Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 21
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 22
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 23
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 24
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 25
sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol hình ảnh 26
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
14.950 €
Giá ròng
≈ 15.720 US$
≈ 399.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Năm sản xuất:  2012-02
Đăng ký đầu tiên:  2012-02-20
Khả năng chịu tải:  30.520 kg
Khối lượng tịnh:  8.480 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Oud Gastel6491 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  7 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  O2043
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 14 m
Điều khiển nhiệt độ:  1
Từ:  30 °C
Đến:  30 °C
Khung
Cửa sau: 
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  78.750 mm
Trục thứ nhất:  385/55 R22.5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone SD 3-Assen BPW Koel-VriesTrailer + Carrier Vector1850 - Hydrarol

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Anmerkungen =

hiện liên lạc Schauen Sie sich zuerst das Video an und hören Sie sich Ihren neuen Trailer an!
WKESD000000528813
20.02.2012
3-Achser BPW Eco-Plus
Stern
Trommelbremsen
Luftfederung
Bereifung rundum ca. 60 %
Isolierte Konstruktion Krone
Hintertüren
Innenmaße: 1346 x 250 x 272
Trägervektor 1850
Antrieb: Diesel / Elektro
Dieselstunden: 3883 Stunden
Stromzeiten: 17:00 Uhr
Hydraroll-Rollenbahn
Innenbeleuchtung
Bindungsschienen
Trittkante
Belgische Zulassung

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/55 R22.5; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 2: Refenmaß: 0; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 3: Refenmaß: 0; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 1346 x 250 x 272 cm
Kühlmotor: Diesel und elektrisch (3883 Betriebsstunden Diesel; 17 elektrisch)

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Identifikation
Kennzeichen: QAPH581
Seriennummer: WKESD000000528813
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= Remarks =

hiện liên lạc Watch the video first and listen to your new trailer!
WKESD000000528813
20-02-2012
3-Axles BPW Eco-Plus
Star
Drum brakes
Air suspension
Tires all around approx. 60%
Insulated body Krone
Rear doors
Internal dimensions: 1346 x 250 x 272
Carrier Vector 1850
Drive: Diesel / electric
Diesel hours: 3883 hours
electric hours: 17 hours
Hydraroll roller track
Internal lighting
Binding rails
Kick edge
Belgian registration

= More information =

Axle configuration
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre size: 385/55 R22.5; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 2: Tyre size: 0; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 3: Tyre size: 0; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%

Functional
Dimensions of cargo space: 1346 x 250 x 272 cm
Cooling engine: diesel and electric (3883 operating hours diesel; 17 electric)

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Identification
Registration number: QAPH581
Serial number: WKESD000000528813
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/55 R22.5; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 0; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 0; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%

Pratique
Dimensions espace de chargement: 1346 x 250 x 272 cm
Moteur frigorifique: diesel et électrique (3883 heures de fonctionnement diesel; 17 électrique)

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Identification
Numéro d'immatriculation: QAPH581
Numéro de série: WKESD000000528813
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering

= Bijzonderheden =

hiện liên lạc Kijk het filmpje eerst en luister naar uw nieuwe trailer!
WKESD000000528813
20-02-2012
3-Assen BPW Eco-Plus
Star
Trommelremmen
Luchtvering
Banden rondom ca. 60%
Geisoleerde opbouw Krone
Achterdeuren
Binnenmaten: 1346 x 250 x 272
Carrier Vector 1850
Aandrijving: Diesel / elektrisch
Dieseluren: 3883 uur
elektrische uren: 17 uur
Hydraroll rollerbaan
Binnen verlichting
Bindrails
Schoprand
Belgische Registratie

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Bandenmaat: 385/55 R22.5; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 2: Bandenmaat: 0; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 3: Bandenmaat: 0; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 1346 x 250 x 272 cm
Koelmotor: diesel en elektrisch (3883 draaiuren diesel; 17 elektrisch)

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Identificatie
Kenteken: QAPH581
Serienummer: WKESD000000528813
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.400 € ≈ 14.090 US$ ≈ 357.600.000 ₫
2013
Dung tải. 39.000 kg Khối lượng tịnh 8.780 kg
Hà Lan, Bergschenhoek
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.150 US$ ≈ 333.600.000 ₫
2011
Dung tải. 32.454 kg Khối lượng tịnh 8.546 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.200 US$ ≈ 360.300.000 ₫
2013
Dung tải. 30.220 kg Khối lượng tịnh 8.780 kg
Hà Lan, Bergschenhoek
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 13.090 US$ ≈ 332.300.000 ₫
2013
Dung tải. 30.230 kg Khối lượng tịnh 8.870 kg
Hà Lan, Bergschenhoek
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.720 US$ ≈ 424.300.000 ₫
2010
Dung tải. 31.730 kg Khối lượng tịnh 9.270 kg Số trục 3
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.620 US$ ≈ 371.000.000 ₫
2010
Số trục 3
Hà Lan, Ravenstein
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 13.090 US$ ≈ 332.300.000 ₫
2013
Dung tải. 30.220 kg Khối lượng tịnh 8.780 kg
Hà Lan, Bergschenhoek
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 13.090 US$ ≈ 332.300.000 ₫
2013
Dung tải. 30.220 kg Khối lượng tịnh 8.780 kg
Hà Lan, Bergschenhoek
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.570 US$ ≈ 293.600.000 ₫
2012
Dung tải. 39.000 kg Khối lượng tịnh 7.800 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.200 US$ ≈ 360.300.000 ₫
2014
Hà Lan, Transportcentrum 28 Enschede Netherlands
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.460 US$ ≈ 290.900.000 ₫
2012
Dung tải. 31.616 kg Thể tích 89.079 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.384 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
Dung tải. 32.320 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.685 kg Số trục 3
Hà Lan, Zevenbergen
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.520 US$ ≈ 317.600.000 ₫
2012
Dung tải. 33.576 kg Thể tích 90.787 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.424 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.930 US$ ≈ 531.100.000 ₫
2015
Dung tải. 32.745 kg Khối lượng tịnh 8.255 kg Số trục 3
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.620 US$ ≈ 371.000.000 ₫
2012
Dung tải. 32.522 kg Khối lượng tịnh 9.478 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.260 US$ ≈ 260.200.000 ₫
2010
Dung tải. 23.870 kg Khối lượng tịnh 9.130 kg Số trục 2
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
20.950 € ≈ 22.040 US$ ≈ 559.100.000 ₫
2014
Dung tải. 31.850 kg Khối lượng tịnh 9.150 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
Dung tải. 31.941 kg Khối lượng tịnh 9.059 kg Số trục 3
Hà Lan, Rijnsburg
Liên hệ với người bán
20.950 € ≈ 22.040 US$ ≈ 559.100.000 ₫
2014
Dung tải. 31.884 kg Khối lượng tịnh 9.116 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
19.400 € ≈ 20.400 US$ ≈ 517.700.000 ₫
2016
Dung tải. 32.211 kg Khối lượng tịnh 8.789 kg Số trục 3
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán