Sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342 hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
4.250 €
Giá ròng
≈ 4.491 US$
≈ 114.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Draco
Mẫu:  TZA 342
Năm sản xuất:  2004-03
Đăng ký đầu tiên:  2004-03-10
Khả năng chịu tải:  31.880 kg
Khối lượng tịnh:  10.120 kg
Tổng trọng lượng:  42.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Giessen6517 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  LT1515
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 14 m, chiều rộng - 2,6 m
Khung
Kích thước phần thân:  chiều rộng - 2,5 m
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  9.250 mm
Trục dẫn hướng: 
Trục thứ nhất:  385/65, tình trạng lốp 50 %
Trục thứ cấp:  385/65, tình trạng lốp 50 %
Trục thứ ba:  385/65, tình trạng lốp 50 %
Phanh
ABS: 
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep: Dautel, achtersluitklep, 2000 kg
Khả năng chịu tải:  2.000 kg
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Draco TZA 342

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Система за охлаждане/замразяване
- Chladicí/mrazicí systém
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kühlender Motor
- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65
Hinterachse 1: Gelenkt
Abmessungen des Laderaums: 1346 x 250 x 220 cm
Ladebordwand: Dautel, Heckklappe, 2000 kg
Kühlmotor: Diesel (5945 Betriebsstunden)
Kennzeichen: OH-82-LB
Seriennummer: XL9TZA3424D074037
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Køle-/frysesystem
- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65
Bagaksel 1: Styretøj
Mål for lastrum: 1346 x 250 x 220 cm
Læssebagsmæk: Dautel, læssebagsmæk, 2000 kg
Afkøling af motor: diesel (5945 driftstimer)
Registreringsnummer: OH-82-LB
Serienummer: XL9TZA3424D074037
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
- Σύστημα ψύξης/κατάψυξης
= Additional options and accessories =

- Air Suspension
- Cooling Engine
- Disc brakes

= More information =

Tyre size: 385/65
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Steering
Dimensions of cargo space: 1346 x 250 x 220 cm
Tail lift: Dautel, tail lift, 2000 kg
Cooling engine: diesel (5945 operating hours)
Registration number: OH-82-LB
Serial number: XL9TZA3424D074037
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Instalación frigorífica
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65
Eje trasero 1: Dirección
Dimensiones espacio de carga: 1346 x 250 x 220 cm
Trampilla elevadora: Dautel, válvula de cierre trasera, 2000 kg
Motor de refrigeración: diésel (5945 horas de funcionamiento)
Matrícula: OH-82-LB
Número de serie: XL9TZA3424D074037
- Ilmajousitus
- Jäähdytys-/pakastusjärjestelmä
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Moteur De Refroidissement
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65
Essieu arrière 1: Direction
Dimensions espace de chargement: 1346 x 250 x 220 cm
Trappe de chargement: Dautel, soupape arrière, 2000 kg
Moteur frigorifique: diesel (5945 heures de fonctionnement)
Numéro d'immatriculation: OH-82-LB
Numéro de série: XL9TZA3424D074037
- Disk kočnice
- Sustav hlađenja/zamrzavanja
- Zračni ovjes
- Hűtő-fagyasztó rendszer
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sistema di raffreddamento/congelamento
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Koelmotor
- Luchtvering
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65
Achteras 1: Meesturend
Afmetingen laadruimte: 1346 x 250 x 220 cm
Laadklep: Dautel, achtersluitklep, 2000 kg
Koelmotor: diesel (5945 draaiuren)
Kenteken: OH-82-LB
Serienummer: XL9TZA3424D074037
- Kjøle-/frysesystem
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Chłodnie
- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65
Oś tylna 1: Układ kierowniczy
Wymiary ładowni: 1346 x 250 x 220 cm
Klapa załadunkowa: Dautel, klapa tylna, 2000 kg
Chłodzenie silnika: olej napędowy (5945 godziny pracy)
Numer rejestracyjny: OH-82-LB
Numer serii: XL9TZA3424D074037
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema de refrigeração/congelação
- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65
Eixo traseiro 1: Direção
Dimensões do espaço de carga: 1346 x 250 x 220 cm
Monta-cargas: Dautel, monta-cargas, 2000 kg
Motor de refrigeração: diesel (5945 horas de funcionamento)
Número de registo: OH-82-LB
Número de série: XL9TZA3424D074037
- Frâne cu disc
- Sistem de răcire/congelare
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска
- Система охлаждения/замораживания

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65
Задний мост 1: Рулевое управление
Размеры грузового отсека: 1346 x 250 x 220 cm
Заднее подъемное устройство: Dautel, заднее подъемное устройство, 2000 kg
Охлаждение двигателя: дизельное топливо (5945 часы работы)
Регистрационный номер: OH-82-LB
Серийный номер: XL9TZA3424D074037
- Kotúčové brzdy
- Systém chladenia/mrazenia
- Vzduchové odpruženie
- Kyl-/fryssystem
- Luftfjädring
- Skivbromsar
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
- Soğutma/dondurma sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.950 € ≈ 4.174 US$ ≈ 106.100.000 ₫
2003
Dung tải. 32.010 kg Khối lượng tịnh 9.990 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.963 US$ ≈ 100.700.000 ₫
2006
Dung tải. 20.240 kg Khối lượng tịnh 9.760 kg Số trục 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.458 US$ ≈ 240.300.000 ₫
2005
Dung tải. 31.080 kg Khối lượng tịnh 9.920 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
4.350 € ≈ 4.597 US$ ≈ 116.800.000 ₫
2003
Dung tải. 29.960 kg Khối lượng tịnh 9.040 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.812 US$ ≈ 147.700.000 ₫
2003
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 10.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.699 US$ ≈ 93.980.000 ₫
2007
Dung tải. 25.630 kg Khối lượng tịnh 9.370 kg Số trục 2
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.963 US$ ≈ 100.700.000 ₫
2001
Dung tải. 32.480 kg Khối lượng tịnh 9.520 kg Số trục 3
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.100 US$ ≈ 281.900.000 ₫
2003
Dung tải. 28.100 kg Khối lượng tịnh 10.900 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.133 US$ ≈ 181.200.000 ₫
2005
Dung tải. 14.460 kg Khối lượng tịnh 7.540 kg Số trục 1
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.630 US$ ≈ 320.900.000 ₫
2007
Dung tải. 22.300 kg Khối lượng tịnh 10.700 kg Số trục 2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.650 € ≈ 3.857 US$ ≈ 98.000.000 ₫
1999
Dung tải. 25.350 kg Khối lượng tịnh 4.650 kg Số trục 2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.630 US$ ≈ 320.900.000 ₫
2007
Dung tải. 22.080 kg Khối lượng tịnh 10.920 kg Số trục 2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.869 US$ ≈ 174.500.000 ₫
2004
Dung tải. 31.880 kg Khối lượng tịnh 10.120 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán