Rơ moóc vận chuyển gia súc Diversen ALF TA/2500 / ALU / Vee aanhanger / TRAILER

PDF
rơ moóc vận chuyển gia súc Diversen  ALF TA/2500 /  ALU /  Vee aanhanger / TRAILER
rơ moóc vận chuyển gia súc Diversen  ALF TA/2500 /  ALU /  Vee aanhanger / TRAILER
rơ moóc vận chuyển gia súc Diversen  ALF TA/2500 /  ALU /  Vee aanhanger / TRAILER hình ảnh 2
rơ moóc vận chuyển gia súc Diversen  ALF TA/2500 /  ALU /  Vee aanhanger / TRAILER hình ảnh 3
rơ moóc vận chuyển gia súc Diversen  ALF TA/2500 /  ALU /  Vee aanhanger / TRAILER hình ảnh 4
rơ moóc vận chuyển gia súc Diversen  ALF TA/2500 /  ALU /  Vee aanhanger / TRAILER hình ảnh 5
rơ moóc vận chuyển gia súc Diversen  ALF TA/2500 /  ALU /  Vee aanhanger / TRAILER hình ảnh 6
rơ moóc vận chuyển gia súc Diversen  ALF TA/2500 /  ALU /  Vee aanhanger / TRAILER hình ảnh 7
rơ moóc vận chuyển gia súc Diversen  ALF TA/2500 /  ALU /  Vee aanhanger / TRAILER hình ảnh 8
rơ moóc vận chuyển gia súc Diversen  ALF TA/2500 /  ALU /  Vee aanhanger / TRAILER hình ảnh 9
rơ moóc vận chuyển gia súc Diversen  ALF TA/2500 /  ALU /  Vee aanhanger / TRAILER hình ảnh 10
rơ moóc vận chuyển gia súc Diversen  ALF TA/2500 /  ALU /  Vee aanhanger / TRAILER hình ảnh 11
rơ moóc vận chuyển gia súc Diversen  ALF TA/2500 /  ALU /  Vee aanhanger / TRAILER hình ảnh 12
rơ moóc vận chuyển gia súc Diversen  ALF TA/2500 /  ALU /  Vee aanhanger / TRAILER hình ảnh 13
rơ moóc vận chuyển gia súc Diversen  ALF TA/2500 /  ALU /  Vee aanhanger / TRAILER hình ảnh 14
rơ moóc vận chuyển gia súc Diversen  ALF TA/2500 /  ALU /  Vee aanhanger / TRAILER hình ảnh 15
rơ moóc vận chuyển gia súc Diversen  ALF TA/2500 /  ALU /  Vee aanhanger / TRAILER hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
3.750 €
Giá ròng
≈ 3.969 US$
≈ 100.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Loại:  rơ moóc vận chuyển gia súc
Năm sản xuất:  2004-07
Đăng ký đầu tiên:  2004-07-23
Khả năng chịu tải:  1.620 kg
Khối lượng tịnh:  880 kg
Tổng trọng lượng:  2.500 kg
Địa điểm:  Bỉ Genk6587 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  SF166449+1
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  4,55 m × 2,3 m × 2,4 m
Trục
Số trục:  2
Trục thứ nhất:  195/14C
Trục thứ cấp:  195/14C
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim

Thêm chi tiết — Rơ moóc vận chuyển gia súc Diversen ALF TA/2500 / ALU / Vee aanhanger / TRAILER

Tiếng Anh
- Рампи
- Rampy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Rampen

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 195/14C
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Spiralfederung
Mittenachse 1: Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Mittenachse 2: Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Office, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Ramper

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 195/14C
Bremser: tromlebremser
Affjedring: spiralaffjedring
Midterste aksel 1: Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Midterste aksel 2: Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget

Yderligere oplysninger
Kontakt Office for yderligere oplysninger
- Ράμπες
= Additional options and accessories =

- Ramps

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 195/14C
Brakes: drum brakes
Suspension: coil spring suspension
Middle axle 1: Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Middle axle 2: Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

Additional information
Please contact Office for more information
= Más opciones y accesorios =

- Rampas

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 195/14C
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión espiral
Eje central 1: Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje central 2: Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible

Información complementaria
Póngase en contacto con Office para obtener más información.
- Rampit
= Plus d'options et d'accessoires =

- Rampes d'accès

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 195/14C
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension en spirale
Essieu central 1: Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu central 2: Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible

Informations complémentaires
Veuillez contacter Office pour plus d'informations
- Rampe
- Rámpák
- Rampe
= Aanvullende opties en accessoires =

- Laadrampen
- Oprijplaten
- Volbad verzinkt

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 195/14C
Remmen: trommelremmen
Vering: spiraalvering
Middenas 1: Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Middenas 2: Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met GERMAIN DAENEN of Office
- Ramper
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Płyty najazdowe

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 195/14C
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie spiralne
Oś środkowa 1: Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś środkowa 2: Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Office
= Opções e acessórios adicionais =

- Rampas

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 195/14C
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão em espiral
Eixo intermédio 1: Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo intermédio 2: Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível

Informações adicionais
Contacte Office para obter mais informações
- Rampe
= Дополнительные опции и оборудование =

- Рампы

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 195/14C
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: спиральная подвеска
Средний мост 1: Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Средний мост 2: Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС

Дополнительная информация
Свяжитесь с Office для получения дополнительной информации
- Rampy
- Ramper
- Rampalar
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.500 € ≈ 3.704 US$ ≈ 93.710.000 ₫
1972
Dung tải. 11.170 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 4.830 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.230 US$ ≈ 334.700.000 ₫
2004
Số trục 3
Ba Lan, Łódź
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 19.050 US$ ≈ 481.900.000 ₫
2004
Ukraine, m. Rivne
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.879 US$ ≈ 174.000.000 ₫
1988
Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 7.570 kg Số trục 2
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.650 US$ ≈ 345.400.000 ₫
2004
Dung tải. 15.750 kg Thể tích 56,89 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.250 kg Số trục 3
Hà Lan, nl
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
dầu diesel
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.150 kg Số trục 3
Bỉ, Roeselare
Liên hệ với người bán
1.990 € ≈ 2.106 US$ ≈ 53.280.000 ₫
2004
Số trục 2
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.879 US$ ≈ 174.000.000 ₫
1986
Dung tải. 12.980 kg Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 12.020 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Bỉ, ST.VITH
Liên hệ với người bán
rơ moóc vận chuyển gia súc Pezzaioli RBA rơ moóc vận chuyển gia súc Pezzaioli RBA
2
12.500 € ≈ 13.230 US$ ≈ 334.700.000 ₫
2003
Dung tải. 15.800 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2003
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Bồ Đào Nha, CASAL DA FISGA RIO MAIOR
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.870 US$ ≈ 401.600.000 ₫
2001
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
3.941 € 99.650 CZK ≈ 4.171 US$
2024
Dung tải. 800 kg Khối lượng tịnh 386 kg
Séc, Velké Meziříčí
Liên hệ với người bán
3.523 € 89.080 CZK ≈ 3.728 US$
2024
Dung tải. 800 kg Khối lượng tịnh 305 kg
Séc, Velké Meziříčí
Liên hệ với người bán
3.480 € ≈ 3.683 US$ ≈ 93.170.000 ₫
2023
Thể tích 2,9 m³ Khối lượng tịnh 305 kg Số trục 1
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
3.766 € ≈ 3.986 US$ ≈ 100.800.000 ₫
2019
Số trục 1
Đan Mạch, Nørager
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.239 US$ ≈ 132.500.000 ₫
2008
Số trục 2
Đức, Dorsten
Liên hệ với người bán
rơ moóc vận chuyển gia súc Williams P8
1
4.338 € ≈ 4.591 US$ ≈ 116.100.000 ₫
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
3.542 € 15.300 PLN ≈ 3.748 US$
2024
Dung tải. 2.045 kg Khối lượng tịnh 455 kg Số trục 2
Ba Lan, Kobylin
Liên hệ với người bán
4.150 € ≈ 4.392 US$ ≈ 111.100.000 ₫
2024
Dung tải. 750 kg Khối lượng tịnh 550 kg Số trục 1
Ba Lan, Olsztyn
Liên hệ với người bán