Sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3

PDF
sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3
sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3
sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3 hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3 hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3 hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3 hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3 hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3 hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3 hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3 hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3 hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3 hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3 hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3 hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3 hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
15.000 €
Giá ròng
≈ 16.090 US$
≈ 410.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Welgro
Loại:  sơ mi rơ moóc bồn chứa
Đăng ký đầu tiên:  2009-08-31
Khối lượng tịnh:  9950 kg
Địa điểm:  Hà Lan BORNE
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  NH3164
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 12.01 m, chiều rộng - 2.55 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  9250 mm
Trục dẫn hướng: 
Trục thứ nhất:  425/65 R22,5
Trục thứ cấp:  425/65 R22,5
Trục thứ ba:  425/65 R22,5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc bồn chứa Welgro 97 WSL 43-32 Mengvoeder 54.1 m3

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- disc brakes

= Remarks =

10 compartments
54,1 m3
1e = 3.9 m3
2e = 3.9 m3
3e = 3.9 m3
4e = 7.4 m3
5e = 4.1 m3
6e = 4.1 m3
7e = 7.5 m3
8e = 4.1 m3
9e = 7.6 m3
10 = 7.6 m3

= More information =

Bodywork: Tank
Tyre size: 425/65 R22,5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left: 45%; Tyre profile right: 45%
Rear axle 2: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 35%
Rear axle 3: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 35%
General condition: moderate
Registration number: OK-16-VZ
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Anmerkungen =

10 Fächer
54,1 m3
1e = 3,9 m3
2e = 3,9 m3
3e = 3,9 m3
4e = 7,4 m3
5e = 4,1 m3
6e = 4,1 m3
7e = 7,5 m3
8e = 4,1 m3
9e = 7,6 m3
10 = 7.6 m3

= Weitere Informationen =

Aufbau: Tank
Refenmaß: 425/65 R22,5
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links: 45%; Reifen Profil rechts: 45%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 35%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 35%
Allgemeiner Zustand: mäßig
Kennzeichen: OK-16-VZ
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Tank
Dækstørrelse: 425/65 R22,5
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre: 45%; Dækprofil højre: 45%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 35%; Dækprofil højre: 35%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 35%; Dækprofil højre: 35%
Overordnet stand: moderat
Registreringsnummer: OK-16-VZ
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Carrocería: Tanque
Tamaño del neumático: 425/65 R22,5
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 45%; Dibujo del neumático derecha: 45%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 35%; Dibujo del neumático derecha: 35%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 35%; Dibujo del neumático derecha: 35%
Estado general: moderado
Matrícula: OK-16-VZ
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Construction: Réservoir
Dimension des pneus: 425/65 R22,5
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche: 45%; Sculptures des pneus droite: 45%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 35%; Sculptures des pneus droite: 35%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 35%; Sculptures des pneus droite: 35%
État général: puissant
Numéro d'immatriculation: OK-16-VZ
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- SAF-assen
- Schijfremmen

= Bijzonderheden =

10 compartimenten
54,1 m3
1e = 3.9 m3
2e = 3.9 m3
3e = 3.9 m3
4e = 7.4 m3
5e = 4.1 m3
6e = 4.1 m3
7e = 7.5 m3
8e = 4.1 m3
9e = 7.6 m3
10 = 7.6 m3

= Meer informatie =

Opbouw: Tank
Bandenmaat: 425/65 R22,5
Achteras 1: Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel links: 45%; Bandenprofiel rechts: 45%
Achteras 2: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 35%
Achteras 3: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 35%
Algemene staat: matig
Kenteken: OK-16-VZ
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Zbiornik
Rozmiar opon: 425/65 R22,5
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa: 45%; Profil opon prawa: 45%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 35%; Profil opon prawa: 35%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 35%; Profil opon prawa: 35%
Stan ogólny: umiarkowanie
Numer rejestracyjny: OK-16-VZ
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Carroçaria: Tanque
Tamanho dos pneus: 425/65 R22,5
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu esquerda: 45%; Perfil do pneu direita: 45%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 35%; Perfil do pneu direita: 35%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 35%; Perfil do pneu direita: 35%
Estado geral: moderada
Número de registo: OK-16-VZ
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Кузов: Цистерна
Размер шин: 425/65 R22,5
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин слева: 45%; Профиль шин справа: 45%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 35%; Профиль шин справа: 35%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 35%; Профиль шин справа: 35%
Общее состояние: удовлетворительное
Регистрационный номер: OK-16-VZ
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Skivbromsar
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
15.000 € USD VND ≈ 16.090 US$ ≈ 410.300.000 ₫
Năm 2009-01-21 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
9.950 € USD VND ≈ 10.680 US$ ≈ 272.100.000 ₫
Năm 12/1994 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 25420 kg
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
15.490 € USD VND ≈ 16.620 US$ ≈ 423.700.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 25780 kg
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
12.400 € USD VND ≈ 13.300 US$ ≈ 339.100.000 ₫
Năm 08/1987 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 30730 kg
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
12.500 € USD VND ≈ 13.410 US$ ≈ 341.900.000 ₫
Thể tích 25 m³
Năm 12/2000 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
12.500 € USD VND ≈ 13.410 US$ ≈ 341.900.000 ₫
Thể tích 30 m³
Năm 12/1985 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 30200 kg
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
12.900 € USD VND ≈ 13.840 US$ ≈ 352.800.000 ₫
Thể tích 30935 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2001-06-26 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31330 kg
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
12.900 € USD VND ≈ 13.840 US$ ≈ 352.800.000 ₫
Năm 2000-08-01 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 27820 kg
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.400 € USD VND ≈ 10.090 US$ ≈ 257.100.000 ₫
Năm 12/1987 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 33540 kg
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
17.400 € USD VND ≈ 18.670 US$ ≈ 475.900.000 ₫
Năm 09/1994 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31120 kg
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
3.500 € USD VND ≈ 3.755 US$ ≈ 95.730.000 ₫
Thể tích 30 m³
Năm 12/1982 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
9.900 € USD VND ≈ 10.620 US$ ≈ 270.800.000 ₫
Thể tích 30 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 1995-01-13 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 30780 kg
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
24.800 € USD VND ≈ 26.610 US$ ≈ 678.300.000 ₫
Năm 10/2005 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31970 kg
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
82.500 € USD VND ≈ 88.510 US$ ≈ 2.256.000.000 ₫
Năm Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 37018 kg
Hà Lan, Kesteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Nieuwerkerk aan den IJssel
Liên hệ với người bán
78.900 € USD VND ≈ 84.650 US$ ≈ 2.158.000.000 ₫
Thể tích 32 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 07/2022 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 33600 kg
Hà Lan, ROGGEL
Liên hệ với người bán
9.750 € USD VND ≈ 10.460 US$ ≈ 266.700.000 ₫
Năm 03/2001 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
15.000 US$ EUR VND ≈ 13.980 € ≈ 382.400.000 ₫
Thể tích 45 1 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 01/2024 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.000 US$ EUR VND ≈ 13.980 € ≈ 382.400.000 ₫
Thể tích 50000 1
Năm Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Trung Quốc, Jinan
Liên hệ với người bán
15.500 € USD VND ≈ 16.630 US$ ≈ 423.900.000 ₫
Thể tích 33 m³
Năm 2007 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Ba Lan, Lubicz