Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone 33 pl

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone 33 pl - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone 33 pl | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone 33 pl | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone 33 pl | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone 33 pl | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone 33 pl | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone 33 pl | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone 33 pl | Hình ảnh 7 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
18.000 €
Giá ròng
≈ 19.880 US$
≈ 513.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Krone
Mẫu: 33 pl.
Đăng ký đầu tiên: 2015-11-11
Khả năng chịu tải: 29.242 kg
Khối lượng tịnh: 9.758 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Đan Mạch Hedensted6590 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 0680099
Đặt vào: 3 thg 4, 2025
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 7.800 mm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Krone 33 pl

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Trommelbremssystem

= Weitere Informationen =

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich

Identifikation
Seriennummer: WKESD000000680099

Weitere Informationen
Zustand der Bereifung vorne: 50%
Zustand der Bereifung hinten: 40%30%
Bereifung vorne: 385-65 R 22.5
Bereifung hinten: 385-65 R 22.5
Palettenkapazität: 33
Isolierung: FRC
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 13400x2470x2630
Letzte Inspektion: 2022-10-14

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Lastas Sales, um weitere Informationen zu erhalten.
Refrigerator Brand: Carrier
Fridge Diesel Hours: 5420

2x3 ferry rings
Double pallet box
Carrier Vector 1950

= Yderligere oplysninger =

Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Serienummer: WKESDhiện liên lạc
Kontakt Lastas Sales for yderligere oplysninger
= Additional options and accessories =

- Drum brakes

= More information =

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Identification
Serial number: WKESD000000680099

Other information
Front tyres / undercarriage remaining: 50%
Rear tyres remaining : 40%30%
Front tyre size: 385-65 R 22.5
Rear tyre size: 385-65 R 22.5
Brakes: Drum brake
Pallet capacity: 33
Insulation: FRC
Cargo space dimensions(LxWxH): 13400x2470x2630
Latest inspection: 2022-10-14

Additional information
Please contact Lastas Sales for more information
Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio

Identificación
Número de serie: WKESD000000680099

Información adicional
Restante de neumáticos delanteros: 50%
Restante de neumáticos traseros: 40%30%
Tamaño de neumáticos delanteros: 385-65 R 22.5
Tamaño de neumáticos traseros: 385-65 R 22.5
Capacidad palet: 33
Aislante: FRC
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 13400x2470x2630
Última revisión: 2022-10-14

Información complementaria
Póngase en contacto con Lastas Sales para obtener más información.
Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen

Identification
Numéro de série: WKESD000000680099

Autres informations
État neuf pneus avant: 50%
État neuf pneus arrière: 40%30%
Taille du pneu avant: 385-65 R 22.5
Taille des pneus arrière: 385-65 R 22.5
Capacité palette: 33
Isolation: FRC
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 13400x2470x2630
Dernière révision: 2022-10-14

Informations complémentaires
Veuillez contacter Lastas Sales pour plus d'informations
= Aanvullende opties en accessoires =

- Trommelremmen

= Meer informatie =

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld

Identificatie
Serienummer: WKESD000000680099

Overige informatie
Resterend profiel voorbanden: 50%
Resterend profiel achterbanden: 40%30%
Maat voorbanden: 385-65 R 22.5
Maat achterbanden: 385-65 R 22.5
Palletruimte: 33
Isolatie: FRC
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 13400x2470x2630
Laatste inspectie: 2022-10-14

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Lastas Sales
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Numer serii: WKESD000000680099
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Lastas Sales
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Número de série: WKESDhiện liên lạc
Contacte Lastas Sales para obter mais informações
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Серийный номер: WKESD000000680099
Свяжитесь с Lastas Sales для получения дополнительной информации
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Serienummer: WKESDhiện liên lạc
Kontakta Lastas Sales för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.000 € ≈ 19.880 US$ ≈ 513.800.000 ₫
2015
Dung tải. 28.579 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.421 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 19.880 US$ ≈ 513.800.000 ₫
2015
Dung tải. 29.242 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.758 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 19.880 US$ ≈ 513.800.000 ₫
2015
Dung tải. 29.429 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.571 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 33.130 US$ ≈ 856.300.000 ₫
2015
Dung tải. 29.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.300 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 37.000 US$ ≈ 956.200.000 ₫
2017
Dung tải. 29.660 kg Khối lượng tịnh 9.340 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 14.080 US$ ≈ 363.900.000 ₫
2015
Đan Mạch, Stakkesvang 38 Fredericia Denmark
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.410 US$ ≈ 398.200.000 ₫
2015
Đan Mạch, Plantagevej 8 Padborg Denmark
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 15.190 US$ ≈ 392.500.000 ₫
2015
Đan Mạch, Plantagevej 8 Padborg Denmark
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 15.190 US$ ≈ 392.500.000 ₫
2014
Đan Mạch, Plantagevej 8 Padborg Denmark
Liên hệ với người bán
đấu giá 3.347 € 25.000 DKK ≈ 3.697 US$
2011
Dung tải. 32.540 kg Thể tích 88,78 m³ Khối lượng tịnh 9.460 kg Số trục 3
Đan Mạch, Fyn
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 17.120 US$ ≈ 442.400.000 ₫
2014
Dung tải. 29.180 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.820 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 18.500 US$ ≈ 478.100.000 ₫
2016
Thụy Điển, Torbornavägen 5 Helsingborg Sweden
Liên hệ với người bán
16.700 € ≈ 18.450 US$ ≈ 476.700.000 ₫
2016
Dung tải. 26.660 kg Thể tích 87,78 m³ Số trục 3
Séc, Strančice
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.020 US$ ≈ 413.900.000 ₫
2016
Khối lượng tịnh 9.129 kg Số trục 3
Litva
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.770 US$ ≈ 510.900.000 ₫
2016
Số trục 3
Áo, Hörsching
Liên hệ với người bán
24.800 € ≈ 27.390 US$ ≈ 707.800.000 ₫
2015
Dung tải. 29.140 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.860 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 40.310 US$ ≈ 1.042.000.000 ₫
2017
Dung tải. 31.150 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.850 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
13.390 € 57.500 PLN ≈ 14.790 US$
2013
Ba Lan, Mazowieckie
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.880 US$ ≈ 539.400.000 ₫
2016
Dung tải. 27.240 kg Thể tích 87,69 m³ Khối lượng tịnh 8.760 kg Số trục 3
Slovakia, Štúrovo
Liên hệ với người bán