Rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới

PDF
rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới
rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới
rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới hình ảnh 2
rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới hình ảnh 3
rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới hình ảnh 4
rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới hình ảnh 5
rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới hình ảnh 6
rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới hình ảnh 7
rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới hình ảnh 8
rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới hình ảnh 9
rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới hình ảnh 10
rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới hình ảnh 11
rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới hình ảnh 12
rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới hình ảnh 13
rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới hình ảnh 14
rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới hình ảnh 15
rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới hình ảnh 16
rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
6.105 €
Giá ròng
26.120 PLN
≈ 6.835 US$
7.509,15 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Stim
Mẫu:  S22/FR-1/27-4222
Loại:  rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  2023
Khả năng chịu tải:  1.650 kg
Khối lượng tịnh:  1.050 kg
Tổng trọng lượng:  2.700 kg
Địa điểm:  Ba Lan Medynia Głogowska7630 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  WG33460
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  4,2 m × 2,22 m × 2,4 m
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Trục
Thương hiệu:  KNOTT
Số trục:  2
Kích thước lốp:  195/50R13C
Tình trạng lốp:  100 %
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Bảo hành::  1 năm

Thêm chi tiết — Rơ moóc thùng kéo rèm Stim S22/FR-1/27-4222 mới

Tiếng Ba Lan
Producent przyczep, jesteśmy w stanie wyprodukować przyczepę o wymiarach według indywidualnych potrzeb

DANE TECHNICZNE

Wymiary ramy:
Długość (cm) 420
Szerokość (cm) 222
Wysokość (cm) 240
Wymiary gabarytowe
Długość (cm) 570
Szerokość (cm) 230
Wysokość (cm) 315
Dopuszczalna masa całkowita przyczepy: DMC do 2700 kg (możliwa zmiana co 20 kg)
Masa własna: 1050 kg
Ładowność: 1650 kg
Hamulec najazdowy: TAK
Liczba osi: 2 osie hamowane 1350 kg niemieckiej firmy KNOTT
Rozmiar kół: 195/50R13C

WYPOSAŻENIE

- 2 osie typu Neidhartd na bazie wałków skrętnych niemieckiej firmy KNOTT o nośności 1350 kg każda
- koła pod skrzynia ładunkową (podłoga na wysokości około 63cm)
- mocowanie pod amortyzatory w ramie i osiach
- urządzenie najazdowe firmy KNOTT z zaczepem kulowym
- koła 195/50R13C
- koło zapasowe, umiejscowione z przodu na dyszlu
- podłoga sklejka wodoodporna z warstwa antypoślizgową o grubości 15mm
- konstrukcja ramy wykonana z elementów stalowych - cynkowana ogniowo
- boczne pola stelażu wypełnione deskami drewnianymi
- w dachu rurki aluminiowe
- plandeka standardowa, przód i tył odpinany, plus jeden bok, kolor szary
- paski do zrolowania plandeki z przodu i tyłu
- z lewej strony plandeka typu firana z napinaczem z tyłu typu "grzechotka" na boku klamry naciągowe z pasami
- przednia ściana zamiast kratownicy z profili, deski drewniane + uchwyty na pasy do skrzyżowania
- z przodu i tyłu burta aluminiowa h-400mm z zamknięciami kasetowymi
- na boku słupek środkowy wypinany od podłogi lekki firmy Bozamet + deska aluminiowa h-200mm przy dole
- 20 uchwytów wyciąganych z obramówki tzw cybant, po 10 na boku
- dyszel oryginalny firmy KNOTT
- koło manewrowe wzmocnione
- kliny pod koła
- tylne lampy zespolone typu LED
- oświetlenie obrysowe typu LED
- trójkąt ostrzegawczy
- z tyłu tablice odblaskowe odznaczające
- z tyłu tunele pod najazdy


WYPOSAŻENIE DODATKOWE ZA DOPŁATĄ

- plandeka firanka drugi bok
- trapy wjazdowe stalowe 2,5m
- trapy wjazdowe aluminiowe 2,5m
- wciągarka elektryczna z akumulatorem
- burty aluminiowe
- deski aluminiowe zamiast drewnianych
- rampa przejazdowa
- koła 185R14C lub 185/70R13C
- dwie osie o nośności 1500kg
- dwie osie o nośności 1800kg
- podpory odciążające osie podczas załadunku

Dodatkowe informacje:

- Przyczepa posiada 12 miesięczną gwarancję producenta.
- Homologacja Europejska
- Serwis gwarancyjny i pogwarancyjny.
- Możliwa odpłatna dostawa do klienta, cena do uzgodnienia telefonicznie.
- Możliwość zmiany DMC co 20 kg.
- Do każdej przyczepy wydajemy komplet dokumentów.
(faktura VAT, świadectwo homologacji / CoC, oświadczenie, instrukcja użytkowania, karta gwarancyjna).
- Istnieje możliwość wysyłki kompletu dokumentów do rejestracji kurierem.

W razie dodatkowych pytań lub wyceny zapraszamy do kontaktu telefonicznego lub za pomocą poczty elektronicznej

Wszystkie dane zawarte w ogłoszeniu mają charakter wyłącznie informacyjny i nie stanowią oferty handlowej w rozumieniu Art.66 § 1 Kodeksu Cywilnego.
Prezentowane zdjęcia są zdjęciami poglądowymi, a firma nie odpowiada za mogące pojawić się błędy lub brak aktualności ogłoszenia.

Ważne
Oferta ma charakter informacyjny. Oferta handlowa dostępna wyłącznie po bezpośrednim skontaktowaniu się z ogłoszeniodawcą.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.414 € 36.000 PLN ≈ 9.420 US$
2023
Dung tải. 2.150 kg Khối lượng tịnh 1.350 kg Số trục 3
Ba Lan, Medynia Głogowska
Liên hệ với người bán
9.489 € 40.600 PLN ≈ 10.620 US$
2022
Khối lượng tịnh 1.500 kg Số trục 3
Ba Lan, Medynia Głogowska
Liên hệ với người bán
6.150 € ≈ 6.886 US$ ≈ 168.300.000 ₫
2024
Dung tải. 2.110 kg Thể tích 15,96 m³ Khối lượng tịnh 590 kg Số trục 2
Ba Lan, Gietrzwałd
Liên hệ với người bán
6.499 € ≈ 7.276 US$ ≈ 177.900.000 ₫
2024
Dung tải. 2.180 kg Thể tích 27,6 m³ Khối lượng tịnh 1.320 kg Số trục 3
Ba Lan, Gietrzwałd
Liên hệ với người bán
7.800 € ≈ 8.733 US$ ≈ 213.500.000 ₫
2024
Số trục 3
Ba Lan, Gietrzwałd
Liên hệ với người bán
7.860 € ≈ 8.800 US$ ≈ 215.200.000 ₫
2024
Dung tải. 2.180 kg Khối lượng tịnh 1.320 kg Số trục 2
Ba Lan
Liên hệ với người bán
7.899 € ≈ 8.844 US$ ≈ 216.200.000 ₫
2024
Thể tích 34,58 m³ Số trục 3
Ba Lan, Gietrzwałd
Liên hệ với người bán
11.140 € ≈ 12.470 US$ ≈ 304.900.000 ₫
2024
Dung tải. 1.970 kg Thể tích 34,89 m³ Khối lượng tịnh 1.530 kg Số trục 3
Ba Lan, Nowa Sól
Liên hệ với người bán
9.199 € ≈ 10.300 US$ ≈ 251.800.000 ₫
2024
Dung tải. 2.155 kg Thể tích 41,86 m³ Khối lượng tịnh 1.345 kg Số trục 3
Ba Lan, Gietrzwałd
Liên hệ với người bán
9.999 € ≈ 11.190 US$ ≈ 273.700.000 ₫
2024
Dung tải. 2.270 kg Thể tích 31,25 m³ Khối lượng tịnh 1.230 kg Số trục 2
Ba Lan, Gietrzwałd
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.790 US$ ≈ 410.600.000 ₫
2024
Thể tích 41,58 m³ Số trục 3
Ba Lan, Gietrzwałd
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 2.200 kg Thể tích 28,98 m³ Khối lượng tịnh 1.300 kg Số trục 3
Ba Lan, Nowa Sól
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 2.350 kg Thể tích 25,81 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 1.150 kg Số trục 3
Ba Lan, Nowa Sól
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Thể tích 34,58 m³ Số trục 3
Ba Lan, Nowa Sól
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 2.300 kg Thể tích 27 m³ Khối lượng tịnh 1.200 kg Số trục 3
Ba Lan, Nowa Sól
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 1.970 kg Thể tích 34,89 m³ Khối lượng tịnh 1.530 kg Số trục 3
Ba Lan, Nowa Sól
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 2.350 kg Thể tích 25,81 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 1.150 kg Số trục 3
Ba Lan, Nowa Sól
Liên hệ với người bán
14.920 € 63.860 PLN ≈ 16.710 US$
2024
Dung tải. 1.840 kg Thể tích 32,74 m³ Khối lượng tịnh 1.660 kg Số trục 3
Ba Lan, Pleszew
Liên hệ với người bán
7.981 € 34.150 PLN ≈ 8.936 US$
2021
Dung tải. 1.760 kg Thể tích 18,52 m³ Khối lượng tịnh 940 kg Số trục 2
Ba Lan, PIEKARZEW
Liên hệ với người bán
8.999 € ≈ 10.080 US$ ≈ 246.300.000 ₫
2024
Dung tải. 2.200 kg Thể tích 28,98 m³ Khối lượng tịnh 1.300 kg Số trục 3
Ba Lan, Nowa Sól
Liên hệ với người bán