Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27 | Hình ảnh 11 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
15.500 €
≈ 478.100.000 ₫
≈ 18.160 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Krone
Mẫu: SDR 27
Năm sản xuất: 2018-06
Đăng ký đầu tiên: 2018-06
Địa điểm: Latvia Rīga7277 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: TB34640
Mô tả
Tủ lạnh
Trục
Số trục: 3
Kích thước lốp: 385/65 R 22, 5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WKESD000000817999
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SDR 27

Krone SDR27 2018 c Carrier Vector 1550

Максимальная зарегистрированная нагрузка на шкворень: 12.000 кг
Максимальная зарегистрированная нагрузка на ось: 24.000 кг
Допустимая полная масса автомобиля: 36.000 кг
Максимальная практическая нагрузка на ось: 27 000 кг
Полная масса автомобиля: 39 000 кг
Подходит для буксировки автомобиля согласно ISO 1726

Шасси
Цельная конструкция шасси с двойными Т-образными продольными балками и поперечинами, Z-образный профиль, задняя траверса с диагональным усилением

2-дюймовый шкворень (выступ на переднем конце: 1, 595 мм)

Задний бампер в соответствии с нормами ЕС .
4 пары паромных скоб
паромные скобы сзади имеют ограниченное использование.
в соответствии с нормами ЕС Боковое ограждение заменяется ящиком для поддонов/инструментов
Выдвижная лестница сзади
2 опоры с механическим приводом, грузоподъемностью 2 x 12 тонн, полукруглые с опорной плитой, Марка: Krone-choice Посадочные опоры с правым управлением

Подвеска
3 оси грузоподъемностью 9 000 кг каждая. Расстояние от шкворня до центра оси = 7 460 мм.

Колесная база: 1310/1310 мм
Оси KRONE с пневматической подвеской и дисковыми тормозами (вылет 120)
Дисковые тормоза 430 мм
С клапаном подъема и опускания, включая клапан автоматического сброса, в положении опускания с фиксированным положением
6 x 385/65 R 22, 5
Интегрированный контроль давления в шинах транспортных средств (IVTM), WABCO
Колесные гайки с пластиковыми колпачками
Держатель для запасного колеса в виде фиксированной корзины для одного запасного колеса, второй держатель запасного колеса, установлен на противоположной стороне
Тормозная система согласно ECE R 13 (включая систему стабилизации)
Пружинный стояночный тормоз
Диагностика с помощью штекерного соединения ISO7638 (кабель питания EBS) Трубопроводы тормозной системы примерно на 350 мм выше передней поперечной балки
2 противооткатных упора
Муфта стандарта ISO 1728 (Palm) Тормозная система, марка: Wabco
Тормозная система EBS с питанием стоп-сигнала Тормозная система EBS, 2S/2M, 2 датчика на 1 ось
2 лампы освещения номерного знака (светодиодные)
2 светодиодных контурных фонаря с резиновыми ножками
Светодиодные боковые габаритные огни
Электрические кабельные соединения, ок. 350 мм над передней поперечной балкой 24 В, спереди, с 7-контактной розеткой DIN ISO 1185
7-канальная силовая розетка DIN ISO 3731 спереди, для дополнительных целей Дополнительная 15-канальная силовая розетка спереди; DIN ISO 12098 Многофункциональные задние фонари
В том числе 1 противотуманная фара
Включая 1 фонарь заднего хода

Паллетный ящик на 36 европаллет
2 резиновых амортизатора сзади, расположены снаружи, горизонтально Ящик для инструментов, ПВХ, слева за осями, размеры прибл. 650x490x450 мм Топливный бак пластиковый, примерно на 240 литров, бак открывается с обеих сторон, крышка с цилиндрическим замком

Кузов: тип Cool Liner стандарт (Duoplex Steel)

Термический мост, незамерзающая панельная конструкция, панели с обеих сторон со стальным наружным слоем, 100% без хлорфторуглеродов
Толщина панели пола: 125 мм
Толщина панели, передняя стенка: 50 мм
Толщина панели, крыша: 85 мм
Толщина панели задних дверей: 90 мм
Толщина панели, боковые стенки: 60 мм
Внутренняя длина: 13 310 мм
Внутренняя ширина: прибл. 2, 465 мм
Внутренняя высота: 2650 мм

Передняя стенка
Сэндвич-панель, включая усиление и вырезы для установки холодильного агрегата Carrier или Thermo King;
испытание на удар в соответствии со шведским стандартом
4 вертикальных профиля воздушного потока на внутренней передней стенке для оптимального распределения воздуха, 100 мм
Передняя стенка с внутренней защитной стенкой

Крыша
Сэндвич-панель со стальным наружным слоем, встроенная кабельная направляющая для термостата

Система освещения
4 светодиодных потолочных светильника, встроенных в крышу сбоку, со смещением Автоматический выключатель света в дверях, для внутреннего освещения (на задних дверях)

Боковые стены
Сэндвич-панели со стальным наружным слоем, окрашенные снаружи, с внутренним покрытием из ПВХ, пол соединен сбоку и спереди с алюминиевыми накладками с обеих сторон, сварные (высота 300 мм) 1 пара (пар) направляющих для блокировки груза, горизонтально, вставлены в боковые стенки

Монтажное положение для 1-го рельса блокировки груза: расположено непосредственно посередине рельса 1400 мм.

Задняя стена
Двойные задние двери контейнерного типа, по 3 алюминиевых петли на каждой половине двери; быстросменная система уплотнения дверей с защитой от пыли снаружи, одна пара стержней дверных замков из нержавеющей стали 2 дверных замка с ручным управлением сзади Алюминиевые отбойники на внутренней стороне задних дверей, высота 285 мм Дверная защелка в виде трости
2 красных (светодиодных) фонаря в верхней части задней рамы
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.500 € ≈ 478.100.000 ₫ ≈ 18.160 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
Số trục 3
Latvia, Riga
SIA "KREISS"
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 786.500.000 ₫ ≈ 29.880 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
Khối lượng tịnh 8.780 kg Số trục 3
Latvia, Riga
KRONE SCANBALT
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 786.500.000 ₫ ≈ 29.880 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
Khối lượng tịnh 8.957 kg Số trục 3
Latvia, Riga
KRONE SCANBALT
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
28.000 € ≈ 863.600.000 ₫ ≈ 32.810 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2021
Số trục 3
Latvia, Riga
SIA "KREISS"
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 1.172.000.000 ₫ ≈ 44.530 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
Thể tích 89,66 m³ Khối lượng tịnh 9.300 kg Số trục 3
Latvia, Riga
KRONE SCANBALT
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.800 € ≈ 518.200.000 ₫ ≈ 19.690 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
266 km
Thể tích 85 m³ Số trục 3
Đan Mạch, Padborg
Schmitz Cargobull Danmark A/S - Cargobull Trailer Store
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 493.500.000 ₫ ≈ 18.750 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
16.700 € ≈ 515.100.000 ₫ ≈ 19.570 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
Dung tải. 26.800 kg Thể tích 87,89 m³ Số trục 3
Séc, Strančice
TIR CENTRUM s.r.o
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 521.300.000 ₫ ≈ 19.810 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
Dung tải. 26.800 kg Thể tích 86,12 m³ Số trục 3
Séc, Strančice
TIR CENTRUM s.r.o
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 1.172.000.000 ₫ ≈ 44.530 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
Khối lượng tịnh 9.130 kg Số trục 3
Latvia, Riga
KRONE SCANBALT
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 1.172.000.000 ₫ ≈ 44.530 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
Khối lượng tịnh 9.290 kg Số trục 3
Latvia, Riga
KRONE SCANBALT
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 1.172.000.000 ₫ ≈ 44.530 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
Khối lượng tịnh 9.110 kg Số trục 3
Latvia, Riga
KRONE SCANBALT
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 1.172.000.000 ₫ ≈ 44.530 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
Thể tích 89,48 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.070 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.099 mm
Latvia, Riga
KRONE SCANBALT
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 1.172.000.000 ₫ ≈ 44.530 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
Thể tích 89,48 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.110 kg Số trục 3
Latvia, Riga
KRONE SCANBALT
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 678.600.000 ₫ ≈ 25.780 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2019
Số trục 3
Latvia, Riga
SIA "KREISS"
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.300 € ≈ 441.100.000 ₫ ≈ 16.760 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
Dung tải. 31.845 kg Khối lượng tịnh 9.155 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 1.172.000.000 ₫ ≈ 44.530 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
Thể tích 89,66 m³ Khối lượng tịnh 7.820 kg Số trục 3
Latvia, Riga
KRONE SCANBALT
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 1.172.000.000 ₫ ≈ 44.530 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
Thể tích 89,66 m³ Khối lượng tịnh 9.050 kg Số trục 3
Latvia, Riga
KRONE SCANBALT
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 459.600.000 ₫ ≈ 17.460 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.806 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
UAB SKUBA
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 1.172.000.000 ₫ ≈ 44.530 US$
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2022
Dung tải. 29.850 kg Khối lượng tịnh 9.150 kg Số trục 3
Latvia, Riga
KRONE SCANBALT
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán