Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD

PDF
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
19.500 €
Giá ròng
≈ 592.500.000 ₫
≈ 22.510 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Magyar
Mẫu: S43 EDD
Năm sản xuất: 2013-02
Đăng ký đầu tiên: 2013-02
Thể tích: 36 m³
Khả năng chịu tải: 35.670 kg
Khối lượng tịnh: 7.830 kg
Tổng trọng lượng: 43.500 kg
Địa điểm: Bỉ Meer6513 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 3061
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 11,4 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Thương hiệu: MERCEDES-BENZ
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 7.470 mm
Trục dẫn hướng
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: ánh kim

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc bồn chứa Magyar S43 EDD

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки

hiện liên lạc
= Další možnosti a příslušenství =

- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení

= Další informace =

Obecné informace
Nástavba: Nádrž

Konfigurace náprav
Velikost pneumatiky: 385/65R22.5
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 10000 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 70%; Profil pneumatiky vpravo: 70%
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 10000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 70%; Profil pneumatiky vpravo: 70%
Zadní náprava 3: Max. zatížení nápravy: 10000 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 70%; Profil pneumatiky vpravo: 70%

Funkční
Značka karoserie: MAGYAR
Počet oddílů: 1
Čerpadlo: Ano
Instalace vody: Ano
Nádrž na vodu: Ano
Hadice: Ano

Stát
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý

= Informace o společnosti =

hiện liên lạc
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Tank

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%

Funktionell
Marke des Aufbaus: MAGYAR
Zahl der Kammern: 1
Pumpe: Ja
Wasserinstallation: Ja
Wassertank: Ja
Schläuche: Ja

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an DHR OTTER, um weitere Informationen zu erhalten.

= Firmeninformationen =

hiện liên lạc
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Karosseri: Tank

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%

Funktionelle
Karosserifabrikat: MAGYAR
Antal rum: 1
Pumpe: Ja
Vandinstallation: Ja
Vandtank: Ja
Slanger: Ja

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

= Forhandleroplysninger =

hiện liên lạc
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα

hiện liên lạc
= Additional options and accessories =

- Air suspension system
- Disc brakes

= More information =

General information
Bodywork: Tank

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 2: Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 3: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%

Functional
Make of bodywork: MAGYAR
Number of compartments: 1
Pump: Yes
Water installation: Yes
Water tank: Yes
Hoses: Yes

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Additional information
Please contact DHR OTTER for more information

= Dealer information =

hiện liên lạc
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Información general
Carrocería: Tanque

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%

Funcional
Marca carrocería: MAGYAR
Número de compartimentos: 1
Bomba: Sí
Instalación hidráulica: Sí
Tanque de agua: Sí
Mangueras: Sí

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con DHR OTTER para obtener más información.

= Información de la empresa =

hiện liên lạc
- Ilmajousitus
- Levyjarrut

hiện liên lạc
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Réservoir

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%

Pratique
Marque de construction: MAGYAR
Nombre de compartiments: 1
Pompe: Oui
Installation hydraulique: Oui
Réservoir d'eau: Oui
Tuyaux: Oui

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

= Information sur la société =

hiện liên lạc
- Disk kočnice
- Zračni ovjes

hiện liên lạc
= További opciók és tartozékok =

- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek

= További információk =

Általános információk
Felépítmény: Tartály

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 10000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 70%; Gumiabroncs profilja jobbra: 70%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 10000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 70%; Gumiabroncs profilja jobbra: 70%
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 10000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 70%; Gumiabroncs profilja jobbra: 70%

Funkcionális
Karosszéria gyártmánya: MAGYAR
A rekeszek száma: 1
Szivattyú: Igen
Vízvezeték-szerelés: Igen
Víztartály: Igen
Tömlők: Igen

Állam
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó

= Céginformáció =

hiện liên lạc
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche

= Ulteriori informazioni =

Informazioni generali
Sovrastruttura: Serbatoio

Configurazione dell'asse
Dimensioni del pneumatico: 385/65R22.5
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 10000 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 70%; Profilo del pneumatico destra: 70%
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 10000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 70%; Profilo del pneumatico destra: 70%
Asse posteriore 3: Carico massimo per asse: 10000 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 70%; Profilo del pneumatico destra: 70%

Funzionale
Marca della carrozzeria: MAGYAR
Numero di scomparti: 1
Pompa: Sì
Installazione dell'acqua: Sì
Serbatoio dell'acqua: Sì
Tubi flessibili: Sì

Stato
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono

= Informazioni sulla società =

hiện liên lạc
= Aanvullende opties en accessoires =

- Lucht veringsysteem
- Schijfremmen

= Bijzonderheden =

VIN VP3S43EDDCFSD2567
DATUM 12-02-2013
3 ASSEN
2 GESTUURD
2 LIFT ASSEN
SCHIJFREMMEN
36000 LITER INHOUD

= Bedrijfsinformatie =

WE HAVE MORE THAN 850 TRUCKS AND TRAILERS IN STOCK
hiện liên lạc

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Tank

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Achteras 1: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 2: Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 3: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%

Functioneel
Merk opbouw: MAGYAR
Aantal compartimenten: 1
Pomp: Ja
Waterinstallatie: Ja
Watertank: Ja
Slangen: Ja

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met DHR OTTER

= Bedrijfsinformatie =

hiện liên lạc
- Luftfjæring
- Skivebremser

hiện liên lạc
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Budowa: Zbiornik

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: MAGYAR
Liczba komór: 1
Pompa: Tak
Instalacja wodna: Tak
Zbiornik na wodę: Tak
Węże: Tak

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

= Informacje o przedsiębiorstwie =

hiện liên lạc
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Informações gerais
Carroçaria: Tanque

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%

Funcional
Marca da carroçaria: MAGYAR
Número de compartimentos: 1
Bomba: Sim
Instalação de água: Sim
Depósito de água: Sim
Mangueiras: Sim

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

= Informações do concessionário =

hiện liên lạc
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică

hiện liên lạc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кузов: Цистерна

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%

Функциональность
Марка кузова: MAGYAR
Количество отсеков: 1
Насос: Да
Водяная установка: Да
Бак для воды: Да
Шланги: Да

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

= Информация о дилере =

hiện liên lạc
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie

= Ďalšie informácie =

Všeobecné informácie
Nadstavba: Cisterna

Konfigurácia náprav
Veľkosť pneumatiky: 385/65R22.5
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 10000 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 70%; Profil pneumatiky vpravo: 70%
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 10000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 70%; Profil pneumatiky vpravo: 70%
Zadná náprava 3: Max. zaťaženie nápravy: 10000 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 70%; Profil pneumatiky vpravo: 70%

Funkčné
Značka karosérie: MAGYAR
Počet oddielov: 1
Čerpadlo: Áno
Inštalácia vody: Áno
Nádrž na vodu: Áno
Hadice: Áno

Štát
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré

= Informácie o spoločnosti =

hiện liên lạc
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Allmän information
Överbyggnad: Tank

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65R22.5
Bakaxel 1: Max. axellast: 10000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%
Bakaxel 2: Max. axellast: 10000 kg; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%
Bakaxel 3: Max. axellast: 10000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%

Funktionell
Fabrikat av karosseri: MAGYAR
Antal fack: 1
Pump: Ja
Vatteninstallation: Ja
Vattentank: Ja
Slangar: Ja

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

= Information om företaget =

hiện liên lạc
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon

hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.700 € ≈ 294.700.000 ₫ ≈ 11.200 US$
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
1976
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 1.000 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 818.900.000 ₫ ≈ 31.110 US$
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
2015
Khối lượng tịnh 7.320 kg
Bỉ, Izegem
Magis Trading NV
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.850 € ≈ 724.700.000 ₫ ≈ 27.530 US$
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
2010
Thể tích 37 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.320 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 574.300.000 ₫ ≈ 21.820 US$
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
2008
Dung tải. 26.900 kg Khối lượng tịnh 6.100 kg
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 665.400.000 ₫ ≈ 25.280 US$
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
2013
Dung tải. 34.600 kg Khối lượng tịnh 8.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Vriezenveen
Thomas Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.992 € ≈ 607.500.000 ₫ ≈ 23.080 US$
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
2001
Dung tải. 27.270 kg Thể tích 30 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.730 kg Số trục 3
Đức, Groß Ippener
Liên hệ với người bán
20.950 € ≈ 636.600.000 ₫ ≈ 24.180 US$
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
1997
Dung tải. 26.770 kg Khối lượng tịnh 7.230 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
17.200 € ≈ 522.600.000 ₫ ≈ 19.860 US$
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
1999
Dung tải. 32.250 kg Thể tích 38 m³ Khối lượng tịnh 5.750 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 US$ ≈ 658.000.000 ₫ ≈ 21.660 €
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
2007
300.000 km
Thể tích 40 m³ Ngừng thủy lực Số trục 3
Ukraine, Sheptitskiy
Liên hệ với người bán
16.700 € ≈ 507.400.000 ₫ ≈ 19.280 US$
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
1995
Dung tải. 31.350 kg Thể tích 38 m³ Khối lượng tịnh 6.650 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.562 € ≈ 715.900.000 ₫ ≈ 27.200 US$
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
2001
Dung tải. 27.350 kg Thể tích 35.500 1 Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.650 kg Số trục 3
Đức, Groß Ippener
Liên hệ với người bán
21.850 € ≈ 663.900.000 ₫ ≈ 25.220 US$
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
2006
Thể tích 39 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.960 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.562 € ≈ 715.900.000 ₫ ≈ 27.200 US$
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
2007
Dung tải. 33.800 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Đức, Groß Ippener
Liên hệ với người bán
11.700 € ≈ 355.500.000 ₫ ≈ 13.510 US$
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
2007
Dung tải. 33.130 kg Khối lượng tịnh 5.870 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 387.400.000 ₫ ≈ 14.720 US$
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
1988
Dung tải. 25.871 kg Thể tích 36 m³ Khối lượng tịnh 5.629 kg Số trục 2
Bỉ, Genk
BVBA OPTIMA TRUCKS
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 440.600.000 ₫ ≈ 16.740 US$
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
1997
Dung tải. 31.700 kg Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 1.063.000.000 ₫ ≈ 40.400 US$
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
2013
Dung tải. 25.690 kg Thể tích 41 m³ Số trục 3
Estonia, Tallinn
Keil M.A. OU
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 454.300.000 ₫ ≈ 17.260 US$
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
1999
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.200 € ≈ 401.100.000 ₫ ≈ 15.240 US$
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
1993
Dung tải. 26.280 kg Khối lượng tịnh 7.720 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.800 € ≈ 237.000.000 ₫ ≈ 9.004 US$
Sơ mi rơ moóc bồn chứa
1986
Dung tải. 20.380 kg Khối lượng tịnh 11.620 kg Số trục 2
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán