Sơ mi rơ moóc chở gỗ Fruehauf T. madeira mola tambor

PDF
sơ mi rơ moóc chở gỗ Fruehauf T. madeira mola tambor
sơ mi rơ moóc chở gỗ Fruehauf T. madeira mola tambor
sơ mi rơ moóc chở gỗ Fruehauf T. madeira mola tambor hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc chở gỗ Fruehauf T. madeira mola tambor hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc chở gỗ Fruehauf T. madeira mola tambor hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc chở gỗ Fruehauf T. madeira mola tambor hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc chở gỗ Fruehauf T. madeira mola tambor hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc chở gỗ Fruehauf T. madeira mola tambor hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc chở gỗ Fruehauf T. madeira mola tambor hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc chở gỗ Fruehauf T. madeira mola tambor hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc chở gỗ Fruehauf T. madeira mola tambor hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
4.000 €
Giá ròng
≈ 4.156 US$
≈ 106.200.000 ₫
4.920 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Fruehauf
Mẫu:  T. madeira mola tambor
Năm sản xuất:  1997-06
Đăng ký đầu tiên:  1997-06
Địa điểm:  Bồ Đào Nha6113 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  9 thg 12, 2024
Autoline ID:  TK42343
Trục
Thương hiệu:  FRUEHAUF
Số trục:  3
Ngừng:  lò xo/lò xo
Phanh:  tang trống
Phanh
ABS: 
Bộ tích áp phanh: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ tía
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.000 € ≈ 4.156 US$ ≈ 106.200.000 ₫
1993
Dung tải. 34.000 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.150 kg Số trục 3
Bồ Đào Nha, São João de Ver
Liên hệ với người bán
4.450 € ≈ 4.624 US$ ≈ 118.100.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Bồ Đào Nha, São João de Ver
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.070 US$ ≈ 385.000.000 ₫
1989
Ngừng lò xo/lò xo Số trục 3
Bồ Đào Nha
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.896 US$ ≈ 99.560.000 ₫
2000
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.052 US$ ≈ 103.500.000 ₫
1994
Dung tải. 10.500 kg Ngừng lò xo/lò xo Số trục 1
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.052 US$ ≈ 103.500.000 ₫
1994
Dung tải. 10.500 kg Ngừng lò xo/lò xo Số trục 1
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.052 US$ ≈ 103.500.000 ₫
1994
Dung tải. 10.500 kg Ngừng lò xo/lò xo Số trục 1
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.195 US$ ≈ 132.700.000 ₫
1996
Khối lượng tịnh 4.850 kg Số trục 2
Hà Lan, Lelystad
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.675 US$ ≈ 119.500.000 ₫
2000
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Burgos
Liên hệ với người bán
4.700 € ≈ 4.883 US$ ≈ 124.800.000 ₫
1994
Dung tải. 29.000 kg Khối lượng tịnh 4.000 kg Số trục 2
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.195 US$ ≈ 132.700.000 ₫
2000
Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
4.050 € ≈ 4.208 US$ ≈ 107.500.000 ₫
2009
Dung tải. 30.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Séc, Kladno
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.091 US$ ≈ 130.100.000 ₫
1994
1.001 km
Dung tải. 28.570 kg Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2001
Dung tải. 28.000 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Séc, Chrudim
Liên hệ với người bán
3.707 € 15.800 PLN ≈ 3.851 US$
1990
Ba Lan, K/Kielc
Liên hệ với người bán
2.280 € ≈ 2.369 US$ ≈ 60.530.000 ₫
2001
Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.169 US$ ≈ 183.200.000 ₫
2001
1.001 km
Dung tải. 25.500 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.091 US$ ≈ 130.100.000 ₫
2011
Dung tải. 29.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
4.680 € ≈ 4.863 US$ ≈ 124.300.000 ₫
2014
Khối lượng tịnh 5.320 kg Số trục 3
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.430 US$ ≈ 292.000.000 ₫
Romania, Bihor
Liên hệ với người bán