Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG TSA / Diesel und Benzin

PDF
sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG TSA / Diesel und Benzin
sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG TSA / Diesel und Benzin
sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG TSA / Diesel und Benzin hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG TSA / Diesel und Benzin hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG TSA / Diesel und Benzin hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG TSA / Diesel und Benzin hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG TSA / Diesel und Benzin hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG TSA / Diesel und Benzin hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG TSA / Diesel und Benzin hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG TSA / Diesel und Benzin hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG TSA / Diesel und Benzin hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG TSA / Diesel und Benzin hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG TSA / Diesel und Benzin hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG TSA / Diesel und Benzin hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG TSA / Diesel und Benzin hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG TSA / Diesel und Benzin hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
15.900 €
Giá ròng
≈ 17.250 US$
≈ 434.500.000 ₫
18.921 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  LAG
Mẫu:  TSA / Diesel und Benzin
Loại:  sơ mi rơ moóc bồn chứa
Đăng ký đầu tiên:  1995-10-04
Thể tích:  41.000 1
Khả năng chịu tải:  34.000 kg
Khối lượng tịnh:  7.450 kg
Tổng trọng lượng:  41.450 kg
Địa điểm:  Đức Allershausen7107 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  YA40072
Bồn
Số lượng cửa nạp:  5
Số phần:  5
Thể tích của các khoang chứa bồn:  15.000 1, 5.000 1, 7.500 1, 6.000 1, 7.500 1
Trục
Thương hiệu:  BPW ECO Plus
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Kích thước lốp:  385/65R22,5
Trục thứ nhất:  385/65R22,5, tình trạng lốp 7 mm
Trục thứ cấp:  385/65R22,5, tình trạng lốp 6 mm
Trục thứ ba:  385/65R22,5, tình trạng lốp 7 mm
Thiết bị bổ sung
ADR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2024-12
Thêm chi tiết
VIN:  TP916795116
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG TSA / Diesel und Benzin

Tiếng Đức
LAG TSA Tankauflieger Diesel/Benzin 41.000L ADR

• 5 Kammern Ober-/Unterfüllung 41.000L
• 15000 l, 5000 l, 7500 l, 6000 l, 7500 l
• ADR bis 12.2025
• TÜV bis 12.2024
• Fahrgestell-Nr.: TP916795116
• Aufbau LAG BJ 1995
• Pumpe
• Drucker / Zähler
• 3 Achse, Lift Achse, BWP ECO Plus
• Luft Federung
• Leergewicht 7.450 kg
• Nutzlast 34.000 kg
• Reifen 7/6/7 mm

Wir können die Lieferung zu Ihrer Adresse in Deutschland und Europa oder zu den internationalen Häfen gegen Aufpreis organisieren.

Bei Export außerhalb der EU muss die gesetzliche Mehrwertsteuer als Kaution hinterlegt werden. Irrtümer und Zwischenhandel vorbehalten.

Deutsch und Englisch: hiện liên lạc,
Russisch, Serbisch, Spanisch und Italienisch: hiện liên lạc.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.500 € ≈ 20.070 US$ ≈ 505.600.000 ₫
1978
Thể tích 37 m³ Số trục 3
Đức, Schlierbach
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.420 US$ ≈ 489.200.000 ₫
1996
1.001 km
Thể tích 18 m³ Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 43.280 US$ ≈ 1.090.000.000 ₫
2001
1.001 km
Dung tải. 28.710 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.630 kg Số trục 3
Đức, Langgöns
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 40.000 kg Thể tích 40.000 1 Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.370 mm
Đức, Anröchte
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1997
Dung tải. 11.650 kg Thể tích 32 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.350 kg Số trục 2
Đức, Cloppenburg
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.484 US$ ≈ 188.600.000 ₫
1978
1.001 km
Dung tải. 25.500 kg Thể tích 33 m³ Khối lượng tịnh 33.500 kg Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
Dung tải. 17.000 kg Thể tích 17 m³ Khối lượng tịnh 3.400 kg
Đức, Bell
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.500 US$ ≈ 516.500.000 ₫
2006
1.001 km
Dung tải. 30.420 kg Thể tích 25 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
90.830 € ≈ 98.520 US$ ≈ 2.482.000.000 ₫
2023
Dung tải. 29.780 kg Khối lượng tịnh 5.220 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
90.830 € ≈ 98.520 US$ ≈ 2.482.000.000 ₫
2023
Dung tải. 29.780 kg Khối lượng tịnh 5.220 kg Số trục 3
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
24.400 € ≈ 26.470 US$ ≈ 666.800.000 ₫
2005
Dung tải. 31.970 kg Khối lượng tịnh 7.030 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 48.810 US$ ≈ 1.230.000.000 ₫
2005
1.001 km
Dung tải. 28.700 kg Thể tích 33.000 1 Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 28.090 US$ ≈ 707.800.000 ₫
1968
1.001 km
Số trục 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 40.500 kg Thể tích 45.000 1 Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 12.960 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1,37 mm
Đức, Anröchte
Liên hệ với người bán
9.849,58 € ≈ 10.680 US$ ≈ 269.200.000 ₫
2003
Dung tải. 29.200 kg Thể tích 27,5 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.300 kg Số trục 3
Đức, Schlierbach
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 20.000 kg Thể tích 52 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 12.900 kg Số trục 3
Đức, AC
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.740 US$ ≈ 270.600.000 ₫
1998
Dung tải. 26.920 kg Khối lượng tịnh 7.080 kg Số trục 3
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1995
Dung tải. 28.740 kg Thể tích 18.910 1 Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.260 kg Số trục 3
Đức, Langgöns
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 40.000 kg Thể tích 40.000 1 Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.370 mm
Đức, Anröchte
Liên hệ với người bán