Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand

PDF
Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
49.800 €
Giá ròng
≈ 58.540 US$
≈ 1.527.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Berdex
Mẫu: Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand
Năm sản xuất: 2009-03
Đăng ký đầu tiên: 2009-03-13
Khả năng chịu tải: 27.740 kg
Khối lượng tịnh: 10.260 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Bennekom6544 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: OK-93-VD
Đặt vào: 15 thg 7, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 14 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 9.260 mm
Trục thứ nhất: 385/55
Trục thứ cấp: 385/55
Trục thứ ba: 385/55
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc chở gia súc Berdex Livestock 1/2/3 stock Type 2 zeugenstand

Tiếng Anh
Alcoa
2 liftachse
Hubdach
Type 2

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/55
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 45%; Reifen Profil rechts: 45%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 45%; Reifen Profil rechts: 45%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 45%; Reifen Profil rechts: 45%

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Maarten Busser oder Niels Busser, um weitere Informationen zu erhalten.
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/55
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 45%; Dækprofil højre: 45%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 45%; Dækprofil højre: 45%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 45%; Dækprofil højre: 45%

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Yderligere oplysninger
Kontakt Maarten Busser eller Niels Busser for yderligere oplysninger
Alcoa
2 liftaxles
Moving roof
Type 2

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/55
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 45%; Tyre profile right: 45%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 45%; Tyre profile right: 45%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 45%; Tyre profile right: 45%

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good

Additional information
Please contact Maarten Busser or Niels Busser for more information
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/55
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 45%; Dibujo del neumático derecha: 45%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 45%; Dibujo del neumático derecha: 45%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 45%; Dibujo del neumático derecha: 45%

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con Maarten Busser o Niels Busser para obtener más información.
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/55
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 45%; Sculptures des pneus droite: 45%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 45%; Sculptures des pneus droite: 45%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 45%; Sculptures des pneus droite: 45%

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Maarten Busser ou Niels Busser pour plus d'informations
Alcoa
2 hefas
Hefdak
Type 2

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/55
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 45%; Bandenprofiel rechts: 45%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 45%; Bandenprofiel rechts: 45%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 45%; Bandenprofiel rechts: 45%

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Maarten Busser of Niels Busser
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/55
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 45%; Profil opon prawa: 45%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 45%; Profil opon prawa: 45%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 45%; Profil opon prawa: 45%

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Maarten Busser lub Niels Busser
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/55
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 45%; Perfil do pneu direita: 45%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 45%; Perfil do pneu direita: 45%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 45%; Perfil do pneu direita: 45%

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom

Informações adicionais
Contacte Maarten Busser ou Niels Busser para obter mais informações
Конфигурация осей
Размер шин: 385/55
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 45%; Профиль шин справа: 45%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 45%; Профиль шин справа: 45%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 45%; Профиль шин справа: 45%

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Maarten Busser или Niels Busser для получения дополнительной информации
Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/55
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 45%; Däckprofil rätt: 45%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 45%; Däckprofil rätt: 45%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 45%; Däckprofil rätt: 45%

Delstat
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra

Ytterligare information
Kontakta Maarten Busser eller Niels Busser för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 28.650 kg Khối lượng tịnh 13.350 kg Số trục 3
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
Dung tải. 39.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.920 US$ ≈ 598.100.000 ₫
2010
Dung tải. 22.550 kg Khối lượng tịnh 11.450 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 29.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.500 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.090 mm
Hà Lan, Wanroij
Berdex
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 64.660 US$ ≈ 1.687.000.000 ₫
2014
Dung tải. 28.100 kg Khối lượng tịnh 10.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.950 € ≈ 38.740 US$ ≈ 1.011.000.000 ₫
2016
Dung tải. 27.320 kg Khối lượng tịnh 11.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Bennekom
BK Trucks
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.520 US$ ≈ 457.000.000 ₫
2004
Số trục 2
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 26.000 kg Khối lượng tịnh 13.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 28.000 kg Khối lượng tịnh 11.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
157.900 € ≈ 185.600 US$ ≈ 4.843.000.000 ₫
2025
Số trục 3
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dung tải. 27.000 kg Khối lượng tịnh 12.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 69.950 US$ ≈ 1.825.000.000 ₫
2011
Dung tải. 22.520 kg Khối lượng tịnh 12.980 kg Số trục 3
Ba Lan, Grabica
AGROL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 16.340 US$ ≈ 426.300.000 ₫
2009
Số trục 3
Pháp, ILLKIRCH
GEST LEASE ING
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 44.080 US$ ≈ 1.150.000.000 ₫
2002
Dung tải. 26.860 kg Khối lượng tịnh 12.140 kg Số trục 3
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dung tải. 26.000 kg Khối lượng tịnh 13.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.800 € ≈ 53.840 US$ ≈ 1.405.000.000 ₫
2014
Ba Lan, Wrocław
Liên hệ với người bán
đấu giá 13,40 € 100 DKK ≈ 15,75 US$
2007
Dung tải. 25.410 kg Khối lượng tịnh 37.000 kg Số trục 3
Đan Mạch, Aabenraa
Retrade AS
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.000 € ≈ 62.310 US$ ≈ 1.626.000.000 ₫
From the manufacturer
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 110 mm
Thổ Nhĩ Kỳ
Yaman Trailer
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
50.000 € ≈ 58.780 US$ ≈ 1.534.000.000 ₫
2025
Dung tải. 7.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 110 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Karatay/KONYA
Eagle Mechanika
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 64.660 US$ ≈ 1.687.000.000 ₫
2005
Dung tải. 23.880 kg Khối lượng tịnh 12.120 kg Số trục 3
Hungary, Kecskemet
Kıvanç Express KFT
Liên hệ với người bán