TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 390 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 390 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort

PDF
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 15 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 16 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 17 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 18 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 19 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 20 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 21 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 22 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 23 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 24 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 25 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 26 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 27 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 28 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 29 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 30 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 31 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 32 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 33 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 34 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 35 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 36 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 37 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 38 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 39 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 40 - Autoline
Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort | Hình ảnh 41 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/41
PDF
5.500 €
Giá ròng
≈ 6.262 US$
≈ 163.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Gheysen & Verpoort
Năm sản xuất: 1986-06
Đăng ký đầu tiên: 1986-06-26
Khả năng chịu tải: 12.980 kg
Khối lượng tịnh: 12.020 kg
Tổng trọng lượng: 25.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC82460
Đặt vào: 1 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10,2 m × 2,5 m × 4,1 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Ngừng: lò xo/lò xo
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 265/70 R22.5
Trục thứ cấp: 265/70 R22.5
Trục thứ ba: 265/70 R19.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc vận chuyển gia súc Gheysen & Verpoort

Tiếng Anh
Bremsen: Trommelbremsen
Vorderachse: Refenmaß: 265/70 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Hinterachse 1: Refenmaß: 265/70 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 25%; Reifen Profil links außen: 25%; Reifen Profil rechts innerhalb: 25%; Reifen Profil rechts außen: 25%
Hinterachse 2: Refenmaß: 265/70 R19.5; Reifen Profil links innnerhalb: 10%; Reifen Profil links außen: 10%; Reifen Profil rechts innerhalb: 10%; Reifen Profil rechts außen: 10%
Schäden: keines
Bremser: tromlebremser
Foraksel: Dækstørrelse: 265/70 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 265/70 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 25%; Dækprofil venstre udvendige: 25%; Dækprofil højre udvendige: 25%; Dækprofil højre udvendige: 25%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 265/70 R19.5; Dækprofil venstre indvendige: 10%; Dækprofil venstre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%
Brakes: drum brakes
Front axle: Tyre size: 265/70 R22.5; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
Rear axle 1: Tyre size: 265/70 R22.5; Tyre profile left inner: 25%; Tyre profile left outer: 25%; Tyre profile right outer: 25%; Tyre profile right outer: 25%
Rear axle 2: Tyre size: 265/70 R19.5; Tyre profile left inner: 10%; Tyre profile left outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%
Damages: none
Frenos: frenos de tambor
Eje delantero: Tamaño del neumático: 265/70 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 265/70 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 25%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 25%; Dibujo del neumático derecha exterior: 25%; Dibujo del neumático derecha exterior: 25%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 265/70 R19.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 10%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%
Daños: ninguno
Freins: freins à tambour
Essieu avant: Dimension des pneus: 265/70 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 265/70 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 25%; Sculptures des pneus gauche externe: 25%; Sculptures des pneus droit externe: 25%; Sculptures des pneus droit externe: 25%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 265/70 R19.5; Sculptures des pneus gauche interne: 10%; Sculptures des pneus gauche externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%
Dommages: aucun
Remmen: trommelremmen
Vooras: Bandenmaat: 265/70 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
Achteras 1: Bandenmaat: 265/70 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 25%; Bandenprofiel linksbuiten: 25%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 25%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 25%
Achteras 2: Bandenmaat: 265/70 R19.5; Bandenprofiel linksbinnen: 10%; Bandenprofiel linksbuiten: 10%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 10%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 10%
Schade: schadevrij
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś przednia: Rozmiar opon: 265/70 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 265/70 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 25%; Profil opon lewa zewnętrzna: 25%; Profil opon prawa zewnętrzna: 25%; Profil opon prawa zewnętrzna: 25%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 265/70 R19.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 10%; Profil opon lewa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%
Uszkodzenia: brak
Travões: travões de tambor
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 265/70 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 265/70 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 25%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 25%; Perfil do pneu exterior direito: 25%; Perfil do pneu exterior direito: 25%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 265/70 R19.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%
Danos: nenhum
Тормоза: барабанные тормоза
Передний мост: Размер шин: 265/70 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
Задний мост 1: Размер шин: 265/70 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 25%; Профиль шин левое внешнее: 25%; Профиль шин правое внешнее: 25%; Профиль шин правое внешнее: 25%
Задний мост 2: Размер шин: 265/70 R19.5; Профиль шин левое внутреннее: 10%; Профиль шин левое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%
Bromsar: trumbromsar
Framaxel: Däckets storlek: 265/70 R22.5; Däckprofil inuti vänster: 70%; Däckprofil lämnades utanför: 70%; Däckprofil innanför höger: 70%; Däckprofil utanför höger: 70%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 265/70 R22.5; Däckprofil inuti vänster: 25%; Däckprofil lämnades utanför: 25%; Däckprofil innanför höger: 25%; Däckprofil utanför höger: 25%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 265/70 R19.5; Däckprofil inuti vänster: 10%; Däckprofil lämnades utanför: 10%; Däckprofil innanför höger: 10%; Däckprofil utanför höger: 10%
Skada på fordon: skadefri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.500 € ≈ 3.985 US$ ≈ 103.900.000 ₫
1988
Dung tải. 24.100 kg Khối lượng tịnh 8.900 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.846 US$ ≈ 74.180.000 ₫
1989
Dung tải. 14.350 kg Khối lượng tịnh 6.650 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool Vanhool rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool Vanhool rơ moóc thùng kéo rèm Van Hool Vanhool
3
6.500 € ≈ 7.401 US$ ≈ 192.900.000 ₫
2017
Dung tải. 13.010 kg Khối lượng tịnh 5.990 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool rơ moóc đông lạnh Van Hool Vanhool
3
4.500 € ≈ 5.124 US$ ≈ 133.500.000 ₫
2012
Dung tải. 11.110 kg Khối lượng tịnh 6.890 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.124 US$ ≈ 133.500.000 ₫
2012
Dung tải. 11.090 kg Khối lượng tịnh 6.910 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 40.880 US$ ≈ 1.065.000.000 ₫
2023
Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.846 US$ ≈ 74.180.000 ₫
2000
Dung tải. 16.710 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.290 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
rơ moóc khung xe công ten nơ Asca rơ moóc khung xe công ten nơ Asca rơ moóc khung xe công ten nơ Asca
3
1.750 € ≈ 1.993 US$ ≈ 51.930.000 ₫
2000
Dung tải. 14.510 kg Khối lượng tịnh 3.490 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán