Sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling
sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling
sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
8.950 €
Giá ròng
≈ 9.467 US$
≈ 240.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Fliegl
Mẫu:  LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Năm sản xuất:  2014-01
Đăng ký đầu tiên:  2014-01-16
Khả năng chịu tải:  23.840 kg
Khối lượng tịnh:  11.160 kg
Tổng trọng lượng:  35.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan SLIEDRECHT6501 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  18 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  20706
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 13,85 m, chiều rộng - 2,6 m
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  9.250 mm
Trục dẫn hướng: 
Trục thứ nhất:  385 65 R 22,5
Trục thứ cấp:  385 65 R 22, 5
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep: BAR, 2000 kg
Khả năng chịu tải:  2.000 kg
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Fliegl LBW 2500 kgs, Thermoking CT 15 cryo tech, CO2 cryogeen koeling

Tiếng Anh
Homepage: hiện liên lạc
Zu die abgelesen Kilometerstaende, aufgegeben Massen, Spezifikationen und Gewichten koennen keine Rechten entliehen werden.

= Weitere Informationen =

Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Refenmaß: 385 65 R 22,5; Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%; Federung: Luftfederung
Hinterachse 2: Refenmaß: 385 65 R 22, 5; Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Ladebordwand: BAR, 2000 kg
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 01.2025
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Kennzeichen: ON-43-FK
Wenden Sie sich an Rob Veldhuis oder Arjan Kamsteeg, um weitere Informationen zu erhalten.
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385 65 R 22,5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%; Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385 65 R 22, 5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Læssebagsmæk: BAR, 2000 kg
APK (Bileftersyn): testet indtil jan. 2025
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Registreringsnummer: ON-43-FK
Kontakt Rob Veldhuis eller Arjan Kamsteeg for yderligere oplysninger
Homepage: hiện liên lạc
No rights can be derived from read out mileages, specifications, stated sizes and weights.

= More information =

Axle configuration
Brakes: drum brakes
Rear axle 1: Tyre size: 385 65 R 22,5; Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%; Suspension: air suspension
Rear axle 2: Tyre size: 385 65 R 22, 5; Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%

Functional
Tail lift: BAR, 2000 kg

Maintenance, history and condition
APK (MOT): tested until 01/2025
Technical condition: good
Visual appearance: good

Identification
Registration number: ON-43-FK

Other information
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer height: cm

Additional information
Please contact Rob Veldhuis or Arjan Kamsteeg for more information
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385 65 R 22,5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%; Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385 65 R 22, 5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Trampilla elevadora: BAR, 2000 kg
APK (ITV): inspeccionado hasta ene. 2025
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Matrícula: ON-43-FK
Póngase en contacto con Rob Veldhuis o Arjan Kamsteeg para obtener más información.
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385 65 R 22,5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%; Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385 65 R 22, 5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Trappe de chargement: BAR, 2000 kg
APK (CT): valable jusqu'à janv. 2025
État technique: bon
État optique: bon
Numéro d'immatriculation: ON-43-FK
Veuillez contacter Rob Veldhuis ou Arjan Kamsteeg pour plus d'informations
Homepage: hiện liên lạc
Aan afgelezen kilometerstanden, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Bandenmaat: 385 65 R 22,5; Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%; Vering: luchtvering
Achteras 2: Bandenmaat: 385 65 R 22, 5; Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%

Functioneel
Laadklep: BAR, 2000 kg

Onderhoud, historie en staat
APK: gekeurd tot jan. 2025
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Identificatie
Kenteken: ON-43-FK

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Rob Veldhuis of Arjan Kamsteeg
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385 65 R 22,5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385 65 R 22, 5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Klapa załadunkowa: BAR, 2000 kg
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jan. 2025
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Numer rejestracyjny: ON-43-FK
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Rob Veldhuis lub Arjan Kamsteeg
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385 65 R 22,5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%; Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385 65 R 22, 5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Monta-cargas: BAR, 2000 kg
APK (MOT): testado até jan. 2025
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Número de registo: ON-43-FK
Contacte Rob Veldhuis ou Arjan Kamsteeg para obter mais informações
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Размер шин: 385 65 R 22,5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%; Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 2: Размер шин: 385 65 R 22, 5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Заднее подъемное устройство: BAR, 2000 kg
APK (TO): проверка пройдена до jan. 2025
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Регистрационный номер: ON-43-FK
Свяжитесь с Rob Veldhuis или Arjan Kamsteeg для получения дополнительной информации
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.950 € ≈ 10.530 US$ ≈ 267.700.000 ₫
2013
Dung tải. 28.360 kg Khối lượng tịnh 10.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.530 US$ ≈ 267.700.000 ₫
2012
Dung tải. 24.520 kg Khối lượng tịnh 8.480 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.467 US$ ≈ 240.800.000 ₫
2015
Dung tải. 31.050 kg Khối lượng tịnh 8.950 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.467 US$ ≈ 240.800.000 ₫
2015
Dung tải. 31.050 kg Khối lượng tịnh 8.950 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.467 US$ ≈ 240.800.000 ₫
2015
Dung tải. 31.050 kg Khối lượng tịnh 8.950 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.467 US$ ≈ 240.800.000 ₫
2015
Dung tải. 31.050 kg Khối lượng tịnh 8.950 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.467 US$ ≈ 240.800.000 ₫
2015
Dung tải. 31.050 kg Khối lượng tịnh 8.950 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.467 US$ ≈ 240.800.000 ₫
2014
Dung tải. 28.680 kg Khối lượng tịnh 10.320 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.470 US$ ≈ 266.400.000 ₫
2015
Dung tải. 31.990 kg Thể tích 93,32 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.010 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.818 US$ ≈ 148.000.000 ₫
2011
Dung tải. 24.720 kg Khối lượng tịnh 10.280 kg Số trục 2
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.467 US$ ≈ 240.800.000 ₫
2012
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.818 US$ ≈ 148.000.000 ₫
2011
Dung tải. 24.940 kg Khối lượng tịnh 10.060 kg Số trục 2
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 11.580 US$ ≈ 294.600.000 ₫
2013
Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 11.580 US$ ≈ 294.600.000 ₫
2012
Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.470 US$ ≈ 266.400.000 ₫
2016
Dung tải. 28.960 kg Thể tích 83,7 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.040 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán