Sơ mi rơ moóc đông lạnh Chereau SLX 200

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Chereau SLX 200
sơ mi rơ moóc đông lạnh Chereau SLX 200
sơ mi rơ moóc đông lạnh Chereau SLX 200 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Chereau SLX 200 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Chereau SLX 200 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Chereau SLX 200 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Chereau SLX 200 hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
15.500 €
Giá ròng
≈ 16.170 US$
≈ 412.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Chereau
Mẫu: SLX 200
Năm sản xuất: 2011-05
Đăng ký đầu tiên: 2011-05-05
Khả năng chịu tải: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan 's-Hertogenbosch6535 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: O4690
Đặt vào: 15 thg 2, 2025
Khung
Cửa sau
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65X22,5
Trục thứ cấp: 385/65X22,5
Trục thứ ba: 385/65X22,5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: VM4CD381KBA015349

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Chereau SLX 200

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Boxcontainer
- Data locker
- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65X22,5
Bremsen: Scheibenbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 45%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 25%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 1340 x 250 x 253 cm
Marke des Aufbaus: CHEREAU CSD3
Höhe der Ladefläche: 253 cm
Kühlmotor: Diesel und elektrisch (2282 Betriebsstunden Diesel)
Wandstärke: 50 mm

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Schäden: keines

Identifikation
Kennzeichen: 015349
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65X22,5
Bremser: skivebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 35%; Dækprofil højre: 45%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 25%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 25%; Dækprofil højre: 25%

Funktionelle
Mål for lastrum: 1340 x 250 x 253 cm
Karosserifabrikat: CHEREAU CSD3
Gulvhøjde i lastrum: 253 cm
Afkøling af motor: diesel og elektrisk (2282 driftstimer diesel)
Vægtykkelse: 50 mm

Stand
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig

Identifikation
Registreringsnummer: 015349
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Data locker
- Pallet box

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65X22,5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 45%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 25%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%

Functional
Dimensions of cargo space: 1340 x 250 x 253 cm
Make of bodywork: CHEREAU CSD3
Height of cargo floor: 253 cm
Cooling engine: diesel and electric (2282 operating hours diesel)
Wall thickness: 50 mm

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average
Damages: none

Identification
Registration number: 015349
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65X22,5
Frenos: frenos de disco
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 35%; Dibujo del neumático derecha: 45%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 25%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 25%; Dibujo del neumático derecha: 25%

Funcional
Dimensiones espacio de carga: 1340 x 250 x 253 cm
Marca carrocería: CHEREAU CSD3
Altura piso de carga: 253 cm
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico (2282 horas de funcionamiento diésel)
Grosor del tabique: 50 mm

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Daños: ninguno

Identificación
Matrícula: 015349
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65X22,5
Freins: freins à disque
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 35%; Sculptures des pneus droite: 45%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%

Pratique
Dimensions espace de chargement: 1340 x 250 x 253 cm
Marque de construction: CHEREAU CSD3
Hauteur du plancher de chargement: 253 cm
Moteur frigorifique: diesel et électrique (2282 heures de fonctionnement diesel)
Épaisseur de paroi: 50 mm

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Dommages: aucun

Identification
Numéro d'immatriculation: 015349
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Data locker
- Luchtvering
- Palletkist

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65X22,5
Remmen: schijfremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 45%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 25%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 1340 x 250 x 253 cm
Merk opbouw: CHEREAU CSD3
Hoogte laadvloer: 253 cm
Koelmotor: diesel en elektrisch (2282 draaiuren diesel)
Wanddikte: 50 mm

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Schade: schadevrij

Identificatie
Kenteken: 015349
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65X22,5
Hamulce: hamulce tarczowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 35%; Profil opon prawa: 45%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 25%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 25%; Profil opon prawa: 25%

Funkcjonalność
Wymiary ładowni: 1340 x 250 x 253 cm
Marka konstrukcji: CHEREAU CSD3
Wysokość podłogi ładowni: 253 cm
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny (2282 godziny pracy olej napędowy)
Grubość ściany: 50 mm

Stan
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Uszkodzenia: brak

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: 015349
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65X22,5
Travões: travões de disco
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 35%; Perfil do pneu direita: 45%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 25%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 25%; Perfil do pneu direita: 25%

Funcional
Dimensões do espaço de carga: 1340 x 250 x 253 cm
Marca da carroçaria: CHEREAU CSD3
Altura do piso da bagageira: 253 cm
Motor de refrigeração: diesel e elétrico (2282 horas de funcionamento diesel)
Espessura da parede: 50 mm

Estado
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Danos: nenhum

Identificação
Número de registo: 015349
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65X22,5
Тормоза: дисковые тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 35%; Профиль шин справа: 45%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 25%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 25%; Профиль шин справа: 25%

Функциональность
Размеры грузового отсека: 1340 x 250 x 253 cm
Марка кузова: CHEREAU CSD3
Высота грузового пола: 253 cm
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический (2282 часы работы дизельное топливо)
Толщина стенки: 50 mm

Состояние
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее

Идентификация
Регистрационный номер: 015349
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.750 € ≈ 17.480 US$ ≈ 446.100.000 ₫
2009
Dung tải. 39.000 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 20.610 US$ ≈ 526.000.000 ₫
2010
Dung tải. 29.990 kg Khối lượng tịnh 9.010 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.500 US$ ≈ 370.200.000 ₫
2013
Dung tải. 28.830 kg Thể tích 90.424 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.170 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.220 US$ ≈ 286.300.000 ₫
2008
Khối lượng tịnh 6.100 kg Số trục 2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
Số trục 3
Hà Lan, Spijkenisse
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 20.610 US$ ≈ 526.000.000 ₫
2011
Khối lượng tịnh 10.365 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
10.800 € ≈ 11.270 US$ ≈ 287.600.000 ₫
2012
Dung tải. 31.230 kg Khối lượng tịnh 10.770 kg Số trục 3
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.040 US$ ≈ 332.900.000 ₫
2012
Khối lượng tịnh 6.535 kg Số trục 2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
Dung tải. 33.470 kg Khối lượng tịnh 9.530 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 13.300 US$ ≈ 339.600.000 ₫
2013
Dung tải. 39.000 kg Khối lượng tịnh 9.140 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.170 US$ ≈ 412.800.000 ₫
2015
Dung tải. 33.095 kg Khối lượng tịnh 8.905 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.590 US$ ≈ 423.500.000 ₫
2011
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.110 kg Số trục 1
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 16.430 US$ ≈ 419.500.000 ₫
2015
Dung tải. 32.893 kg Khối lượng tịnh 9.107 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.220 US$ ≈ 439.500.000 ₫
2015
Dung tải. 32.893 kg Khối lượng tịnh 9.107 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 16.430 US$ ≈ 419.500.000 ₫
2015
Dung tải. 32.893 kg Khối lượng tịnh 9.107 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.590 US$ ≈ 423.500.000 ₫
2010
Dung tải. 31.730 kg Khối lượng tịnh 9.270 kg Số trục 3
Hà Lan, Est
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.170 US$ ≈ 259.700.000 ₫
2010
Dung tải. 39.000 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 16.430 US$ ≈ 419.500.000 ₫
2015
Dung tải. 33.078 kg Khối lượng tịnh 8.922 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.630 US$ ≈ 450.100.000 ₫
2011
Thể tích 56,42 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.110 kg Số trục 1
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.220 US$ ≈ 286.300.000 ₫
2012
Dung tải. 32.342 kg Khối lượng tịnh 8.658 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán