Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX

PDF
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
5.750 €
Giá ròng
≈ 6.600 US$
≈ 173.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Burg
Năm sản xuất: 2002-01
Đăng ký đầu tiên: 2002-01-24
Khả năng chịu tải: 32.490 kg
Khối lượng tịnh: 9.510 kg
Tổng trọng lượng: 42.000 kg
Địa điểm: Bỉ Meer - Hoogstraten6513 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 72610
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,99 m × 2,6 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 13,6 m × 2,48 m × 2,6 m
Trục
Thương hiệu: BPW ECO Plus
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 9.020 mm
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Burg BPO 15 27 GCSXX

Tiếng Anh
- Въздушно окачване

hiện liên lạc
- Vzduchové odpružení

hiện liên lạc
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%

= Firmeninformationen =

hiện liên lạc
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%

= Forhandleroplysninger =

hiện liên lạc
- Αερανάρτηση

hiện liên lạc
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= More information =

Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%

= Dealer information =

hiện liên lạc
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%

= Información de la empresa =

hiện liên lạc
- Ilmajousitus

hiện liên lạc
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%

= Information sur la société =

hiện liên lạc
- Zračni ovjes

hiện liên lạc
- Légrugós felfüggesztés

hiện liên lạc
- Sospensioni pneumatiche

hiện liên lạc
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering

= Bijzonderheden =

VIN XLK30122210029772
DATUM 24-01-2002
ABS
3 ASSEN BPW
LIFTAS
VOORZIEN VAN HYDRAROLL ROLLERBAAN
UITGERUST MET CARRIER VECTOR 1800
BINNENAFMETINGEN 1340 X 250 X 269

= Bedrijfsinformatie =

WE HAVE MORE THAN 850 TRUCKS AND TRAILERS IN STOCK
hiện liên lạc

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%

= Bedrijfsinformatie =

hiện liên lạc
- Luftfjæring

hiện liên lạc
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%

= Informacje o przedsiębiorstwie =

hiện liên lạc
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%

= Informações do concessionário =

hiện liên lạc
- Suspensie pneumatică

hiện liên lạc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%

= Информация о дилере =

hiện liên lạc
- Vzduchové odpruženie

hiện liên lạc
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%

= Information om företaget =

hiện liên lạc
- Havalı süspansiyon

hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.500 € ≈ 5.165 US$ ≈ 135.500.000 ₫
2006
Dung tải. 22.000 kg Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
Số trục 2
Bỉ, Mont (Houffalize)
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.755 US$ ≈ 72.260.000 ₫
2000
Dung tải. 23.025 kg Khối lượng tịnh 8.975 kg Số trục 2
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.920 US$ ≈ 207.700.000 ₫
2002
1.001 km
Dung tải. 11.050 kg Thể tích 60,13 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 19.000 kg Số trục 1
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.624 US$ ≈ 147.500.000 ₫
2002
Thể tích 89,36 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.400 kg Số trục 3
Đức, Sinn
Liên hệ với người bán
8.700 € ≈ 9.986 US$ ≈ 261.900.000 ₫
2006
Dung tải. 27.850 kg Khối lượng tịnh 10.150 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.887 US$ ≈ 180.600.000 ₫
2003
Italia, Montoro (AV)
Liên hệ với người bán
5.984 € 69.000 NOK ≈ 6.868 US$
2001
Dung tải. 13.510 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.490 kg Số trục 3
Na Uy, HEIMDAL
ATS Norway AS
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.999 € ≈ 5.738 US$ ≈ 150.500.000 ₫
2004
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
4.990 € ≈ 5.728 US$ ≈ 150.200.000 ₫
2003
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.748 US$ ≈ 203.200.000 ₫
2003
Dung tải. 14.040 kg Khối lượng tịnh 7.960 kg Số trục 1
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.772 US$ ≈ 177.600.000 ₫
2004
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.260 kg Số trục 3
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
5.116 € 59.000 NOK ≈ 5.873 US$
2004
Dung tải. 13.550 kg Thể tích 66,42 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 22.000 kg Số trục 1
Na Uy, HEIMDAL
ATS Norway AS
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc đông lạnh Fruehauf FST4FC
1
14.500 € ≈ 16.640 US$ ≈ 436.500.000 ₫
2013
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.580 kg Thể tích 84,78 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.420 kg Số trục 3
Bỉ, Hoogstraten
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.860 US$ ≈ 389.900.000 ₫
2014
Thể tích 88,78 m³ Khối lượng tịnh 9.425 kg Số trục 3
Bỉ, Izegem
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 10.040 US$ ≈ 263.400.000 ₫
1990
Dung tải. 23.490 kg Khối lượng tịnh 10.510 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán