Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 679 quảng cáo
20 năm tại Autoline
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
72 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine

PDF
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 26 - Autoline
Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
26.000 €
Giá ròng
≈ 798.800.000 ₫
≈ 30.220 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Whale
Mẫu: Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine
Năm sản xuất: 2006-11
Đăng ký đầu tiên: 2006-11
Khả năng chịu tải: 29.340 kg
Khối lượng tịnh: 7.660 kg
Tổng trọng lượng: 37.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: O103289
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,2 m × 2,5 m × 3,6 m
Trục
Thương hiệu: MERCEDES-BENZ
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Trục thứ nhất: 385/65 R22..5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65/ R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc chân không Whale Vacuum tank inox 29 m3 / 1 comp + engine

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremsen

= Anmerkungen =

Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch
Höhe des Kupplungsbolzens / der Deichsel: 120 cm
Scheibenbremse: ✓
Struktur
Baujahr: 2006
Tank
Inhalt (Liter): 29000
Anzahl der Fächer: 1
Inhalt Fächer (Liter): 29000
Materialcode: BS EN 10088-2SS316
Tankmaterial: Inox
Prüfdruck: 1.5 bar
Maximale Arbeitsbelastung: + 1.0 bar / -1.0 bar
Reinigen/Saugen: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Tank
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22..5; Reifen Profil links: 45%; Reifen Profil rechts: 15%
Mittenachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Reifen Profil links: 55%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Refenmaß: 385/65/ R22.5; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 35%
Marke des Aufbaus: Whale
Kennzeichen: C232985
Seriennummer: SA9SS303260103289
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= Remarks =

Chassis
Chassis height: 100 cm
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch
Height of coupling pin / drawbar: 120 cm
Disc brake: ✓
Structure
Construction year: 2006
Tank
Capacity (liter): 29000
Number of compartments: 1
Compartment capacity (liters): 29000
Material code: BS EN 10088-2SS316
Material tank: Inox
Test pressure: 1.5 bar
Maximum working pressure: + 1.0 bar / -1.0 bar
Cleaning/vacuum: ✓

Whale stainless steel (inox) vacuum tank, Capacity 29000 liters, 1 Compartment, Perkins engine, Tank material code BS EN 10088-2SS316, Test pressure 1.5 bar, Max working pressure 1.0 bar / -1.0 bar, Yeaf of construction 2006, Air suspension, ABS, Lift axle, Disc brakes, Mercedes axles, Shipment dimensions 1120x250x360 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Bodywork: Tank
Brakes: disc brakes
Front axle: Tyre size: 385/65 R22..5; Tyre profile left: 45%; Tyre profile right: 15%
Middle axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Tyre profile left: 55%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre size: 385/65/ R22.5; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 35%
Make of bodywork: Whale
Registration number: C232985
Serial number: SA9SS303260103289
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Remarques =

Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch
Hauteur axe d'accouplement / timon: 120 cm
Frein à disque: ✓
Structure
Année de construction: 2006
Réservoir
Contenu (litre): 29000
Nombre de compartiments: 1
Contenu des compartiments (litres): 29000
Code matériau: BS EN 10088-2SS316
Matériau du réservoir: Inox
Pression d'essai: 1.5 bar
Charge de travail maximale: + 1.0 bar / -1.0 bar
Nettoyage/aspirateur: ✓

= Plus d'informations =

Construction: Réservoir
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22..5; Sculptures des pneus gauche: 45%; Sculptures des pneus droite: 15%
Essieu central: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Sculptures des pneus gauche: 55%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 385/65/ R22.5; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 35%
Marque de construction: Whale
Numéro d'immatriculation: C232985
Numéro de série: SA9SS303260103289
= Aanvullende opties en accessoires =

- Schijfremmen

= Bijzonderheden =

Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Hoogte koppelpen / dissel: 120 cm
Schijfrem: ✓
Opbouw
Bouwjaar: 2006
Tank
Inhoud (liter): 29000
Aantal compartimenten: 1
Inhoud compartimenten (liters): 29000
Materiaalcode: BS EN 10088-2SS316
Materiaal tank: Inox
Testdruk: 1.5 bar
Maximale werkdruk: + 1.0 bar / -1.0 bar
Reiniging/vacuum: ✓

Whale stainless steel (inox) vacuum tank, Capacity 29000 liters, 1 Compartment, Perkins engine, Tank material code BS EN 10088-2SS316, Test pressure 1.5 bar, Max working pressure 1.0 bar / -1.0 bar, Yeaf of construction 2006, Air suspension, ABS, Lift axle, Disc brakes, Mercedes axles, Shipment dimensions 1120x250x360 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Opbouw: Tank
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22..5; Bandenprofiel links: 45%; Bandenprofiel rechts: 15%
Middenas: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Bandenprofiel links: 55%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenmaat: 385/65/ R22.5; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 35%
Merk opbouw: Whale
Kenteken: C232985
Serienummer: SA9SS303260103289
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
47.000 € ≈ 1.444.000.000 ₫ ≈ 54.620 US$
Sơ mi rơ moóc chân không
2008
Dung tải. 29.200 kg Khối lượng tịnh 7.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 890.900.000 ₫ ≈ 33.700 US$
Sơ mi rơ moóc chân không
2002
Dung tải. 27.560 kg Khối lượng tịnh 9.440 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 952.400.000 ₫ ≈ 36.030 US$
Sơ mi rơ moóc chân không
2006
Dung tải. 32.520 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.660 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 1.014.000.000 ₫ ≈ 38.350 US$
Sơ mi rơ moóc chân không
2006
Dung tải. 32.710 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.470 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
56.000 € ≈ 1.720.000.000 ₫ ≈ 65.080 US$
Sơ mi rơ moóc chân không
2012
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 890.900.000 ₫ ≈ 33.700 US$
Sơ mi rơ moóc chân không
1997
Dung tải. 21.360 kg Khối lượng tịnh 16.140 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
43.000 € ≈ 1.321.000.000 ₫ ≈ 49.970 US$
Sơ mi rơ moóc chân không
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán