Sơ mi rơ moóc bồn chứa Willig 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF mới
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
96.830 €
Giá ròng
≈ 102.500 US$
≈ 2.592.000.000 ₫
≈ 2.592.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Willig
Mẫu:
35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF
Loại:
sơ mi rơ moóc bồn chứa
Năm sản xuất:
2024
Khả năng chịu tải:
29.540 kg
Khối lượng tịnh:
5.460 kg
Tổng trọng lượng:
35.000 kg
Địa điểm:
Đức Wuppertal6678 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
3851178
Trục
Thương hiệu:
SAF
Số trục:
3
Trục thứ nhất:
385/65/22,5
Trục thứ cấp:
385/65/22,5
Trục thứ ba:
385/65/22,5
Phanh
ABS:
EBS:
Thiết bị bổ sung
ADR:
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Nga, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
08:00 - 14:00
+49 1577 78...
Hiển thị
+49 1577 7819691
+49 202 769...
Hiển thị
+49 202 76968800
+49 175 12...
Hiển thị
+49 175 1277455
Maxim
+49 1577 78...
Hiển thị
+49 1577 7819691
+49 202 769...
Hiển thị
+49 202 76968824
Địa chỉ
Đức, Nordrhein-Westfalen, 42279, Wuppertal, Hoelker Feld 1415
Thời gian địa phương của người bán:
11:36 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
AON-Transporte GmbH
Đức
1 năm tại Autoline
4.8
148 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 1577 78...
Hiển thị
+49 1577 7819691
+49 202 769...
Hiển thị
+49 202 76968800
+49 175 12...
Hiển thị
+49 175 1277455
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
96.830 €
≈ 102.500 US$
≈ 2.592.000.000 ₫
2024
Dung tải.
29.540 kg
Khối lượng tịnh
5.460 kg
Số trục
3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
96.830 €
≈ 102.500 US$
≈ 2.592.000.000 ₫
2024
Dung tải.
29.540 kg
Khối lượng tịnh
5.460 kg
Số trục
3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
90.830 €
≈ 96.130 US$
≈ 2.432.000.000 ₫
2023
Dung tải.
29.780 kg
Khối lượng tịnh
5.220 kg
Số trục
3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
90.830 €
≈ 96.130 US$
≈ 2.432.000.000 ₫
2023
Dung tải.
29.780 kg
Khối lượng tịnh
5.220 kg
Số trục
3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
40.000 kg
Thể tích
40.000 1
Ngừng
lò xo/lò xo
Khối lượng tịnh
12.000 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.370 mm
Đức, Anröchte
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
20.000 kg
Thể tích
52 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
12.900 kg
Số trục
3
Đức, AC
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
40.500 kg
Thể tích
45.000 1
Ngừng
lò xo/lò xo
Khối lượng tịnh
12.960 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1,37 mm
Đức, Anröchte
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
40.000 kg
Thể tích
40.000 1
Ngừng
lò xo/lò xo
Khối lượng tịnh
12.000 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.370 mm
Đức, Anröchte
Liên hệ với người bán
59.800 €
≈ 63.290 US$
≈ 1.601.000.000 ₫
2022
Dung tải.
29.630 kg
Thể tích
28 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.370 kg
Số trục
3
Đức, Schüttorf
Liên hệ với người bán
88.800 €
≈ 93.980 US$
≈ 2.377.000.000 ₫
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
Dung tải.
17.000 kg
Thể tích
17 m³
Khối lượng tịnh
3.400 kg
Đức, Bell
Liên hệ với người bán
80.000 €
≈ 84.660 US$
≈ 2.142.000.000 ₫
2024
Thể tích
30 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.700 kg
Số trục
3
Romania, Constanța
Liên hệ với người bán
73.840 €
319.000 PLN
≈ 78.150 US$
2024
Dung tải.
30.000 kg
Thể tích
28.000 1
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
8.000 kg
Số trục
3
Ba Lan, Bełchatów
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 42.230 US$
≈ 1.068.000.000 ₫
2001
1.001 km
Dung tải.
28.710 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
20.000 kg
Thể tích
52 m³
Khối lượng tịnh
12.900 kg
Số trục
3
Thổ Nhĩ Kỳ, Çorum
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1997
Dung tải.
11.650 kg
Thể tích
32 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.350 kg
Số trục
2
Đức, Cloppenburg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.630 kg
Số trục
3
Đức, Langgöns
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Thể tích
40,01 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Số trục
3
Thổ Nhĩ Kỳ, Karatay / Konya
Liên hệ với người bán
45.000 €
≈ 47.620 US$
≈ 1.205.000.000 ₫
2005
1.001 km
Dung tải.
28.700 kg
Thể tích
33.000 1
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.302 US$
≈ 184.700.000 ₫
1978
1.001 km
Dung tải.
25.500 kg
Thể tích
33 m³
Khối lượng tịnh
33.500 kg
Số trục
3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
- Luftfederung
= Anmerkungen =
WILLIG 3S3755, 35000 Ltr., 5 Kammern, ADR, SAF, Durchgehender Armaturenschrank
ohne PUMPE, ohne Zähler!!!
• Produktion: 01/2024
• 3-Achsen SAF
• Luftgefedert
• Liftachse
• ABS, EBS, WABCO
• Reifen 385/65 R 22,5
• Ersatzreifen
• ADR-Klasse 3: FL, AT
• Technisch Kammeraufteilung: 5 Kammern 37500L (6450/7000/9600/7000/7450)
• Zulässig Kammeraufteilung: 5 Kammern 35000L (6000/6500/9000/6500/7000)
• Tank Material: EN 14286
• Durchgehender Armaturenschrank aus Aluminium
• Werkzeugkasten
• Deutscher aufliege
• Top Zustand
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei! Auch NEUGRÜNDER!
Kontaktieren Sie uns.
Irrtümer und Zwischenverkauf vorbehalten.
Mehr Angebote und eine detaillierte Beschreibung finden Sie unter hiện liên lạc
= Firmeninformationen =
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.
Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc
= Weitere Informationen =
Aufbau: Tank
Baujahr: 2024
Refenmaß: 385/65/22,5
Bremsen: Scheibenbremsen
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%
- Luftaffjedring
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Tank
Produktionsår: 2024
Dækstørrelse: 385/65/22,5
Bremser: skivebremser
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%
- Air suspension
= Dealer information =
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.
Visit us on hiện liên lạc
= More information =
Bodywork: Tank
Year of manufacture: 2024
Tyre size: 385/65/22,5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%
Rear axle 2: Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%
Rear axle 3: Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%
- Suspensión neumática
= Más información =
Carrocería: Tanque
Año de fabricación: 2024
Tamaño del neumático: 385/65/22,5
Frenos: frenos de disco
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%
- Suspension pneumatique
= Plus d'informations =
Construction: Réservoir
Année de construction: 2024
Dimension des pneus: 385/65/22,5
Freins: freins à disque
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%
- Luchtvering
= Bedrijfsinformatie =
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.
Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc
= Meer informatie =
Opbouw: Tank
Bouwjaar: 2024
Bandenmaat: 385/65/22,5
Remmen: schijfremmen
Achteras 1: Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Budowa: Zbiornik
Rok produkcji: 2024
Rozmiar opon: 385/65/22,5
Hamulce: hamulce tarczowe
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%
- Suspensão pneumática
= Mais informações =
Carroçaria: Tanque
Ano de fabrico: 2024
Tamanho dos pneus: 385/65/22,5
Travões: travões de disco
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%
- Пневматическая подвеска
= Информация о дилере =
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.
Посетите нас на hiện liên lạc
= Дополнительная информация =
Кузов: Цистерна
Год выпуска: 2024
Размер шин: 385/65/22,5
Тормоза: дисковые тормоза
Задний мост 1: Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%