Sơ mi rơ moóc chở gỗ GORICA GF 86.02

PDF
sơ mi rơ moóc chở gỗ GORICA GF 86.02
sơ mi rơ moóc chở gỗ GORICA GF 86.02
sơ mi rơ moóc chở gỗ GORICA GF 86.02 hình ảnh 2
Quan tâm đến quảng cáo?
1/2
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất:  2019
Địa điểm:  Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất SHARJAH, P.O. BOX 3711576 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  24 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  21654
Trục
Số trục:  4
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc chở gỗ GORICA GF 86.02

Machine ID: 21654
Brand: GORICA
Model: GF 86.02
Capacity: 85-TONS
Year: 2019
Running Hours: 00
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
sơ mi rơ moóc chở gỗ GORICA GF 86.02 sơ mi rơ moóc chở gỗ GORICA GF 86.02
2
yêu cầu báo giá
2019
Số trục 4
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất, SHARJAH, P.O. BOX 37
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.440 US$ ≈ 469.400.000 ₫
2019
1.001 km
Dung tải. 31.720 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.440 US$ ≈ 469.400.000 ₫
2019
1.001 km
Dung tải. 31.720 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
Dung tải. 30.400 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Gdańsk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
Dung tải. 11.500 kg Khối lượng tịnh 1.500 kg
Ukraine, Kremenchuk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
Dung tải. 29.390 kg Khối lượng tịnh 8.610 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Vilamalla (Gerona)
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 28.730 US$ ≈ 731.600.000 ₫
2020
Dung tải. 32.480 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.820 kg Số trục 3
Đức, Mengen-Hohentengen
Liên hệ với người bán
17.440 € 74.500 PLN ≈ 17.960 US$
2020
130.000 km
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Nowa Słupia
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.500 US$ ≈ 521.800.000 ₫
2020
1.001 km
Dung tải. 32.850 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 17.510 US$ ≈ 445.800.000 ₫
2018
Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Ba Lan, Lubomierz
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 6.952 US$ ≈ 177.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.550 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 6.952 US$ ≈ 177.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.550 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.700 US$ ≈ 705.400.000 ₫
2021
1.001 km
Dung tải. 32.800 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.700 US$ ≈ 705.400.000 ₫
2021
1.001 km
Dung tải. 32.800 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 22.550 US$ ≈ 574.300.000 ₫
2021
Dung tải. 30.400 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.600 kg Số trục 3
Ba Lan, Jordanow
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 6.952 US$ ≈ 177.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.550 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 6.952 US$ ≈ 177.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.550 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 6.952 US$ ≈ 177.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.550 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.700 US$ ≈ 705.400.000 ₫
2021
1.001 km
Dung tải. 32.800 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán