Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc New Tri Axle Dropside Trailer Price in Zimbabwe mới

PDF
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc New Tri Axle Dropside Trailer Price in Zimbabwe mới
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc New Tri Axle Dropside Trailer Price in Zimbabwe mới
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc New Tri Axle Dropside Trailer Price in Zimbabwe mới hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc New Tri Axle Dropside Trailer Price in Zimbabwe mới hình ảnh 3
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
11.500 US$
≈ 10.740 €
≈ 293.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Loại:  sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc
Năm sản xuất:  03/2024
Đăng ký đầu tiên:  2024-03
Khả năng chịu tải:  60000 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  19 thg 6, 2024
Autoline ID:  AT40637
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  12.5 m × 2.5 m × 3.26 m
Khung
Khung xe:  thép
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  lò xo/lò xo
Kích thước lốp:  12R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Bảo hành::  5 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc New Tri Axle Dropside Trailer Price in Zimbabwe mới

Tiếng Anh
Model: New Tri Axle Dropside Trailer Price in Zimbabwe

Zimbabwe Spot promotion, provide five-year warranty service.
Buy now and get $1,000 off.
50% discount price! Limited stock, contact us for more product details.

Whether you're transporting construction materials, machinery, or other oversized cargo, this new tri axle dropside trailer in Zimbabwe has the strength and capacity to get the job done efficiently. The drop side feature of this 60 ton 3 axle dropside trailer for sale provides unmatched convenience and flexibility. Loading and unloading your cargo becomes a breeze, thanks to the easy-access sides that can be lowered.

Specification of New Tri Axle Dropside Trailer in Zimbabwe
Dimension(mm): 12500x2500x3260mm
Trailer Sides: 1000mm
Loading capacity(ton): 60T
Axles: 3 axles, 13T/16T ,FUWA/ BPW/ TITAN Brand
Tire: 12 units, 12.00R22.5 or 315/80R22.5
Rim: 9.00-22.5 or 9.75-22.5
Suspension: Mechanical suspension
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
12.000 US$ EUR VND ≈ 11.210 € ≈ 305.900.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2024 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 60000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
11.000 US$ EUR VND ≈ 10.280 € ≈ 280.400.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm 03/2024 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 60000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
12.000 US$ EUR VND ≈ 11.210 € ≈ 305.900.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí
Năm 01/2024 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 60000 kg
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán
11.500 US$ EUR VND ≈ 10.740 € ≈ 293.100.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí
Năm 01/2024 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 60000 kg
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán
11.000 US$ EUR VND ≈ 10.280 € ≈ 280.400.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí
Năm 03/2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 60000 kg
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán
12.000 US$ EUR VND ≈ 11.210 € ≈ 305.900.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí
Năm 05/2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 40000 kg
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán
11.000 US$ EUR VND ≈ 10.280 € ≈ 280.400.000 ₫
Thể tích 93.75 m³ Ngừng lò xo/lò xo
Năm 02/2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 60000 kg
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán
11.000 US$ EUR VND ≈ 10.280 € ≈ 280.400.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí
Năm 03/2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 60000 kg
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán
10.000 US$ EUR VND ≈ 9.341 € ≈ 254.900.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí
Năm 01/2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 60000 kg
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán
10.000 US$ EUR VND ≈ 9.341 € ≈ 254.900.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí
Năm 03/2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 40000 kg
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán
10.000 US$ EUR VND ≈ 9.341 € ≈ 254.900.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí
Năm 02/2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 60000 kg
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán
10.000 US$ EUR VND ≈ 9.341 € ≈ 254.900.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí
Năm 01/2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 60000 kg
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán
11.000 US$ EUR VND ≈ 10.280 € ≈ 280.400.000 ₫
Thể tích 97.5 m³ Ngừng lò xo/lò xo
Năm 11/2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 60000 kg
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán
10.000 US$ EUR VND ≈ 9.341 € ≈ 254.900.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí
Năm 01/2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 60000 kg
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán
10.000 US$ EUR VND ≈ 9.341 € ≈ 254.900.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí
Năm 01/2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 60000 kg
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán
10.000 US$ EUR VND ≈ 9.341 € ≈ 254.900.000 ₫
Ngừng lò xo/không khí Chiều cao bánh xe thứ năm 1085 mm
Năm 01/2022 Tổng số dặm đã đi được 200000 km Dung tải. 50000 kg
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán
22.000 US$ EUR VND ≈ 20.550 € ≈ 560.800.000 ₫
Thể tích 94 m³ Ngừng lò xo/lò xo
Năm 09/2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 80000 kg
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán
11.000 US$ EUR VND ≈ 10.280 € ≈ 280.400.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 60000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
11.000 US$ EUR VND ≈ 10.280 € ≈ 280.400.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Trung Quốc, Taian Shi
Liên hệ với người bán
11.000 US$ EUR VND ≈ 10.280 € ≈ 280.400.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Trung Quốc, Taian Shi