ClassTrucks Netherlands
ClassTrucks Netherlands
Trong kho: 94 quảng cáo
8 năm tại Autoline
8 năm tại Autoline

Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR Cool Liner FP 45 ThermoKing SLXi 300

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR Cool Liner FP 45 ThermoKing SLXi 300 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR Cool Liner FP 45 ThermoKing SLXi 300 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR Cool Liner FP 45 ThermoKing SLXi 300 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR Cool Liner FP 45 ThermoKing SLXi 300 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR Cool Liner FP 45 ThermoKing SLXi 300 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR Cool Liner FP 45 ThermoKing SLXi 300 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR Cool Liner FP 45 ThermoKing SLXi 300 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR Cool Liner FP 45 ThermoKing SLXi 300 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR Cool Liner FP 45 ThermoKing SLXi 300 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR Cool Liner FP 45 ThermoKing SLXi 300 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR Cool Liner FP 45 ThermoKing SLXi 300 | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR Cool Liner FP 45 ThermoKing SLXi 300 | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR Cool Liner FP 45 ThermoKing SLXi 300 | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR Cool Liner FP 45 ThermoKing SLXi 300 | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR Cool Liner FP 45 ThermoKing SLXi 300 | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR Cool Liner FP 45 ThermoKing SLXi 300 | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
39.100 €
≈ 1.184.000.000 ₫
≈ 44.930 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Krone
Đăng ký đầu tiên: 2023-03
Tổng số dặm đã đi được: 8.606 km
Khả năng chịu tải: 27.000 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Công suất: 36 pallet
Địa điểm: Hà Lan Heteren6553 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 4 thg 11, 2025
Autoline ID: LQ46839
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,4 m × 2,46 m × 2,65 m
Khung
Thùng chứa pallet
Cửa sau
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Kích thước lốp: 385/65R22.5
Trục thứ nhất: phanh - đĩa
Trục thứ cấp: phanh - đĩa
Trục sau: phanh - đĩa
Thiết bị bổ sung
Tủ lạnh
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WKESD000001116708
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR Cool Liner FP 45 ThermoKing SLXi 300

Tiếng Hà Lan
FP 45 SMART ترجمة إلى العربية
وحدة تبريد Thermo King SLX i 300-50، ديزل/كهرباء، بما في ذلك التركيب والتوصيل
أبواب خلفية مزدوجة من نوع الحاوية، مفصلات ألومنيوم مكونة من 3 قطع على كل نصف باب؛ باب قابل للتبديل بسرعة
صندوق أدوات PVC على الجانب الأيسر خلف المحاور، الأبعاد تقريبًا 650x490x450 ملم.
صهريج وقود بلاستيكي، سعة تقريبية 240 لتر، فتحة للخزان من الجانبين، غطاء مع قفل اسطواني.
إطارات - 6 x 385/65 R22.5.
الطول الداخلي: 13311 ملم. العرض الداخلي: تقريباً 2490 ملم. الارتفاع الداخلي: 2650 ملم. الارتفاع الإجمالي (مفتوح)
صندوق منصة لـ 36 منصة أورو.
هيكل MB 7350 NOVA GREY SDGL. محاور بما في ذلك محور العجلة RAL 9005 JET BLACK.
فتحة تهوية، في الجدار الأمامي، في الجزء العلوي من الجهة اليسرى. فتحة تهوية، في الجزء الخلفي، الجهة اليسرى في الأعلى.
عجلة احتياطية بحجم 385/65 R22.5.
FP 45 SMART.
Chladicí jednotka Thermo King SLX i 300-50, Diesel/Electric,. včetně instalace a připojení přídavnéh
Dvojité zadní dveře kontejnerového typu, 3dílné hliníkové panty na každé polovině dveří; systém rych
Box na nářadí, PVC, levá strana za nápravami, rozměry cca. 650x490x450 mm.
Palivová nádrž plastová, na cca 240 l, otvor nádrže na obou stranách, kryt s cylindrickým zámkem.
Pneu - 6 x 385/65 R22,5.
Vnitřní délka: 13311 mm. Vnitřní šířka: cca. 2490 mm. Vnitřní výška: 2650 mm. Celková výška (nezatíž
Paletový box na 36 europalet.
Podvozek MB 7350 NOVA GREY SDGL. Nápravy včetně náboje RAL 9005 JET BLACK.
Ventilační klapka, na přední stěně, nahoře na levé straně. Ventilační klapka, vzadu, vlevo nahoře.
rezervní kolo 385/65 R22,5.
FP 45 SMART.
Kühleinheit Thermo King SLX i 300-50, Diesel/Elektro,. inklusive Montage und Anschluss des zusätzlic
Doppelte Hecktüren im Container-Stil, 3-teilige Aluminiumscharniere an jeder Türhälfte; Schnell aust
Werkzeugkasten, PVC, linke Seite hinter den Achsen, Maße ca. 650x490x450 mm.
Kraftstofftank aus Kunststoff, für ca. 240 ltr., beidseitige Tanköffnung, Deckel mit Zylinderschloss
Reifen - 6 x 385/65 R22,5.
Innenlänge: 13311 mm. Innenbreite: ca. 2490 mm. Innenhöhe: 2650 mm. Gesamthöhe (unbeladen) ca. 4000
Palettenbox für 36 Europaletten.
Fahrgestell MB 7350 NOVA GREY SDGL. Achsen inklusive Nabe RAL 9005 JET BLACK.
Lüftungsklappe, an der Vorderwand, oben auf der linken Seite. Lüftungsklappe, hinten, linke Seite ob
Reserverad 385/65 R22,5.
FP 45 INTELIGENTE.
Unidad de refrigeración Thermo King SLX i 300-50, Diésel/Eléctrico. incluida la instalación y conexi
Puertas traseras dobles tipo contenedor, bisagras de aluminio de 3 piezas en cada mitad de la puerta
Caja de herramientas, PVC, lado izquierdo detrás de los ejes, dimensiones aprox. 650x490x450mm.
Depósito de combustible de plástico, para aproximadamente 240 litros, apertura del depósito en ambos
Neumáticos: 6 x 385/65 R22,5.
Longitud interna: 13311 mm. Ancho interior: aprox. 2490 mm. Altura interior: 2650 mm. Altura total (
Caja-pallet para 36 europalets.
Chasis MB 7350 NOVA GREY SDGL. Ejes incluido el buje RAL 9005 JET BLACK.
Trampilla de ventilación, en la pared frontal, en la parte superior del lado izquierdo. Trampilla de
rueda de repuesto 385/65 R22.5.
FP45 INTELLIGENT.
Unité de refroidissement Thermo King SLX i 300-50, Diesel/Électrique,. y compris l'installation et l
Doubles portes arrière de type conteneur, charnières en aluminium en 3 pièces sur chaque moitié de p
Coffre à outils, PVC, côté gauche derrière les essieux, dimensions env. 650x490x450 mm.
Réservoir de carburant en plastique, pour environ 240 litres, ouverture du réservoir des deux côtés,
Pneus - 6x385/65 R22.5.
Longueur interne : 13311 mm. Largeur intérieure : env. 2490 mm. Hauteur intérieure : 2650 mm. Hauteu
Caisse-palette pour 36 europalettes.
Châssis MB 7350 NOVA GREY SDGL. Essieux avec moyeu RAL 9005 JET BLACK.
Volet d'aération, sur la paroi avant, en haut du côté gauche. Trappe d'aération, à l'arrière, côté g
roue de secours 385/65 R22.5.
FP 45 SMART.
Aušinimo blokas Thermo King SLX i 300-50, dyzelinis/elektrinis,. įskaitant papildomo temperatūros ju
Konteinerinio tipo dvigubos galinės durelės, 3 dalių aliuminio vyriai kiekvienoje durų pusėje; greit
Įrankių dėžė, PVC, kairėje pusėje už ašių, matmenys apytiksl. 650x490x450 mm.
Kuro bakas plastikinis, maždaug 240 ltr., bako anga iš abiejų pusių, dangtis su cilindro spyna.
Padangos - 6 x 385/65 R22,5.
Vidinis ilgis: 13311 mm. Vidinis plotis: apytiksl. 2490 mm. Vidinis aukštis: 2650 mm. Bendras aukšti
Padėklų dėžė 36 euro padėklams.
Važiuoklė MB 7350 NOVA GREY SDGL. Ašys, įskaitant stebulę RAL 9005 JET BLACK.
Vėdinimo sklendė, priekinėje sienelėje, kairėje pusėje. Vėdinimo dangtelis, gale, kairėje pusėje vir
atsarginis ratas 385/65 R22.5.
FP 45 SLIM.
Koelunit Thermo King SLX i 300-50, Diesel/Elektrisch,. inclusief montage en aansluiting van de extra
Containertype dubbele achterdeuren, 3-delige aluminium scharnieren op elke deurhelft; Snel te vervan
Gereedschapskist, PVC, linkerzijde achter de assen, afmetingen ca. 650x490x450 mm.
Brandstoftank kunststof, voor circa 240 ltr., tankopening aan beide zijden, deksel met cilinderslot.
Banden - 6 x 385/65 R22.5.
Interne lengte: 13311 mm. Interne breedte: ca. 2490 mm. Interne hoogte: 2650 mm. Totale hoogte (onbe
Palletbox voor 36 Europallets.
Chassis MB 7350 NOVA GREY SDGL. Assen inclusief naaf RAL 9005 JET BLACK.
Ventilatieklep, aan de voorwand, bovenaan links. Ventilatieklep, achterzijde, linkerzijde bovenaan.
reservewiel 385/65 R22,5.
Front Axle - Max Axle Load: 9000
Front Axle - Ratio Left: 70
Front Axle - Ratio Right: 70
Front Axle - Suspension: air
Rear Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Axle - Ratio Left: 70
Rear Axle - Ratio Right: 70
Rear Axle - Suspension: air
Rear Mid Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Mid Axle - Ratio Left: 70
Rear Mid Axle - Ratio Right: 70
Rear Mid Axle - Suspension: air
FP 45 SMART
Cooling unit Thermo King SLX i 300-50
Diesel/Electric,. including installation and connection of th
Container type double rear doors
3 piece aluminium hinges on each door half
quick replacement doo
PVC
left side behind the axles
dimensions approx. 650x490x450 mm
Fuel tank plastic
for approximately 240 ltr
tank opening on both sides
cover with cylinder lock
Tyres - 6 x 385/65 R22.5
Internal length: 13311mm. Internal width: approx. 2490mm. Internal height: 2650mm. Total height (unl
Pallet box for 36 Euro-pallets
Chassis MB 7350 NOVA GREY SDGL. Axles including hub RAL 9005 JET BLACK
Ventilation flap
at the front wall
at top of left side. Ventilation flap
at rear
left side at to
spare wheel 385/65 R22.5
FP 45 INTELIGENTNY.
Agregat chłodniczy Thermo King SLX i 300-50, Diesel/Elektryczny,. łącznie z montażem i podłączeniem
Podwójne drzwi tylne typu kontenerowego, 3-częściowe aluminiowe zawiasy na każdej połówce drzwi; Sys
Skrzynka narzędziowa, PCV, lewa strona za osiami, wymiary ok. 650 x 490 x 450 mm.
Zbiornik paliwa z tworzywa sztucznego, ok. 240 l, otwór zbiornika z obu stron, pokrywa zamykana na z
Opony - 6x385/65 R22,5.
Długość wewnętrzna: 13311mm. Szerokość wewnętrzna: ok. 2490mm. Wysokość wewnętrzna: 2650mm. Wysokość
Skrzynia paletowa na 36 europalet.
Podwozie MB 7350 NOVA GREY SDGL. Osie łącznie z piastą RAL 9005 JET BLACK.
Klapa wentylacyjna, na ścianie przedniej, u góry, po lewej stronie. Klapa wentylacyjna z tyłu, lewa
koło zapasowe 385/65 R22,5.
FP 45 SMART.
Unitate de răcire Thermo King SLX i 300-50, Diesel/Electric,. inclusiv instalarea și conectarea senz
Usi spate duble tip container, balamale din aluminiu din 3 piese pe fiecare jumatate de usa; sistem
Cutie de scule, PVC, partea stângă în spatele osiilor, dimensiuni aprox. 650x490x450 mm.
Rezervor de combustibil plastic, pentru aproximativ 240 l, rezervor cu deschidere pe ambele părți, c
Anvelope - 6 x 385/65 R22.5.
Lungime interioara: 13311mm. Latime interioara: aprox. 2490 mm. Inaltime interioara: 2650 mm. Înălți
Cutie de paleți pentru 36 europaleți.
Sasiu MB 7350 NOVA GREY SDGL. Axe inclusiv butuc RAL 9005 JET BLACK.
Clapeta de ventilație, pe peretele frontal, în partea de sus a părții stângi. Clapeta de ventilație,
roata de rezerva 385/65 R22.5.
ФП 45 СМАРТ.
Холодильный агрегат Thermo King SLX i 300-50, дизельный/электрический. включая установку и подключен
Двойные задние двери контейнерного типа, алюминиевые петли из трех частей на каждой половине двери;
Ящик для инструментов, ПВХ, слева за осями, размеры ок. 650х490х450 мм.
Топливный бак пластиковый, примерно на 240 л, бак открывается с обеих сторон, крышка с цилиндрически
Шины – 6 х 385/65 R22,5.
Внутренняя длина: 13311 мм. Внутренняя ширина: ок. 2490мм. Внутренняя высота: 2650 мм. Общая высота
Паллетный ящик на 36 европоддонов.
Шасси MB 7350 NOVA GREY SDGL. Оси со ступицей RAL 9005 JET BLACK.
Вентиляционная заслонка, на передней стенке, вверху с левой стороны. Вентиляционная заслонка сзади,
запасное колесо 385/65 R22,5.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.100 € ≈ 1.184.000.000 ₫ ≈ 44.930 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2023
3.181 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
39.100 € ≈ 1.184.000.000 ₫ ≈ 44.930 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2023
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
39.100 € ≈ 1.184.000.000 ₫ ≈ 44.930 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2023
2.843 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
38.100 € ≈ 1.154.000.000 ₫ ≈ 43.780 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2023
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
20.100 € ≈ 608.800.000 ₫ ≈ 23.100 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
10.296 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Thể tích 86,77 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.813 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
25.600 € ≈ 775.400.000 ₫ ≈ 29.420 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2020
8.336 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.847 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
18.600 € ≈ 563.300.000 ₫ ≈ 21.380 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
6.434 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.847 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
42.100 € ≈ 1.275.000.000 ₫ ≈ 48.380 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2023
5.952 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
42.100 € ≈ 1.275.000.000 ₫ ≈ 48.380 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2023
3.103 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Thể tích 93,36 m³ Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
19.600 € ≈ 593.600.000 ₫ ≈ 22.520 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.847 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
18.600 € ≈ 563.300.000 ₫ ≈ 21.380 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.847 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
37.400 € ≈ 1.133.000.000 ₫ ≈ 42.980 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
6.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
18.600 € ≈ 563.300.000 ₫ ≈ 21.380 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.847 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
19.600 € ≈ 593.600.000 ₫ ≈ 22.520 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
2.190 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Thể tích 88,49 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.847 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
18.600 € ≈ 563.300.000 ₫ ≈ 21.380 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.847 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
38.200 € ≈ 1.157.000.000 ₫ ≈ 43.900 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
37.800 € ≈ 1.145.000.000 ₫ ≈ 43.440 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
38.200 € ≈ 1.157.000.000 ₫ ≈ 43.900 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
29.600 € ≈ 896.500.000 ₫ ≈ 34.020 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2020
5.646 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
37.700 € ≈ 1.142.000.000 ₫ ≈ 43.320 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán