Sơ mi rơ moóc đông lạnh HTF H.T.F. HZO 39 / Stuuras / Laadklep

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh HTF H.T.F. HZO 39 / Stuuras / Laadklep
sơ mi rơ moóc đông lạnh HTF H.T.F. HZO 39 / Stuuras / Laadklep
sơ mi rơ moóc đông lạnh HTF H.T.F. HZO 39 / Stuuras / Laadklep hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh HTF H.T.F. HZO 39 / Stuuras / Laadklep hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh HTF H.T.F. HZO 39 / Stuuras / Laadklep hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh HTF H.T.F. HZO 39 / Stuuras / Laadklep hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh HTF H.T.F. HZO 39 / Stuuras / Laadklep hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh HTF H.T.F. HZO 39 / Stuuras / Laadklep hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh HTF H.T.F. HZO 39 / Stuuras / Laadklep hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh HTF H.T.F. HZO 39 / Stuuras / Laadklep hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh HTF H.T.F. HZO 39 / Stuuras / Laadklep hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh HTF H.T.F. HZO 39 / Stuuras / Laadklep hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh HTF H.T.F. HZO 39 / Stuuras / Laadklep hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh HTF H.T.F. HZO 39 / Stuuras / Laadklep hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh HTF H.T.F. HZO 39 / Stuuras / Laadklep hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
9.500 €
Giá ròng
≈ 9.967 US$
≈ 253.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  HTF
Mẫu:  H.T.F. HZO 39 / Stuuras / Laadklep
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Năm sản xuất:  2009-11
Đăng ký đầu tiên:  2009-11-05
Khả năng chịu tải:  28.120 kg
Khối lượng tịnh:  10.880 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Hoornaar6507 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  V 233260
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 14,02 m, chiều rộng - 2,6 m
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  8.980 mm
Trục dẫn hướng: 
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Trục thứ ba:  385/65 R22.5
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep: Dhollandia DHSM.30, onderschuifklep, 2500 kg
Khả năng chịu tải:  2.500 kg
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh HTF H.T.F. HZO 39 / Stuuras / Laadklep

Tiếng Anh
Refenmaß: 385/65 R22.5
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt
Ladebordwand: Dhollandia DHSM.30, unterfahrbare Klappe, 2500 kg
Marke des Aufbaus: Carrier Vector 1850
Kennzeichen: OK-22-YF
Wenden Sie sich an Maurits Van Giessen, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 385/65 R22.5
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj
Læssebagsmæk: Dhollandia DHSM.30, skydelift, 2500 kg
Karosserifabrikat: Carrier Vector 1850
Registreringsnummer: OK-22-YF
= Additional options and accessories =

- Extra steering axle

= More information =

Tyre size: 385/65 R22.5
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Steering
Tail lift: Dhollandia DHSM.30, slider lift, 2500 kg
Make of bodywork: Carrier Vector 1850
Registration number: OK-22-YF
Please contact Maurits Van Giessen for more information
Tamaño del neumático: 385/65 R22.5
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección
Trampilla elevadora: Dhollandia DHSM.30, trampilla elevadora, 2500 kg
Marca carrocería: Carrier Vector 1850
Matrícula: OK-22-YF
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction
Trappe de chargement: Dhollandia DHSM.30, soupape inférieure, 2500 kg
Marque de construction: Carrier Vector 1850
Numéro d'immatriculation: OK-22-YF
= Aanvullende opties en accessoires =

- Extra stuuras

= Bedrijfsinformatie =

Garage Verspui is de specialist als het gaat om de in- en verkoop van nieuwe en gebruikte DAF trucks. De absolute meerwaarde wordt geboden door de totaaloplossing die bestaat uit:

-Nieuwe trucks
-Jong gebruikte trucks
-Werkplaats
-Magazijn
-Opbouw-werkplaats nieuwe voertuigen
-Sloop gecertificeerd
-Financieringen
-Korte lijnen en direct contact

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65 R22.5
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend
Laadklep: Dhollandia DHSM.30, onderschuifklep, 2500 kg
Merk opbouw: Carrier Vector 1850
Kenteken: OK-22-YF
Neem voor meer informatie contact op met Maurits Van Giessen
Rozmiar opon: 385/65 R22.5
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy
Klapa załadunkowa: Dhollandia DHSM.30, Winda załadowcza, 2500 kg
Marka konstrukcji: Carrier Vector 1850
Numer rejestracyjny: OK-22-YF
Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção
Monta-cargas: Dhollandia DHSM.30, elevação do deslizador, 2500 kg
Marca da carroçaria: Carrier Vector 1850
Número de registo: OK-22-YF
Размер шин: 385/65 R22.5
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление
Заднее подъемное устройство: Dhollandia DHSM.30, заднее выдвижное подъемное устройство, 2500 kg
Марка кузова: Carrier Vector 1850
Регистрационный номер: OK-22-YF
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 28.120 kg Khối lượng tịnh 10.880 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoornaar
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 28.120 kg Khối lượng tịnh 10.880 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoornaar
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 9.967 US$ ≈ 253.900.000 ₫
2009
Dung tải. 28.120 kg Khối lượng tịnh 10.880 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoornaar
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 28.120 kg Khối lượng tịnh 10.880 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoornaar
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.243 US$ ≈ 159.000.000 ₫
2005
Dung tải. 20.780 kg Khối lượng tịnh 9.220 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc đông lạnh Uitrusting
1
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 21.050 kg Khối lượng tịnh 9.950 kg Số trục 2
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.144 US$ ≈ 105.600.000 ₫
2009
Dung tải. 20.240 kg Khối lượng tịnh 9.760 kg Số trục 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.144 US$ ≈ 105.600.000 ₫
2009
Dung tải. 21.750 kg Khối lượng tịnh 10.250 kg Số trục 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.640 US$ ≈ 372.900.000 ₫
2009
Dung tải. 32.548 kg Khối lượng tịnh 9.452 kg Số trục 3
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.800 € ≈ 9.233 US$ ≈ 235.200.000 ₫
2010
Số trục 3
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.243 US$ ≈ 159.000.000 ₫
2008
Dung tải. 33.080 kg Khối lượng tịnh 8.920 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.230 US$ ≈ 260.600.000 ₫
2010
Dung tải. 39.000 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.918 US$ ≈ 227.200.000 ₫
2010
Dung tải. 39.000 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán