16496 üzemóra dízel; 1709 elektromos)
Falvastagság: 5 mm

Állam
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: átlagos
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Mono temp/ single temp
- Thermoking

= Ulteriori informazioni =

Configurazione dell'asse
Dimensioni del pneumatico: 385 65 R 22,5
Freni: freni a tamburo
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 80%
Asse posteriore 2: Profilo del pneumatico sinistra: 80%; Profilo del pneumatico destra: 80%
Asse posteriore 3: Profilo del pneumatico sinistra: 80%; Profilo del pneumatico destra: 80%

Funzionale
Marca della carrozzeria: Thermo King
Motore di raffreddamento: diesel ed elettrico (16496 ore di funzionamento diesel; 1709 elettrico)
Spessore della parete: 5 mm

Stato
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: media
= Aanvullende opties en accessoires =

- Mono temp/ single temp
- Thermoking
- Trommel remmen

= Bijzonderheden =

Merk koel unit: Thermo King

= Bedrijfsinformatie =

Homepage: hiện liên lạc
Aan afgelezen kilometerstanden, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385 65 R 22,5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%

Functioneel
Merk opbouw: Thermo King
Koelmotor: diesel en elektrisch (16496 draaiuren diesel; 1709 elektrisch)
Wanddikte: 5 mm

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: gemiddeld

Overige informatie
Merk koeleenheid: Thermo King
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Mono temp/ single temp

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385 65 R 22,5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: Thermo King
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny (16496 godziny pracy olej napędowy; 1709 elektryczny)
Grubość ściany: 5 mm

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: średnio
= Opções e acessórios adicionais =

- Mono temp/ single temp
- Thermoking

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385 65 R 22,5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%

Funcional
Marca da carroçaria: Thermo King
Motor de refrigeração: diesel e elétrico (16496 horas de funcionamento diesel; 1709 elétrico)
Espessura da parede: 5 mm

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: média
= Дополнительные опции и оборудование =

- Baraban

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385 65 R 22,5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%

Функциональность
Марка кузова: Thermo King
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический (16496 часы работы дизельное топливо; 1709 электрический)
Толщина стенки: 5 mm

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: среднее
Konfigurácia náprav
Veľkosť pneumatiky: 385 65 R 22,5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 80%
Zadná náprava 2: Profil pneumatiky vľavo: 80%; Profil pneumatiky vpravo: 80%
Zadná náprava 3: Profil pneumatiky vľavo: 80%; Profil pneumatiky vpravo: 80%

Funkčné
Značka karosérie: Thermo King
Chladiaci motor: dieselové a elektrické (16496 prevádzkové hodiny diesel; 1709 elektrický)
Hrúbka steny: 5 mm

Štát
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: priemer
Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385 65 R 22,5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 80%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 80%
Bakaxel 3: Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 80%

Funktionell
Fabrikat av karosseri: Thermo King
Motor för kylning: diesel och el (16496 körtimmar diesel; 1709 elektriska)
Väggtjocklek: 5 mm

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.450 € ≈ 353.500.000 ₫ ≈ 13.430 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Dung tải. 30.250 kg Khối lượng tịnh 8.750 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.450 € ≈ 353.500.000 ₫ ≈ 13.430 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Dung tải. 30.250 kg Khối lượng tịnh 8.750 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.350 € ≈ 350.400.000 ₫ ≈ 13.310 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Dung tải. 30.250 kg Khối lượng tịnh 8.750 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.450 € ≈ 353.500.000 ₫ ≈ 13.430 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Dung tải. 30.250 kg Khối lượng tịnh 8.750 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 399.800.000 ₫ ≈ 15.190 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2015
Dung tải. 32.697 kg Khối lượng tịnh 9.303 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.800 € ≈ 364.300.000 ₫ ≈ 13.840 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Dung tải. 31.827 kg Khối lượng tịnh 9.173 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 362.800.000 ₫ ≈ 13.780 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 307.200.000 ₫ ≈ 11.670 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 362.800.000 ₫ ≈ 13.780 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.450 € ≈ 322.700.000 ₫ ≈ 12.260 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 369.000.000 ₫ ≈ 14.020 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2014
Số trục 3
Hà Lan, Zevenbergen
KRONE TRAILER BV
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 301.000.000 ₫ ≈ 11.440 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Khối lượng tịnh 10.040 kg Số trục 3
Hà Lan, Oisterwijk
TS Trucks BV
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 307.200.000 ₫ ≈ 11.670 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Drachten
Boonstra Schadevoertuigen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 384.400.000 ₫ ≈ 14.610 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2017
Dung tải. 32.568 kg Khối lượng tịnh 9.432 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone THERMOKING
1
VIDEO
14.900 € ≈ 460.000.000 ₫ ≈ 17.480 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2015
Dung tải. 32.390 kg Khối lượng tịnh 8.610 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
17.450 € ≈ 538.800.000 ₫ ≈ 20.470 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Khối lượng tịnh 10.716 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone Carrier Vector 1950 MT 5x Meatrails Rohrbahnen Fleisch Hooks
1
VIDEO
19.500 € ≈ 602.100.000 ₫ ≈ 22.880 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Dung tải. 32.273 kg Khối lượng tịnh 9.727 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 460.000.000 ₫ ≈ 17.480 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2017
Dung tải. 33.189 kg Khối lượng tịnh 7.811 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 336.500.000 ₫ ≈ 12.790 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2013
Dung tải. 31.711 kg Thể tích 904.839 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.289 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Dung tải. 34.620 kg Khối lượng tịnh 6.380 kg Số trục 3
Hà Lan, Swifterbant
Truck & Trailerservice Swifterbant BV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán