Rơ moóc thùng kéo rèm NÉMETH NL021T PONYVÁS PLATÓ 7.66 m

PDF
Rơ moóc thùng kéo rèm NÉMETH NL021T PONYVÁS PLATÓ 7.66 m - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm NÉMETH NL021T PONYVÁS PLATÓ 7.66 m | Hình ảnh 1 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm NÉMETH NL021T PONYVÁS PLATÓ 7.66 m | Hình ảnh 2 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm NÉMETH NL021T PONYVÁS PLATÓ 7.66 m | Hình ảnh 3 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm NÉMETH NL021T PONYVÁS PLATÓ 7.66 m | Hình ảnh 4 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm NÉMETH NL021T PONYVÁS PLATÓ 7.66 m | Hình ảnh 5 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm NÉMETH NL021T PONYVÁS PLATÓ 7.66 m | Hình ảnh 6 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm NÉMETH NL021T PONYVÁS PLATÓ 7.66 m | Hình ảnh 7 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm NÉMETH NL021T PONYVÁS PLATÓ 7.66 m | Hình ảnh 8 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm NÉMETH NL021T PONYVÁS PLATÓ 7.66 m | Hình ảnh 9 - Autoline
Rơ moóc thùng kéo rèm NÉMETH NL021T PONYVÁS PLATÓ 7.66 m | Hình ảnh 10 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
6.554 €
Giá ròng
2.680.000 HUF
≈ 7.239 US$
8.323,58 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất: 2016-01
Thể tích: 59,01 m³
Khối lượng tịnh: 1.800 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hungary Kecskemét8733 km từ chỗ bạn
Đặt vào: 28 thg 3, 2025
Autoline ID: TX43853
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 7,66 m × 2,55 m × 3,33 m
Khung
Kích thước phần thân: 7,66 m × 2,55 m × 3,33 m
Cửa sau
Trục
Số trục 1
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Rơ moóc thùng kéo rèm NÉMETH NL021T PONYVÁS PLATÓ 7.66 m

Németh NL021T pótkocsi, évjárat: 2016. Kétoldali függönyponyvás plató felépítmény külső méret: 7.66 x 2.55 x 3.33 m, belső méret: 7.59 x 2.50 x 3.11 m. Magyar okmányokkal
Ár (EUR): 6 546 EUR+ 27% ÁFA(bruttó: 8 313 EUR)
Okmányok jellege: Lejárt magyar okmányokkal
Állapot: Normál
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.400 € ≈ 12.590 US$ ≈ 325.400.000 ₫
2017
Dung tải. 7.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.000 kg Số trục 1
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
7.006 € 6.500 CHF ≈ 7.738 US$
2016
Dung tải. 2.000 kg Thể tích 48,88 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.500 kg Số trục 2
Đức, Jestetten
Liên hệ với người bán
7.150 € ≈ 7.897 US$ ≈ 204.100.000 ₫
2017
Dung tải. 14.900 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.600 kg Số trục 2
Séc, Praha 9 - Černý Most
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.903 US$ ≈ 178.400.000 ₫
2015
Dung tải. 12.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 2
Bỉ, Izegem
Liên hệ với người bán
7.450 € ≈ 8.229 US$ ≈ 212.600.000 ₫
2016
Dung tải. 15.080 kg Khối lượng tịnh 3.920 kg Số trục 2
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 20.990 US$ ≈ 542.300.000 ₫
2021
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.060 kg Số trục 2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
4.524 € 1.850.000 HUF ≈ 4.997 US$
2001
Khối lượng tịnh 5.380 kg Số trục 2
Hungary, Kecskemet
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.621 US$ ≈ 196.900.000 ₫
2015
Dung tải. 13.420 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.580 kg Số trục 2
Croatia, Čakovec
Liên hệ với người bán
20.400 € ≈ 22.530 US$ ≈ 582.300.000 ₫
2021
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
6.053 € 26.000 PLN ≈ 6.686 US$
2014
Dung tải. 18.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Ba Lan, Jedlanka
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.388 US$ ≈ 242.600.000 ₫
2016
Dung tải. 3.447,3 kg Thể tích 1,897 m³ Khối lượng tịnh 1.546,75 kg Số trục 1
Romania, Jilava
Liên hệ với người bán
7.080 € ≈ 7.820 US$ ≈ 202.100.000 ₫
2018
Thể tích 48,96 m³ Khối lượng tịnh 3.500 kg Số trục 2
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
10.480 € 45.000 PLN ≈ 11.570 US$
2016
Dung tải. 8.300 kg Thể tích 60 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 2.700 kg Số trục 1
Ba Lan, Żołynia
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 8.173 US$ ≈ 211.200.000 ₫
2007
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.300 kg Số trục 2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
24.800 € ≈ 27.390 US$ ≈ 707.800.000 ₫
2016
Dung tải. 19.300 kg Thể tích 63 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3
Đức, Delbrück
PEITZMEYER Fahrzeug- und Gerätevertrieb
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.609 € 15.500 PLN ≈ 3.986 US$
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Ba Lan, Oborniki Wlkp.
Liên hệ với người bán
5.871 € 65.000 SEK ≈ 6.484 US$
2014
Dung tải. 34.551 kg Khối lượng tịnh 6.449 kg
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
3.841 € 16.500 PLN ≈ 4.243 US$
2016
Dung tải. 15.310 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Ba Lan, Jedlanka
Liên hệ với người bán
10.940 € 47.000 PLN ≈ 12.090 US$
2016
Dung tải. 12.680 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Ba Lan, Jedlanka
Liên hệ với người bán
13.080 € ≈ 14.450 US$ ≈ 373.300.000 ₫
2016
Dung tải. 7.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.500 kg Số trục 2
Đức, Munster
Liên hệ với người bán