Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha

PDF
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
11.950 €
Giá ròng
≈ 370.000.000 ₫
≈ 14.000 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Montracon
Mẫu: Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha
Năm sản xuất: 2013-06
Đăng ký đầu tiên: 2013-06
Khả năng chịu tải: 29.050 kg
Khối lượng tịnh: 8.950 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan SLIEDRECHT6501 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 21160
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 13,4 m × 2,48 m × 2,6 m
Cửa sau
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc bảo ôn Montracon Thermo king SLX 200 SAF axles, 6 cm walls,260 cm heigth,full cha

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Mono temp/ single temp
- Thermoking
- Trommel Bremse

= Anmerkungen =

Kühlgerät Marke: Thermo King

= Firmeninformationen =

Homepage: hiện liên lạc
Zu die abgelesen Kilometerstaende, aufgegeben Massen, Spezifikationen und Gewichten koennen keine Rechten entliehen werden.

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%

Funktionell
Kühlung: -30 °C bis 30 °C
Marke des Aufbaus: Thermo king SLX 200
Kühlmotor: Diesel und elektrisch (29808 Betriebsstunden Diesel; 492 elektrisch)
Wandstärke: 6 mm

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Rob Veldhuis oder Arjan Kamsteeg, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%

Funktionelle
Køling: -30 °C til 30 °C
Karosserifabrikat: Thermo king SLX 200
Afkøling af motor: diesel og elektrisk (29808 driftstimer diesel; 492 elektrisk)
Vægtykkelse: 6 mm

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Yderligere oplysninger
Kontakt Rob Veldhuis eller Arjan Kamsteeg for yderligere oplysninger
- Mono temp/ single temp
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Drum brakes
- Mono temp/ single temp
- Thermoking

= Remarks =

Cool unit brand: Thermo King

= Dealer information =

Homepage: hiện liên lạc
No rights can be derived from read out mileages, specifications, stated sizes and weights.

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%

Functional
Cooling: -30 °C to 30 °C
Make of bodywork: Thermo king SLX 200
Cooling engine: diesel and electric (29808 operating hours diesel; 492 electric)
Wall thickness: 6 mm

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Other information
Cool unit make: Thermo King

Additional information
Please contact Rob Veldhuis or Arjan Kamsteeg for more information
= Más opciones y accesorios =

- Mono temp/ single temp
- Suspensión neumática
- Thermoking

= Comentarios =

Marca de unidad de frío: Thermo King

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%

Funcional
Refrigeración: -30 °C hasta 30 °C
Marca carrocería: Thermo king SLX 200
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico (29808 horas de funcionamiento diésel; 492 eléctrico)
Grosor del tabique: 6 mm

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con Rob Veldhuis o Arjan Kamsteeg para obtener más información.
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Frein a tambour
- Mono temp/ single temp
- Suspension pneumatique
- Thermoking

= Remarques =

Marque d'unité froide: Thermo King

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%

Pratique
Refroidissement: -30 °C jusqu'au 30 °C
Marque de construction: Thermo king SLX 200
Moteur frigorifique: diesel et électrique (29808 heures de fonctionnement diesel; 492 électrique)
Épaisseur de paroi: 6 mm

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Rob Veldhuis ou Arjan Kamsteeg pour plus d'informations
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Légrugós felfüggesztés

= További információk =

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5
Fékek: dobfékek
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 80%; Gumiabroncs profilja jobbra: 80%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 80%; Gumiabroncs profilja jobbra: 80%
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%

Funkcionális
Hűtés: -30 °C a címre 30 °C
Karosszéria gyártmánya: Thermo king SLX 200
Hűtőmotor: dízel és elektromos (29808 üzemóra dízel; 492 elektromos)
Falvastagság: 6 mm

Állam
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó

További információk
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Rob Veldhuis vagy Arjan Kamsteeg-vel
- Mono temp/ single temp
- Sospensioni pneumatiche
- Thermoking
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- Mono temp/ single temp
- Thermoking
- Trommel remmen

= Bijzonderheden =

Merk koel unit: Thermo King

= Bedrijfsinformatie =

Homepage: hiện liên lạc
Aan afgelezen kilometerstanden, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%

Functioneel
Koeling: -30 °C tot 30 °C
Merk opbouw: Thermo king SLX 200
Koelmotor: diesel en elektrisch (29808 draaiuren diesel; 492 elektrisch)
Wanddikte: 6 mm

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Overige informatie
Merk koeleenheid: Thermo King

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Rob Veldhuis of Arjan Kamsteeg
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Mono temp/ single temp
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%

Funkcjonalność
Chłodzenie: -30 °C do 30 °C
Marka konstrukcji: Thermo king SLX 200
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny (29808 godziny pracy olej napędowy; 492 elektryczny)
Grubość ściany: 6 mm

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Rob Veldhuis lub Arjan Kamsteeg
= Opções e acessórios adicionais =

- Mono temp/ single temp
- Suspensão pneumática
- Thermoking

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%

Funcional
Arrefecimento: -30 °C para 30 °C
Marca da carroçaria: Thermo king SLX 200
Motor de refrigeração: diesel e elétrico (29808 horas de funcionamento diesel; 492 elétrico)
Espessura da parede: 6 mm

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

Informações adicionais
Contacte Rob Veldhuis ou Arjan Kamsteeg para obter mais informações
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Baraban
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%

Функциональность
Охлаждение: -30 °C к 30 °C
Марка кузова: Thermo king SLX 200
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический (29808 часы работы дизельное топливо; 492 электрический)
Толщина стенки: 6 mm

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Rob Veldhuis или Arjan Kamsteeg для получения дополнительной информации
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 80%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 80%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%

Funktionell
Kylning: -30 °C till 30 °C
Fabrikat av karosseri: Thermo king SLX 200
Motor för kylning: diesel och el (29808 körtimmar diesel; 492 elektriska)
Väggtjocklek: 6 mm

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

Ytterligare information
Kontakta Rob Veldhuis eller Arjan Kamsteeg för mer information
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.950 € ≈ 370.000.000 ₫ ≈ 14.000 US$
2013
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 246.200.000 ₫ ≈ 9.316 US$
2013
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 277.100.000 ₫ ≈ 10.490 US$
2014
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 462.900.000 ₫ ≈ 17.520 US$
2013
Dung tải. 32.457 kg Khối lượng tịnh 9.543 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 401.000.000 ₫ ≈ 15.170 US$
2016
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 277.100.000 ₫ ≈ 10.490 US$
2012
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.270 € 47.970 PLN ≈ 348.900.000 ₫
2012
Thể tích 92,79 m³ Số trục 3
Ba Lan, ŁYSOMICE
GRAND TRUCK
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 493.900.000 ₫ ≈ 18.690 US$
2017
Dung tải. 33.324 kg Khối lượng tịnh 9.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 184.200.000 ₫ ≈ 6.972 US$
2005
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.270 € 56.500 PLN ≈ 410.900.000 ₫
2015
Dung tải. 30.410 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.595 kg Số trục 3
Ba Lan, Jastrzębie Zdrój
P.H.U. „FRANC-MAX”
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.210 € 69.000 PLN ≈ 501.800.000 ₫
2013
Số trục 3
Ba Lan, ŁYSOMICE
GRAND TRUCK
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
Dung tải. 27.800 kg Khối lượng tịnh 11.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Zevenhuizen
van der Eijk Trading
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 123.900.000 ₫ ≈ 4.687 US$
2012
Dung tải. 24.000 kg Thể tích 102,4 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Litva, Panevėžys
Dajurema, UAB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.100 € 175.000 PLN ≈ 1.273.000.000 ₫
2011
Số trục 3
Ba Lan, Niwy
TRUCK POLAND
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 108.400.000 ₫ ≈ 4.101 US$
2015
Số trục 3
Ba Lan, Podrzewie
MP-SPED
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.240 € 64.900 PLN ≈ 472.000.000 ₫
2017
Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ba Lan, Słotwina
MASTER-CAR MARCIN KALEMBA
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán