Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 656 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 656 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
13.500 €
Giá ròng
≈ 14.930 US$
≈ 381.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Gray & Adams
Mẫu: Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT
Năm sản xuất: 2012-01
Đăng ký đầu tiên: 2012-01-01
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: O030247
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 14 m × 2,55 m × 4 m
Trục
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 385/65 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Gray & Adams Frigo trailer + Carrier Vector 1850 MT

Tiếng Anh
Kühlsystem
Marke: Carrier
Art: Vector 1850 MT
Kühlstruktur: ✓
Struktur
Tellerhöhe: 120 cm
Geschlossene Box: ✓
Chassis
Scheibenbremse: ✓
Fahrgestellhöhe: 100 kg
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Kennzeichen: C331896
Seriennummer: SMXDA3CFSCF030247

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65 R22.5
Marke Achsen: Mercedes
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 20%
Achse 2: Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 15%
Achse 3: Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 20%

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 1345 x 250 x 260 cm
Marke des Aufbaus: Gray Adams
Höhe der Ladefläche: 135 cm
Kühlmotor: Diesel und elektrisch (13910 Betriebsstunden Diesel)
Cooling system
Brand: Carrier
Type: Vector 1850 MT
Cooling structure: ✓
Structure
Dish height: 120 cm
Closed container: ✓
Chassis
Disc brake: ✓
Chassis height: 100 kg
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch

Carrier Vector 1850 MT frigo unit, Diesel and electric, 13910 engine hours, 8588 standby hours, // TRAILER // ABS, Disc brakes, Mercedes axles, Full air suspension, Box dimensions 1345x250x260 cm, Loading height 135 cm, Shipment dimensions 1400x255x400 cm.

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

General information
Bodywork: Standard tractor
Registration number: C331896
Serial number: SMXDA3CFSCF030247

Axle configuration
Tyre size: 385/65 R22.5
Make axles: Mercedes
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 20%
Axle 2: Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 15%
Axle 3: Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 20%

Functional
Dimensions of cargo space: 1345 x 250 x 260 cm
Make of bodywork: Gray Adams
Height of cargo floor: 135 cm
Cooling engine: diesel and electric (13910 operating hours diesel)
Circuit de refroidissement
Marque: Carrier
Taper: Vector 1850 MT
Structure de refroidissement: ✓
Structure
Hauteur du plat: 120 cm
Boîte fermée: ✓
Châssis
Frein à disque: ✓
Hauteur du châssis: 100 kg
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Tracteur standard
Numéro d'immatriculation: C331896
Numéro de série: SMXDA3CFSCF030247

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Marque essieux: Mercedes
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 15%
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 20%

Pratique
Dimensions espace de chargement: 1345 x 250 x 260 cm
Marque de construction: Gray Adams
Hauteur du plancher de chargement: 135 cm
Moteur frigorifique: diesel et électrique (13910 heures de fonctionnement diesel)
Koelsysteem
Merk: Carrier
Type: Vector 1850 MT
Koelopbouw: ✓
Opbouw
Schotelhoogte: 120 cm
Gesloten bak: ✓
Chassis
Schijfrem: ✓
Chassishoogte: 100 kg
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch

Carrier Vector 1850 MT frigo unit, Diesel and electric, 13910 engine hours, 8588 standby hours, // TRAILER // ABS, Disc brakes, Mercedes axles, Full air suspension, Box dimensions 1345x250x260 cm, Loading height 135 cm, Shipment dimensions 1400x255x400 cm.

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Kenteken: C331896
Serienummer: SMXDA3CFSCF030247

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Merk assen: Mercedes
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 20%
As 2: Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 15%
As 3: Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 20%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 1345 x 250 x 260 cm
Merk opbouw: Gray Adams
Hoogte laadvloer: 135 cm
Koelmotor: diesel en elektrisch (13910 draaiuren diesel)
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.000 € ≈ 14.370 US$ ≈ 367.300.000 ₫
2014
913.900 km
Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 15.480 US$ ≈ 395.500.000 ₫
2014
838.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.319 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.720 US$ ≈ 324.900.000 ₫
2014
918.200 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.500 US$ ≈ 268.400.000 ₫
2012
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.590 US$ ≈ 423.800.000 ₫
2014
776.750 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 17.690 US$ ≈ 452.000.000 ₫
2014
907.750 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.398 US$ ≈ 240.100.000 ₫
2011
1.238.800 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 29.850 US$ ≈ 762.800.000 ₫
2011
359.100 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.460 US$ ≈ 522.700.000 ₫
2014
732.700 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.911 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 18.800 US$ ≈ 480.300.000 ₫
2015
861.700 km
Euro Euro 6 Dung tải. 12.020 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.000 € ≈ 45.330 US$ ≈ 1.158.000.000 ₫
2015
327.500 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 16.171 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 19.900 US$ ≈ 508.500.000 ₫
2016
773.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.968 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 37.590 US$ ≈ 960.600.000 ₫
2016
999 km
Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 22.670 US$ ≈ 579.200.000 ₫
2016
608.600 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.947 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.220 US$ ≈ 593.300.000 ₫
2016
590.100 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.943 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.220 US$ ≈ 593.300.000 ₫
2016
656.400 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.437 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 37.590 US$ ≈ 960.600.000 ₫
2016
999 km
Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 37.590 US$ ≈ 960.600.000 ₫
2016
999 km
Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.870 US$ ≈ 98.880.000 ₫
1995
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 43.680 US$ ≈ 1.116.000.000 ₫
2019
Dung tải. 28.947 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán