Sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39

PDF
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39 hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39 hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39 hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39 hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39 hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39 hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39 hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39 hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39 hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39 hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39 hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39 hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39 hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39 hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
27.400 €
Giá ròng
≈ 29.590 US$
≈ 753.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Umikov
Mẫu:  NPK 39
Loại:  sơ mi rơ moóc chở gỗ
Năm sản xuất:  2022
Khả năng chịu tải:  34880 kg
Tổng trọng lượng:  42000 kg
Địa điểm:  Séc Strančice
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  RR38948
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 8.57 m, chiều rộng - 2.3 m
Trục
Số trục:  3
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc chở gỗ Umikov NPK 39

Tiếng Anh
Loading area (length): 8575 mm
Loading area (width): 2300 mm
NÁPRAVY 9 t
NÁPRAVY SAF
2ZVEDACÍ NÁPRAVA
ROZTAHOVACÍ
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
6.251,51 € USD VND ≈ 6.752 US$ ≈ 171.900.000 ₫
Năm 2017 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Séc, Strančice
Liên hệ với người bán
4.500 € USD VND ≈ 4.860 US$ ≈ 123.700.000 ₫
Năm 2005 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Séc, Hodonín
Liên hệ với người bán
4.029,20 € USD VND ≈ 4.352 US$ ≈ 110.800.000 ₫
Năm 2007 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Séc, Strančice
Liên hệ với người bán
10.000 € USD VND ≈ 10.800 US$ ≈ 275.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2015-09 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 35850 kg
Séc, Velké Meziříčí
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 2020-01 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Séc, Hodonín
Liên hệ với người bán
32.500 € USD VND ≈ 35.100 US$ ≈ 893.700.000 ₫
Ngừng không khí/không khí Chiều cao bánh xe thứ năm 1150 mm
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 28800 kg
Ba Lan, Bełchatów
ZASŁAW TRAILS Sp. z o.o.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € USD VND ≈ 2.700 US$ ≈ 68.740.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 1001 km Dung tải. 32850 kg
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
29.750 € USD VND ≈ 32.130 US$ ≈ 818.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 30400 kg
Ba Lan, Bełchatów
ZASŁAW TRAILS Sp. z o.o.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € USD VND ≈ 35.100 US$ ≈ 893.700.000 ₫
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Ba Lan, Swiebodzin
Liên hệ với người bán
39.300 € USD VND ≈ 42.440 US$ ≈ 1.081.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32000 kg
Đan Mạch, Aabenraa
Liên hệ với người bán
28.900 € USD VND ≈ 31.210 US$ ≈ 794.700.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Đức, Mengen-Hohentengen
Liên hệ với người bán
8.150 € USD VND ≈ 8.802 US$ ≈ 224.100.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2017-11 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32550 kg
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
8.150 € USD VND ≈ 8.802 US$ ≈ 224.100.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2017-11 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32550 kg
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
35.900 € USD VND ≈ 38.770 US$ ≈ 987.200.000 ₫
Năm 2021-01 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
8.150 € USD VND ≈ 8.802 US$ ≈ 224.100.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2017-11 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32550 kg
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
29.900 € USD VND ≈ 32.290 US$ ≈ 822.200.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32480 kg
Đức, Mengen-Hohentengen
Liên hệ với người bán
8.150 € USD VND ≈ 8.802 US$ ≈ 224.100.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2017-11 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32550 kg
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
8.150 € USD VND ≈ 8.802 US$ ≈ 224.100.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2017-11 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32550 kg
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
34.500 € USD VND ≈ 37.260 US$ ≈ 948.700.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2021-01 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
8.150 € USD VND ≈ 8.802 US$ ≈ 224.100.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2017-11 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32550 kg
Séc, Praha 9 Černý Most