Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr

PDF
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
19.800 €
Giá ròng
≈ 611.600.000 ₫
≈ 23.110 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: LAG
Mẫu: O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr
Năm sản xuất: 2005-10
Đăng ký đầu tiên: 2005-10
Khả năng chịu tải: 31.970 kg
Khối lượng tịnh: 7.030 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Weert6586 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 889183
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 8.000 mm
Trục dẫn hướng
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22.5
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc bồn chứa LAG O-3-39 T Tank trailer - 32.000ltr

Tiếng Anh
Obecné informace
Nástavba: Nádrž
Registrační číslo: OT-73-GS

Konfigurace náprav
Velikost pneumatiky: 385/65 R22.5
Brzdy: kotoučové brzdy
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadní náprava 3: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%

Funkční
Značka karoserie: LAG O-3-39 T
Počet oddílů: 1
Čerpadlo: Ano

Stát
Obecný stav: dobrý
Allgemeine Informationen
Aufbau: Tank
Kennzeichen: OT-73-GS

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%

Funktionell
Marke des Aufbaus: LAG O-3-39 T
Zahl der Kammern: 1
Pumpe: Ja

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Generelle oplysninger
Karosseri: Tank
Registreringsnummer: OT-73-GS

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65 R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%

Funktionelle
Karosserifabrikat: LAG O-3-39 T
Antal rum: 1
Pumpe: Ja

Stand
Overordnet stand: god
= Additional options and accessories =

- BPW assen

= Remarks =

Deze mooie tweedehands LAG O-3-39 T Tank trailer oplegger van 2005 met chassisnummer YB42020135L017501 is per direct uit voorraad leverbaar. Het betreft een tankwagen 3-assige oplegger. De O-3-39 T Tank trailer is voorzien van luchtvering. De inhoud van de silo bedraagt 32.000 liter. Dit voertuig is met nog meer opties uitgerust. Deze staan bij bovenstaande accessoires vermeld.

Whatsapp Frank: hiện liên lạc Whatsapp John: hiện liên lạc

whatsapp-> text only no calling.

Deze omschrijving is met zorgvuldigheid opgesteld, gezien de vele specificaties kunnen hier geen rechten aan worden ontleend.

= More information =

General information
Bodywork: Tank
Registration number: OT-73-GS

Axle configuration
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%

Functional
Make of bodywork: LAG O-3-39 T
Number of compartments: 1
Pump: Yes

Condition
General condition: good
Información general
Carrocería: Tanque
Matrícula: OT-73-GS

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65 R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%

Funcional
Marca carrocería: LAG O-3-39 T
Número de compartimentos: 1
Bomba: Sí

Estado
Estado general: bueno
Informations générales
Construction: Réservoir
Numéro d'immatriculation: OT-73-GS

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%

Pratique
Marque de construction: LAG O-3-39 T
Nombre de compartiments: 1
Pompe: Oui

Condition
État général: bon
Általános információk
Felépítmény: Tartály
Rendszám: OT-73-GS

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 385/65 R22.5
Fékek: tárcsafékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%

Funkcionális
Karosszéria gyártmánya: LAG O-3-39 T
A rekeszek száma: 1
Szivattyú: Igen

Állam
Általános állapot: jó
Informazioni generali
Sovrastruttura: Serbatoio
Numero di immatricolazione: OT-73-GS

Configurazione dell'asse
Dimensioni del pneumatico: 385/65 R22.5
Freni: freni a disco
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 20%; Profilo del pneumatico destra: 20%
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 20%; Profilo del pneumatico destra: 20%
Asse posteriore 3: Carico massimo per asse: 9000 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%

Funzionale
Marca della carrozzeria: LAG O-3-39 T
Numero di scomparti: 1
Pompa: Sì

Stato
Stato generale: buono
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium velgen
- BPW assen

= Bijzonderheden =

Deze mooie tweedehands LAG O-3-39 T Tank trailer oplegger van 2005 met chassisnummer YB42020135L017501 is per direct uit voorraad leverbaar. Het betreft een tankwagen 3-assige oplegger. De O-3-39 T Tank trailer is voorzien van luchtvering. De inhoud van de silo bedraagt 32.000 liter. Dit voertuig is met nog meer opties uitgerust. Deze staan bij bovenstaande accessoires vermeld.

Whatsapp Frank: hiện liên lạc Whatsapp John: hiện liên lạc

whatsapp-> text only no calling.

Deze omschrijving is met zorgvuldigheid opgesteld, gezien de vele specificaties kunnen hier geen rechten aan worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Tank
Kenteken: OT-73-GS

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%

Functioneel
Merk opbouw: LAG O-3-39 T
Aantal compartimenten: 1
Pomp: Ja

Staat
Algemene staat: goed
Informacje ogólne
Budowa: Zbiornik
Numer rejestracyjny: OT-73-GS

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65 R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: LAG O-3-39 T
Liczba komór: 1
Pompa: Tak

Stan
Stan ogólny: dobrze
Informações gerais
Carroçaria: Tanque
Número de registo: OT-73-GS

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%

Funcional
Marca da carroçaria: LAG O-3-39 T
Número de compartimentos: 1
Bomba: Sim

Estado
Estado geral: bom
Общая информация
Кузов: Цистерна
Регистрационный номер: OT-73-GS

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65 R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%

Функциональность
Марка кузова: LAG O-3-39 T
Количество отсеков: 1
Насос: Да

Состояние
Общее состояние: хорошее
Všeobecné informácie
Nadstavba: Cisterna
Registračné číslo: OT-73-GS

Konfigurácia náprav
Veľkosť pneumatiky: 385/65 R22.5
Brzdy: kotúčové brzdy
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadná náprava 3: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%

Funkčné
Značka karosérie: LAG O-3-39 T
Počet oddielov: 1
Čerpadlo: Áno

Štát
Všeobecný stav: dobré
Allmän information
Överbyggnad: Tank
Registreringsnummer: OT-73-GS

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65 R22.5
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%

Funktionell
Fabrikat av karosseri: LAG O-3-39 T
Antal fack: 1
Pump: Ja

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
66.900 € ≈ 2.066.000.000 ₫ ≈ 78.090 US$
2022
Dung tải. 33.600 kg Thể tích 32 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.400 kg Số trục 3
Hà Lan, ROGGEL
H.O. Hein Claessen BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 1.066.000.000 ₫ ≈ 40.270 US$
2008
Dung tải. 31.400 kg Thể tích 37,5 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.600 kg Số trục 3
Ukraine, Ternopil
TZOV "ADEMN"
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 302.700.000 ₫ ≈ 11.440 US$
2001
Dung tải. 31.330 kg Thể tích 30.935 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.670 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 1.078.000.000 ₫ ≈ 40.740 US$
2005
1.001 km
Dung tải. 28.700 kg Thể tích 33.000 1 Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 610.000.000 ₫ ≈ 23.050 US$
2007
Thể tích 38.000 1 Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Limay
GUAINVILLE INTERNATIONAL
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.700 € ≈ 361.400.000 ₫ ≈ 13.660 US$
2007
Dung tải. 33.130 kg Khối lượng tịnh 5.870 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 523.500.000 ₫ ≈ 19.780 US$
1999
Dung tải. 31.140 kg Khối lượng tịnh 7.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 738.200.000 ₫ ≈ 27.900 US$
2004
Dung tải. 28.600 kg Thể tích 44,6 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Đức, Deggendorf
DONAU TRUCKS GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Dung tải. 28.600 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Soria
TRANSLER S.L
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 447.900.000 ₫ ≈ 16.920 US$
1978
Đức, Schlierbach
Staufen Trucks GmbH
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 475.700.000 ₫ ≈ 17.970 US$
1996
Dung tải. 32.070 kg Khối lượng tịnh 7.930 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Nebim Used Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.400 € ≈ 383.000.000 ₫ ≈ 14.470 US$
1980
Dung tải. 26.905 kg Khối lượng tịnh 9.095 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Nebim Used Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.400 € ≈ 444.800.000 ₫ ≈ 16.810 US$
1998
Dung tải. 32.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Nebim Used Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.800 € ≈ 426.200.000 ₫ ≈ 16.110 US$
1992
Dung tải. 32.470 kg Khối lượng tịnh 6.530 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Nebim Used Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.400 € ≈ 444.800.000 ₫ ≈ 16.810 US$
1992
Dung tải. 32.430 kg Khối lượng tịnh 6.570 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Nebim Used Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.800 € ≈ 426.200.000 ₫ ≈ 16.110 US$
1998
Dung tải. 32.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Nebim Used Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.800 € ≈ 364.500.000 ₫ ≈ 13.770 US$
1981
Dung tải. 30.550 kg Khối lượng tịnh 9.450 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Nebim Used Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.800 € ≈ 364.500.000 ₫ ≈ 13.770 US$
1986
Dung tải. 26.010 kg Khối lượng tịnh 8.990 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Nebim Used Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 552.900.000 ₫ ≈ 20.890 US$
2005
Dung tải. 31.655 kg Khối lượng tịnh 7.345 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Carenta LT UAB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán