Sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới

PDF
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 21
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 22
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 23
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 24
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 25
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 26
sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới hình ảnh 27
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
96.830 €
Giá ròng
≈ 102.500 US$
≈ 2.592.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Willig
Mẫu:  35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF
Loại:  sơ mi rơ moóc bồn chứa
Năm sản xuất:  2024
Khả năng chịu tải:  29.540 kg
Khối lượng tịnh:  5.460 kg
Tổng trọng lượng:  35.000 kg
Địa điểm:  Đức Wuppertal6678 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  3851178
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65/22,5
Trục thứ cấp:  385/65/22,5
Trục thứ ba:  385/65/22,5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Thiết bị bổ sung
ADR: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Anmerkungen =

WILLIG 3S3755, 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF, Durchgehender Armaturenschrank

ohne PUMPE, ohne Zähler!!!

• Produktion: 01/2024
• 3-Achsen SAF
• Luftgefedert
• Liftachse
• ABS, EBS, WABCO
• Reifen 385/65 R 22,5
• Ersatzreifen
• ADR-Klasse 3: FL, AT
• Technisch Kammeraufteilung: 5 Kammern 37500L (6450/7000/9600/7000/7450)
• Zulässig Kammeraufteilung: 5 Kammern 35000L (6000/6500/9000/6500/7000)
• Tank Material: EN 14286
• Durchgehender Armaturenschrank aus Aluminium
• Werkzeugkasten
• Deutscher aufliege
• Top Zustand


Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei! Auch NEUGRÜNDER!
Kontaktieren Sie uns.

Irrtümer und Zwischenverkauf vorbehalten.

Mehr Angebote und eine detaillierte Beschreibung finden Sie unter hiện liên lạc

= Firmeninformationen =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.

Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Aufbau: Tank
Baujahr: 2024
Refenmaß: 385/65/22,5
Bremsen: Scheibenbremsen
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Tank
Produktionsår: 2024
Dækstørrelse: 385/65/22,5
Bremser: skivebremser
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= Dealer information =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.

Visit us on hiện liên lạc

= More information =

Bodywork: Tank
Year of manufacture: 2024
Tyre size: 385/65/22,5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%
Rear axle 2: Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%
Rear axle 3: Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Carrocería: Tanque
Año de fabricación: 2024
Tamaño del neumático: 385/65/22,5
Frenos: frenos de disco
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Construction: Réservoir
Année de construction: 2024
Dimension des pneus: 385/65/22,5
Freins: freins à disque
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering

= Bedrijfsinformatie =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.


Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc

= Meer informatie =

Opbouw: Tank
Bouwjaar: 2024
Bandenmaat: 385/65/22,5
Remmen: schijfremmen
Achteras 1: Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Zbiornik
Rok produkcji: 2024
Rozmiar opon: 385/65/22,5
Hamulce: hamulce tarczowe
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Carroçaria: Tanque
Ano de fabrico: 2024
Tamanho dos pneus: 385/65/22,5
Travões: travões de disco
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Информация о дилере =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.


Посетите нас на hiện liên lạc

= Дополнительная информация =

Кузов: Цистерна
Год выпуска: 2024
Размер шин: 385/65/22,5
Тормоза: дисковые тормоза
Задний мост 1: Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
96.830 € ≈ 102.500 US$ ≈ 2.592.000.000 ₫
2024
Dung tải. 29.540 kg Khối lượng tịnh 5.460 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
96.830 € ≈ 102.500 US$ ≈ 2.592.000.000 ₫
2024
Dung tải. 29.540 kg Khối lượng tịnh 5.460 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
90.830 € ≈ 96.130 US$ ≈ 2.432.000.000 ₫
2023
Dung tải. 29.780 kg Khối lượng tịnh 5.220 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
90.830 € ≈ 96.130 US$ ≈ 2.432.000.000 ₫
2023
Dung tải. 29.780 kg Khối lượng tịnh 5.220 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 40.000 kg Thể tích 40.000 1 Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.370 mm
Đức, Anröchte
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 20.000 kg Thể tích 52 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 12.900 kg Số trục 3
Đức, AC
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 40.500 kg Thể tích 45.000 1 Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 12.960 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1,37 mm
Đức, Anröchte
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 40.000 kg Thể tích 40.000 1 Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.370 mm
Đức, Anröchte
Liên hệ với người bán
59.800 € ≈ 63.290 US$ ≈ 1.601.000.000 ₫
2022
Dung tải. 29.630 kg Thể tích 28 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.370 kg Số trục 3
Đức, Schüttorf
Liên hệ với người bán
88.800 € ≈ 93.980 US$ ≈ 2.377.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
Dung tải. 17.000 kg Thể tích 17 m³ Khối lượng tịnh 3.400 kg
Đức, Bell
Liên hệ với người bán
80.000 € ≈ 84.660 US$ ≈ 2.142.000.000 ₫
2024
Thể tích 30 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3
Romania, Constanța
Liên hệ với người bán
73.840 € 319.000 PLN ≈ 78.150 US$
2024
Dung tải. 30.000 kg Thể tích 28.000 1 Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Bełchatów
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 42.230 US$ ≈ 1.068.000.000 ₫
2001
1.001 km
Dung tải. 28.710 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc bồn chứa Cazgir 2024 mới sơ mi rơ moóc bồn chứa Cazgir 2024 mới sơ mi rơ moóc bồn chứa Cazgir 2024 mới
3
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 20.000 kg Thể tích 52 m³ Khối lượng tịnh 12.900 kg Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Çorum
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1997
Dung tải. 11.650 kg Thể tích 32 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.350 kg Số trục 2
Đức, Cloppenburg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.630 kg Số trục 3
Đức, Langgöns
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Thể tích 40,01 m³ Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Karatay / Konya
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 47.620 US$ ≈ 1.205.000.000 ₫
2005
1.001 km
Dung tải. 28.700 kg Thể tích 33.000 1 Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.302 US$ ≈ 184.700.000 ₫
1978
1.001 km
Dung tải. 25.500 kg Thể tích 33 m³ Khối lượng tịnh 33.500 kg Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán