Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer

PDF
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer - Autoline
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer | Hình ảnh 10 - Autoline
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer | Hình ảnh 11 - Autoline
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer | Hình ảnh 12 - Autoline
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer | Hình ảnh 13 - Autoline
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer | Hình ảnh 14 - Autoline
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer | Hình ảnh 15 - Autoline
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer | Hình ảnh 16 - Autoline
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer | Hình ảnh 17 - Autoline
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer | Hình ảnh 18 - Autoline
Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
1.850 €
Giá ròng
≈ 2.098 US$
≈ 54.630.000 ₫
2.238,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Floor
Mẫu: FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer
Đăng ký đầu tiên: 2003-04-03
Khả năng chịu tải: 11.260 kg
Khối lượng tịnh: 6.740 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Hà Lan TILBURG6526 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: WH-NR-25
Có thể cho thuê
Đặt vào: 19 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10,06 m × 2,52 m × 3,85 m
Khung
Kích thước phần thân: 7,66 m × 2,44 m × 2,42 m
Trục
Thương hiệu: BPW ECO Plus
Số trục: 2
Chiều dài cơ sở: 1.810 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 305 / 70 / R22.5
Trục thứ cấp: 305 / 70 / R22.5
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Rơ moóc thùng kín Floor FLMA-18 / Wipkar - Anhanger - Trailer

Tiếng Anh
Modelljahr: 2025
Refenmaß: 305 / 70 / R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Mittenachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Mittenachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Ladebordwand: Mariba, Heckklappe, 2000 kg
Marke des Aufbaus: van Holten Carrosserie Aluminium Box
Zahl der Eigentümer: 1
Modelår: 2025
Dækstørrelse: 305 / 70 / R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Midterste aksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
Midterste aksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
Læssebagsmæk: Mariba, læssebagsmæk, 2000 kg
Karosserifabrikat: van Holten Carrosserie Aluminium Box
Antal ejere: 1
Model year: 2025
Tyre size: 305 / 70 / R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Middle axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
Middle axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
Tail lift: Mariba, tail lift, 2000 kg
Make of bodywork: van Holten Carrosserie Aluminium Box
Number of owners: 1
Año del modelo: 2025
Tamaño del neumático: 305 / 70 / R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje central 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Eje central 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Trampilla elevadora: Mariba, válvula de cierre trasera, 2000 kg
Marca carrocería: van Holten Carrosserie Aluminium Box
Número de propietarios: 1
Année du modèle: 2025
Dimension des pneus: 305 / 70 / R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu central 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Essieu central 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Trappe de chargement: Mariba, soupape arrière, 2000 kg
Marque de construction: van Holten Carrosserie Aluminium Box
Nombre de propriétaires: 1
Wij doen onze uiterste best u te voorzien van de juiste informatie van het object. Ondanks dat kunnen er geen rechten worden ontleend aan de informatie op onze website.

Prijzen zijn exclusief onze transport service naar de haven of export documenten twv € 250,00.

Bezoek onze website hiện liên lạc voor meer foto's.

= Meer informatie =

Modeljaar: 2025
Bandenmaat: 305 / 70 / R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Middenas 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Middenas 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Laadklep: Mariba, achtersluitklep, 2000 kg
Merk opbouw: van Holten Carrosserie Aluminium Box
Aantal eigenaren: 1
Rok modelu: 2025
Rozmiar opon: 305 / 70 / R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś środkowa 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Oś środkowa 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Klapa załadunkowa: Mariba, klapa tylna, 2000 kg
Marka konstrukcji: van Holten Carrosserie Aluminium Box
Liczba właścicieli: 1
Ano do modelo: 2025
Tamanho dos pneus: 305 / 70 / R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo intermédio 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Eixo intermédio 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Monta-cargas: Mariba, monta-cargas, 2000 kg
Marca da carroçaria: van Holten Carrosserie Aluminium Box
Número de proprietários: 1
Модельный год: 2025
Размер шин: 305 / 70 / R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Средний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
Средний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
Заднее подъемное устройство: Mariba, заднее подъемное устройство, 2000 kg
Марка кузова: van Holten Carrosserie Aluminium Box
Количество владельцев: 1
Modellår: 2025
Däckets storlek: 305 / 70 / R22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Centralaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%
Centralaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%
Baklucka: Mariba, baklucka, 2000 kg
Fabrikat av karosseri: van Holten Carrosserie Aluminium Box
Antal ägare: 1
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
1.850 € ≈ 2.098 US$ ≈ 54.630.000 ₫
2000
Dung tải. 11.560 kg Khối lượng tịnh 6.440 kg Số trục 2
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
1.850 € ≈ 2.098 US$ ≈ 54.630.000 ₫
2003
Dung tải. 11.260 kg Khối lượng tịnh 6.740 kg Số trục 2
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1997
Dung tải. 13.430 kg Số trục 2
Hà Lan, Hoornaar
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.211 US$ ≈ 57.580.000 ₫
2002
Dung tải. 12.620 kg Khối lượng tịnh 5.380 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
8.800 € ≈ 9.978 US$ ≈ 259.800.000 ₫
2019
Dung tải. 15.870 kg Khối lượng tịnh 3.130 kg Số trục 2
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
1.899 € ≈ 2.153 US$ ≈ 56.070.000 ₫
2006
Dung tải. 13.740 kg Khối lượng tịnh 6.260 kg Số trục 2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.835 US$ ≈ 73.820.000 ₫
1990
Dung tải. 19.860 kg Khối lượng tịnh 8.140 kg Số trục 2
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
69.500 € ≈ 78.810 US$ ≈ 2.052.000.000 ₫
2021
Dung tải. 12.520 kg Khối lượng tịnh 5.480 kg Số trục 2
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.288 US$ ≈ 85.630.000 ₫
2007
Dung tải. 11.190 kg Khối lượng tịnh 6.810 kg Số trục 2
Hà Lan, Rijnsburg
Liên hệ với người bán
rơ moóc thùng kín
1
825 € ≈ 935,50 US$ ≈ 24.360.000 ₫
Thể tích 32,03 m³ Số trục 2
Hà Lan, Lemelerveld
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1989
Số trục 2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
rơ moóc thùng kín Bulthuis Aska 01
1
Yêu cầu báo giá
2003
Số trục 3
Hà Lan, Lemelerveld
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 3.912 US$ ≈ 101.900.000 ₫
2014
Dung tải. 1.320 kg Khối lượng tịnh 680 kg Số trục 2
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.556 US$ ≈ 144.700.000 ₫
2020
Khối lượng tịnh 433 kg
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.450 € ≈ 2.778 US$ ≈ 72.340.000 ₫
2015
Dung tải. 12.080 kg Khối lượng tịnh 5.920 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.288 US$ ≈ 85.630.000 ₫
2012
Dung tải. 13.640 kg Thể tích 51.283 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.360 kg Số trục 2
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.345 US$ ≈ 87.110.000 ₫
2002
Dung tải. 31.200 kg Khối lượng tịnh 7.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
2.800 € ≈ 3.175 US$ ≈ 82.680.000 ₫
2011
Dung tải. 11.720 kg Khối lượng tịnh 6.280 kg Số trục 2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.881 US$ ≈ 205.200.000 ₫
2003
Dung tải. 5.680 kg Khối lượng tịnh 6.320 kg Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán