Rơ moóc thùng kín MTDK 2 AS - BPW + BOX 7,35 METER + CARGOLIFT ZEPRO

PDF
Rơ moóc thùng kín MTDK 2 AS - BPW + BOX 7,35 METER + CARGOLIFT ZEPRO - Autoline
Rơ moóc thùng kín MTDK 2 AS - BPW + BOX 7,35 METER + CARGOLIFT ZEPRO | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc thùng kín MTDK 2 AS - BPW + BOX 7,35 METER + CARGOLIFT ZEPRO | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc thùng kín MTDK 2 AS - BPW + BOX 7,35 METER + CARGOLIFT ZEPRO | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc thùng kín MTDK 2 AS - BPW + BOX 7,35 METER + CARGOLIFT ZEPRO | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc thùng kín MTDK 2 AS - BPW + BOX 7,35 METER + CARGOLIFT ZEPRO | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc thùng kín MTDK 2 AS - BPW + BOX 7,35 METER + CARGOLIFT ZEPRO | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc thùng kín MTDK 2 AS - BPW + BOX 7,35 METER + CARGOLIFT ZEPRO | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc thùng kín MTDK 2 AS - BPW + BOX 7,35 METER + CARGOLIFT ZEPRO | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc thùng kín MTDK 2 AS - BPW + BOX 7,35 METER + CARGOLIFT ZEPRO | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc thùng kín MTDK 2 AS - BPW + BOX 7,35 METER + CARGOLIFT ZEPRO | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc thùng kín MTDK 2 AS - BPW + BOX 7,35 METER + CARGOLIFT ZEPRO | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc thùng kín MTDK 2 AS - BPW + BOX 7,35 METER + CARGOLIFT ZEPRO | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc thùng kín MTDK 2 AS - BPW + BOX 7,35 METER + CARGOLIFT ZEPRO | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc thùng kín MTDK 2 AS - BPW + BOX 7,35 METER + CARGOLIFT ZEPRO | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
3.750 €
Giá ròng
≈ 4.323 US$
≈ 112.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất: 2013-08
Đăng ký đầu tiên: 2013-08-20
Khả năng chịu tải: 13.830 kg
Khối lượng tịnh: 6.170 kg
Tổng trọng lượng: 20.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: MTMT2846-2
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 7,35 m × 2,49 m × 2,59 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 2
Ngừng: không khí/không khí
Trục dẫn hướng
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 275/70R22.5
Trục thứ cấp: 275/70R22.5
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng

Thêm chi tiết — Rơ moóc thùng kín MTDK 2 AS - BPW + BOX 7,35 METER + CARGOLIFT ZEPRO

Tiếng Anh
Refenmaß: 275/70R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%
Ladebordwand: ZEPRO ZHD 2000-135 MA, Heckklappe, 2000 kg
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 275/70R22.5
Bremser: tromlebremser
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%
Læssebagsmæk: ZEPRO ZHD 2000-135 MA, læssebagsmæk, 2000 kg
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Tyre size: 275/70R22.5
Brakes: drum brakes
Front axle: Steering; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%
Rear axle: Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%
Tail lift: ZEPRO ZHD 2000-135 MA, tail lift, 2000 kg
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
Tamaño del neumático: 275/70R22.5
Frenos: frenos de tambor
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%
Trampilla elevadora: ZEPRO ZHD 2000-135 MA, válvula de cierre trasera, 2000 kg
Dimension des pneus: 275/70R22.5
Freins: freins à tambour
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%
Trappe de chargement: ZEPRO ZHD 2000-135 MA, soupape arrière, 2000 kg
Gumiabroncs mérete: 275/70R22.5
Fékek: dobfékek
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja belül balra: 30%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 30%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 30%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 30%
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja belül balra: 30%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 30%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 30%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 30%
Hátsó ajtó: ZEPRO ZHD 2000-135 MA, hátsó ajtó, 2000 kg
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 275/70R22.5
Remmen: trommelremmen
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%
Laadklep: ZEPRO ZHD 2000-135 MA, achtersluitklep, 2000 kg
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
Rozmiar opon: 275/70R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%
Klapa załadunkowa: ZEPRO ZHD 2000-135 MA, klapa tylna, 2000 kg
Tamanho dos pneus: 275/70R22.5
Travões: travões de tambor
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%
Monta-cargas: ZEPRO ZHD 2000-135 MA, monta-cargas, 2000 kg
Размер шин: 275/70R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%
Заднее подъемное устройство: ZEPRO ZHD 2000-135 MA, заднее подъемное устройство, 2000 kg
Däckets storlek: 275/70R22.5
Bromsar: trumbromsar
Framaxel: Styrning; Däckprofil inuti vänster: 30%; Däckprofil lämnades utanför: 30%; Däckprofil innanför höger: 30%; Däckprofil utanför höger: 30%
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 30%; Däckprofil lämnades utanför: 30%; Däckprofil innanför höger: 30%; Däckprofil utanför höger: 30%
Baklucka: ZEPRO ZHD 2000-135 MA, baklucka, 2000 kg
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.750 € ≈ 4.323 US$ ≈ 112.300.000 ₫
2013
Dung tải. 13.830 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.170 kg Số trục 2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 3.977 US$ ≈ 103.300.000 ₫
2014
Dung tải. 1.320 kg Khối lượng tịnh 680 kg Số trục 2
Hà Lan, Rheden
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.343 US$ ≈ 86.830.000 ₫
2012
Dung tải. 13.640 kg Thể tích 51.283 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.360 kg Số trục 2
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.648 US$ ≈ 146.700.000 ₫
2014
Dung tải. 1.067 kg Khối lượng tịnh 433 kg Số trục 1
Hà Lan, Rheden
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.480 US$ ≈ 506.000.000 ₫
2017
Dung tải. 2.973 kg Khối lượng tịnh 527 kg Số trục 2
Hà Lan, Rheden
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.187 US$ ≈ 134.700.000 ₫
1989
Số trục 3
Hà Lan, schoondijke
I.T.C. BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.800 € ≈ 5.533 US$ ≈ 143.700.000 ₫
2013
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Áo, Hinzenbach
Philipp Meindl – Nutzfahrzeuge An- und Verkauf
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
rơ moóc thùng kín
1
825 € ≈ 951 US$ ≈ 24.700.000 ₫
Thể tích 32,03 m³ Số trục 2
Hà Lan, Lemelerveld
Mestebeld Parts
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.801 US$ ≈ 176.600.000 ₫
2013
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Đức, Lahr
Klaus Dold Nutzfahrzeuge GmbH & Co. KG
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1989
Số trục 2
Hà Lan, Weert
C.A.B. Truck Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.200 € ≈ 3.689 US$ ≈ 95.810.000 ₫
2010
Dung tải. 7.700 kg Số trục 2
Đức, Rohrbach b. Landau
Engel & Engel GmbH
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.700 € ≈ 3.112 US$ ≈ 80.840.000 ₫
2010
Dung tải. 7.240 kg Số trục 2
Đức, Rohrbach b. Landau
Engel & Engel GmbH
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
rơ moóc thùng kín Draco AXS 218
1
Yêu cầu báo giá
2007
Số trục 2
Hà Lan, Lemelerveld
Mestebeld Trucks B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
rơ moóc thùng kín Laadbak met onderstel
1
825 € ≈ 951 US$ ≈ 24.700.000 ₫
2007
Thể tích 31,74 m³ Số trục 1
Hà Lan, Lemelerveld
Mestebeld Parts
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán